Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Mithril

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/MITH

Lịch sử thay đổi trong KMF/MITH tỷ giá

KMF/MITH tỷ giá

05 31, 2024
1 KMF = 3.212946 MITH
▲ 0.88 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Mithril, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Mithril.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/MITH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/MITH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Mithril, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/MITH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 6.89% (3.005981 MITH — 3.212946 MITH)

Thay đổi trong KMF/MITH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 75.76% (1.828006 MITH — 3.212946 MITH)

Thay đổi trong KMF/MITH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 212.78% (1.027213 MITH — 3.212946 MITH)

Thay đổi trong KMF/MITH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Mithril tiền tệ thay đổi bởi 406.08% (0.63487497 MITH — 3.212946 MITH)

franc Comoros/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/Mithril dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/06 3.173661 MITH ▼ -1.22 %
03/06 3.027854 MITH ▼ -4.59 %
04/06 3.049114 MITH ▲ 0.7 %
05/06 2.828671 MITH ▼ -7.23 %
06/06 2.778727 MITH ▼ -1.77 %
07/06 2.842338 MITH ▲ 2.29 %
08/06 2.867772 MITH ▲ 0.89 %
09/06 2.844293 MITH ▼ -0.82 %
10/06 2.833467 MITH ▼ -0.38 %
11/06 2.858457 MITH ▲ 0.88 %
12/06 2.890994 MITH ▲ 1.14 %
13/06 2.922088 MITH ▲ 1.08 %
14/06 2.937452 MITH ▲ 0.53 %
15/06 2.957447 MITH ▲ 0.68 %
16/06 3.022264 MITH ▲ 2.19 %
17/06 3.065329 MITH ▲ 1.42 %
18/06 2.968396 MITH ▼ -3.16 %
19/06 2.983477 MITH ▲ 0.51 %
20/06 3.052881 MITH ▲ 2.33 %
21/06 3.101216 MITH ▲ 1.58 %
22/06 3.010755 MITH ▼ -2.92 %
23/06 3.047672 MITH ▲ 1.23 %
24/06 3.013404 MITH ▼ -1.12 %
25/06 3.025105 MITH ▲ 0.39 %
26/06 3.076809 MITH ▲ 1.71 %
27/06 3.082366 MITH ▲ 0.18 %
28/06 3.083375 MITH ▲ 0.03 %
29/06 3.127904 MITH ▲ 1.44 %
30/06 3.197299 MITH ▲ 2.22 %
01/07 3.254526 MITH ▲ 1.79 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Mithril cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/Mithril dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 3.278186 MITH ▲ 2.03 %
10/06 — 16/06 3.151576 MITH ▼ -3.86 %
17/06 — 23/06 3.184524 MITH ▲ 1.05 %
24/06 — 30/06 3.323112 MITH ▲ 4.35 %
01/07 — 07/07 5.227521 MITH ▲ 57.31 %
08/07 — 14/07 4.460204 MITH ▼ -14.68 %
15/07 — 21/07 4.564158 MITH ▲ 2.33 %
22/07 — 28/07 4.07035 MITH ▼ -10.82 %
29/07 — 04/08 4.230238 MITH ▲ 3.93 %
05/08 — 11/08 4.48276 MITH ▲ 5.97 %
12/08 — 18/08 4.488206 MITH ▲ 0.12 %
19/08 — 25/08 4.709982 MITH ▲ 4.94 %

franc Comoros/Mithril dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 3.235702 MITH ▲ 0.71 %
07/2024 3.602254 MITH ▲ 11.33 %
08/2024 3.474304 MITH ▼ -3.55 %
09/2024 3.695453 MITH ▲ 6.37 %
10/2024 12.3061 MITH ▲ 233.01 %
11/2024 13.2744 MITH ▲ 7.87 %
12/2024 8.258424 MITH ▼ -37.79 %
01/2025 10.6357 MITH ▲ 28.79 %
02/2025 9.128601 MITH ▼ -14.17 %
03/2025 8.531537 MITH ▼ -6.54 %
04/2025 11.974 MITH ▲ 40.35 %
05/2025 12.6063 MITH ▲ 5.28 %

franc Comoros/Mithril thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.775855 MITH
Tối đa 3.182118 MITH
Bình quân gia quyền 2.90169 MITH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.716425 MITH
Tối đa 3.441641 MITH
Bình quân gia quyền 2.506768 MITH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.027213 MITH
Tối đa 3.988898 MITH
Bình quân gia quyền 2.226327 MITH

Chia sẻ một liên kết đến KMF/MITH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Mithril (MITH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu