1 franc Comoros đến LBRY Credits

Giá cả 1 franc Comoros đến LBRY Credits dựa trên dữ liệu hiện tại,
nhận được từ các sàn giao dịch tiền tệ kể từ 06 11, 2024, Là 0.70709029 LBC.

Bao nhiêu 1 KMF trong LBC?

06 11, 2024
1 KMF = 0.70709029 LBC
▼ -2.86 %
1 LBC = 1.41 KMF
1 KMF = 0.70709029 LBC

Lịch sử thay đổi giá 1 KMF trong LBC

Thống kê chi phí 1 franc Comoros trong LBRY Credits

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.61413937 LBC
Tối đa 0.71702422 LBC
Bình quân gia quyền 0.66565993 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.29596565 LBC
Tối đa 0.71702422 LBC
Bình quân gia quyền 0.58743654 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14591252 LBC
Tối đa 1.078807 LBC
Bình quân gia quyền 0.43908634 LBC

Thay đổi chi phí 1 KMF đến LBC trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 13, 2024 — 06 11, 2024) giá bán 1 franc Comoros chống lại LBRY Credits thay đổi bởi -0.47% (0.71040669 LBC — 0.70709029 LBC)

Thay đổi chi phí 1 KMF đến LBC trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 14, 2024 — 06 11, 2024) giá của 1 franc Comoros chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 68.37% (0.41997117 LBC — 0.70709029 LBC)

Thay đổi chi phí 1 KMF đến LBC trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 13, 2023 — 06 11, 2024) giá của 1 franc Comoros chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 221.6% (0.21986935 LBC — 0.70709029 LBC)

Thay đổi chi phí 1 KMF đến LBC trong toàn bộ thời gian

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã được running (04 10, 2020 — 06 11, 2024) giá của 1 franc Comoros chống lại LBRY Credits thay đổi bởi 236.96% (0.20984425 LBC — 0.70709029 LBC)

Chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 KMF trong LBC

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 franc Comoros (KMF) trong LBRY Credits (LBC) — sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

Ngoài ra, bạn có thể chia sẻ một liên kết đến chi phí của 1 franc Comoros (KMF) trong LBRY Credits (LBC) trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó lên trang web:

Dự báo giá 1 franc Comoros trong LBRY Credits

Các cách dự đoán tỷ giá hối đoái và tiền điện tử. 

  1. Phân tích kỹ thuật:Phương pháp này sử dụng dữ liệu về giá và khối lượng trong quá khứ để cố gắng xác định các mô hình có thể chỉ ra biến động giá trong tương lai. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng các chỉ báo kỹ thuật, chẳng hạn như đường trung bình động, MACD, RSI và biểu đồ hình nến để phân tích thị trường và dự đoán xu hướng trong tương lai. Ví dụ: nếu giá Bitcoin đã được giao dịch trong một phạm vi trong một thời gian và sau đó vượt lên trên mức kháng cự quan trọng, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ tiếp tục tăng.

  2. Phân tích cơ bản: Phương pháp này xem xét các yếu tố kinh tế và tài chính cơ bản để cố gắng xác định giá trị nội tại của một tài sản. Phân tích cơ bản bao gồm phân tích báo cáo tài chính, chỉ số kinh tế, sự kiện tin tức và các yếu tố khác có thể ảnh hưởng đến cung và cầu của một tài sản. Ví dụ: nếu ngân hàng trung ương của một quốc gia tăng lãi suất, đồng tiền của quốc gia đó có thể tăng giá so với các đồng tiền khác.

  3. Phân tích tình cảm: Phương pháp này sử dụng phương tiện truyền thông xã hội và các nguồn khác để đánh giá tâm lý thị trường và tâm lý nhà đầu tư. Các nhà giao dịch và nhà đầu tư sử dụng phân tích tâm lý để cố gắng xác định xu hướng và những bước ngoặt tiềm năng trên thị trường. Ví dụ: nếu có nhiều tin tức và tâm lý tiêu cực xung quanh một loại tiền điện tử cụ thể, các nhà giao dịch có thể kỳ vọng giá sẽ giảm.

  4. Học máy và AI: Phương pháp này sử dụng thuật toán và mô hình thống kê để phân tích lượng lớn dữ liệu và đưa ra dự đoán về biến động giá trong tương lai. Các thuật toán học máy có thể học hỏi từ dữ liệu trong quá khứ và điều chỉnh dự đoán của chúng khi có dữ liệu mới. Ví dụ: thuật toán học máy có thể phân tích dữ liệu giá trong quá khứ, các bài báo, tâm lý trên mạng xã hội và các yếu tố khác để đưa ra dự đoán về giá tương lai của một loại tiền điện tử cụ thể.

Giá ước tính của 1 franc Comoros trong LBRY Credits trong 30 ngày tới*

12/06 0.61907549 LBC ▼ -12.45 %
13/06 0.60284251 LBC ▼ -2.62 %
14/06 0.63370807 LBC ▲ 5.12 %
15/06 0.61672889 LBC ▼ -2.68 %
16/06 0.60656999 LBC ▼ -1.65 %
17/06 0.60280038 LBC ▼ -0.62 %
18/06 0.6054362 LBC ▲ 0.44 %
19/06 0.60510636 LBC ▼ -0.05 %
20/06 0.61152903 LBC ▲ 1.06 %
21/06 0.60271863 LBC ▼ -1.44 %
22/06 0.58629584 LBC ▼ -2.72 %
23/06 0.57357786 LBC ▼ -2.17 %
24/06 0.5839212 LBC ▲ 1.8 %
25/06 0.60065216 LBC ▲ 2.87 %
26/06 0.628671 LBC ▲ 4.66 %
27/06 0.67310787 LBC ▲ 7.07 %
28/06 0.68790869 LBC ▲ 2.2 %
29/06 0.69032783 LBC ▲ 0.35 %
30/06 0.67507492 LBC ▼ -2.21 %
01/07 0.66264341 LBC ▼ -1.84 %
02/07 0.6625875 LBC ▼ -0.01 %
03/07 0.66144632 LBC ▼ -0.17 %
04/07 0.66117937 LBC ▼ -0.04 %
05/07 0.62953521 LBC ▼ -4.79 %
06/07 0.6099406 LBC ▼ -3.11 %
07/07 0.63526046 LBC ▲ 4.15 %
08/07 0.67410988 LBC ▲ 6.12 %
09/07 0.681697 LBC ▲ 1.13 %
10/07 0.683744 LBC ▲ 0.3 %
11/07 0.68883009 LBC ▲ 0.74 %

* — Giá ước tính của 1 franc Comoros trong LBRY Credits được thực hiện bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Forecasts of the cost of 1 franc Comoros trong LBRY Credits trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

Giá ước tính của 1 franc Comoros trong LBRY Credits trong 3 tháng tới*

17/06 — 23/06 0.74672514 LBC ▲ 5.61 %
24/06 — 30/06 0.8459782 LBC ▲ 13.29 %
01/07 — 07/07 1.573241 LBC ▲ 85.97 %
08/07 — 14/07 1.65037 LBC ▲ 4.9 %
15/07 — 21/07 1.558321 LBC ▼ -5.58 %
22/07 — 28/07 1.711847 LBC ▲ 9.85 %
29/07 — 04/08 1.576343 LBC ▼ -7.92 %
05/08 — 11/08 1.54415 LBC ▼ -2.04 %
12/08 — 18/08 1.612273 LBC ▲ 4.41 %
19/08 — 25/08 1.687819 LBC ▲ 4.69 %
26/08 — 01/09 1.788269 LBC ▲ 5.95 %
02/09 — 08/09 1.800096 LBC ▲ 0.66 %

Giá ước tính của 1 franc Comoros trong LBRY Credits cho năm sau*

07/2024 0.67822544 LBC ▼ -4.08 %
08/2024 0.67907274 LBC ▲ 0.12 %
09/2024 0.35420078 LBC ▼ -47.84 %
10/2024 0.97926229 LBC ▲ 176.47 %
11/2024 2.285694 LBC ▲ 133.41 %
12/2024 0.58963449 LBC ▼ -74.2 %
01/2025 0.66191371 LBC ▲ 12.26 %
02/2025 0.46313076 LBC ▼ -30.03 %
03/2025 0.38144515 LBC ▼ -17.64 %
04/2025 0.97478387 LBC ▲ 155.55 %
05/2025 0.980017 LBC ▲ 0.54 %
06/2025 1.024693 LBC ▲ 4.56 %

FAQ

Giá bao nhiêu 1 KMF trong LBC hôm nay, 06 11, 2024?

Tính đến ngày hôm nay, chi phí của 1 franc Comoros đến LBRY Credits Là - 0.70709029 LBC

Nó có giá bao nhiêu 1 KMF trong LBC Ngày mai 2024.06.12?

Ngày mai 1 franc Comoros đến LBRY Credits sẽ có giá - 1 lbc

Nó có giá bao nhiêu 1 KMF trong LBC trong tháng kế tiếp?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Comoros đến LBRY Credits cho tháng tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo ngày. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KMF trong LBC trong 3 tháng tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Comoros đến LBRY Credits cho quý tiếp theo. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tuần. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Nó có giá bao nhiêu 1 KMF trong LBC trong năm tới?

Các nhà phân tích của chúng tôi đã đưa ra dự báo chi tiết về chi phí 1 franc Comoros đến LBRY Credits cho năm tiếp theo phía trước. Bạn có thể thấy nó bằng cách này liên kết. Để thuận tiện cho bạn, nó được chia nhỏ theo tháng. Xin lưu ý rằng đây chỉ là dự báo gần đúng và dữ liệu thực tế có thể thay đổi.

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu