Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/LBC

Lịch sử thay đổi trong KMF/LBC tỷ giá

KMF/LBC tỷ giá

05 15, 2024
1 KMF = 0.6658745 LBC
▲ 1.82 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 16, 2024 — 05 15, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 3.97% (0.64043478 LBC — 0.6658745 LBC)

Thay đổi trong KMF/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 16, 2024 — 05 15, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 12.2% (0.59347468 LBC — 0.6658745 LBC)

Thay đổi trong KMF/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 17, 2023 — 05 15, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 241.41% (0.19503848 LBC — 0.6658745 LBC)

Thay đổi trong KMF/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 15, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 217.32% (0.20984425 LBC — 0.6658745 LBC)

franc Comoros/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

16/05 0.67152048 LBC ▲ 0.85 %
17/05 0.70690284 LBC ▲ 5.27 %
18/05 0.71807387 LBC ▲ 1.58 %
19/05 0.68808995 LBC ▼ -4.18 %
20/05 0.66571015 LBC ▼ -3.25 %
21/05 0.70795359 LBC ▲ 6.35 %
22/05 0.7137607 LBC ▲ 0.82 %
23/05 0.71526389 LBC ▲ 0.21 %
24/05 0.71713176 LBC ▲ 0.26 %
25/05 0.71874037 LBC ▲ 0.22 %
26/05 0.71909438 LBC ▲ 0.05 %
27/05 0.68393439 LBC ▼ -4.89 %
28/05 0.66195055 LBC ▼ -3.21 %
29/05 0.65322193 LBC ▼ -1.32 %
30/05 0.6551317 LBC ▲ 0.29 %
31/05 0.68983923 LBC ▲ 5.3 %
01/06 0.69870063 LBC ▲ 1.28 %
02/06 0.70420786 LBC ▲ 0.79 %
03/06 0.68998177 LBC ▼ -2.02 %
04/06 0.70601683 LBC ▲ 2.32 %
05/06 0.71038479 LBC ▲ 0.62 %
06/06 0.71136487 LBC ▲ 0.14 %
07/06 0.71059832 LBC ▼ -0.11 %
08/06 0.70719404 LBC ▼ -0.48 %
09/06 0.7080099 LBC ▲ 0.12 %
10/06 0.70308746 LBC ▼ -0.7 %
11/06 0.70504092 LBC ▲ 0.28 %
12/06 0.64164921 LBC ▼ -8.99 %
13/06 0.62560979 LBC ▼ -2.5 %
14/06 0.64759425 LBC ▲ 3.51 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.65769272 LBC ▼ -1.23 %
27/05 — 02/06 0.74135176 LBC ▲ 12.72 %
03/06 — 09/06 0.73679435 LBC ▼ -0.61 %
10/06 — 16/06 0.38297173 LBC ▼ -48.02 %
17/06 — 23/06 0.41369916 LBC ▲ 8.02 %
24/06 — 30/06 0.46883912 LBC ▲ 13.33 %
01/07 — 07/07 0.81410606 LBC ▲ 73.64 %
08/07 — 14/07 0.84577141 LBC ▲ 3.89 %
15/07 — 21/07 0.8001604 LBC ▼ -5.39 %
22/07 — 28/07 0.8561036 LBC ▲ 6.99 %
29/07 — 04/08 0.79524932 LBC ▼ -7.11 %
05/08 — 11/08 0.79840005 LBC ▲ 0.4 %

franc Comoros/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.63071688 LBC ▼ -5.28 %
07/2024 0.70371466 LBC ▲ 11.57 %
08/2024 0.70476995 LBC ▲ 0.15 %
09/2024 0.46395072 LBC ▼ -34.17 %
10/2024 1.03836 LBC ▲ 123.81 %
11/2024 2.196034 LBC ▲ 111.49 %
12/2024 0.66188757 LBC ▼ -69.86 %
01/2025 0.74423772 LBC ▲ 12.44 %
02/2025 0.5465534 LBC ▼ -26.56 %
03/2025 0.42068972 LBC ▼ -23.03 %
04/2025 0.81484047 LBC ▲ 93.69 %
05/2025 0.76856767 LBC ▼ -5.68 %

franc Comoros/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.65409671 LBC
Tối đa 0.71403271 LBC
Bình quân gia quyền 0.68911436 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.29596565 LBC
Tối đa 0.71403271 LBC
Bình quân gia quyền 0.53682727 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14591252 LBC
Tối đa 1.078807 LBC
Bình quân gia quyền 0.40461611 LBC

Chia sẻ một liên kết đến KMF/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu