Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Monetha

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/MTH

Lịch sử thay đổi trong KMF/MTH tỷ giá

KMF/MTH tỷ giá

05 19, 2024
1 KMF = 0.9970343 MTH
▼ -0.41 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Monetha, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Monetha.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/MTH được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/MTH và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Monetha, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/MTH tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 23.07% (0.81012526 MTH — 0.9970343 MTH)

Thay đổi trong KMF/MTH tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 24.86% (0.79854075 MTH — 0.9970343 MTH)

Thay đổi trong KMF/MTH tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 163.62% (0.37821206 MTH — 0.9970343 MTH)

Thay đổi trong KMF/MTH tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Monetha tiền tệ thay đổi bởi 151.46% (0.39649203 MTH — 0.9970343 MTH)

franc Comoros/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/Monetha dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.88658493 MTH ▼ -11.08 %
21/05 0.98828594 MTH ▲ 11.47 %
22/05 0.98935172 MTH ▲ 0.11 %
23/05 1.001751 MTH ▲ 1.25 %
24/05 1.013989 MTH ▲ 1.22 %
25/05 1.031813 MTH ▲ 1.76 %
26/05 1.043071 MTH ▲ 1.09 %
27/05 1.060134 MTH ▲ 1.64 %
28/05 1.049505 MTH ▼ -1 %
29/05 1.095265 MTH ▲ 4.36 %
30/05 1.121724 MTH ▲ 2.42 %
31/05 1.15151 MTH ▲ 2.66 %
01/06 1.092936 MTH ▼ -5.09 %
02/06 0.98994954 MTH ▼ -9.42 %
03/06 0.99631244 MTH ▲ 0.64 %
04/06 0.98497769 MTH ▼ -1.14 %
05/06 0.99050715 MTH ▲ 0.56 %
06/06 0.99614101 MTH ▲ 0.57 %
07/06 1.012864 MTH ▲ 1.68 %
08/06 1.028657 MTH ▲ 1.56 %
09/06 1.055338 MTH ▲ 2.59 %
10/06 1.090859 MTH ▲ 3.37 %
11/06 1.085408 MTH ▼ -0.5 %
12/06 1.086332 MTH ▲ 0.09 %
13/06 1.094046 MTH ▲ 0.71 %
14/06 1.099671 MTH ▲ 0.51 %
15/06 1.082848 MTH ▼ -1.53 %
16/06 1.05708 MTH ▼ -2.38 %
17/06 1.097566 MTH ▲ 3.83 %
18/06 1.126339 MTH ▲ 2.62 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Monetha cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/Monetha dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.99675035 MTH ▼ -0.03 %
27/05 — 02/06 1.135846 MTH ▲ 13.95 %
03/06 — 09/06 1.337663 MTH ▲ 17.77 %
10/06 — 16/06 1.545322 MTH ▲ 15.52 %
17/06 — 23/06 1.426631 MTH ▼ -7.68 %
24/06 — 30/06 1.682892 MTH ▲ 17.96 %
01/07 — 07/07 1.846178 MTH ▲ 9.7 %
08/07 — 14/07 1.764093 MTH ▼ -4.45 %
15/07 — 21/07 1.917813 MTH ▲ 8.71 %
22/07 — 28/07 1.776228 MTH ▼ -7.38 %
29/07 — 04/08 1.928943 MTH ▲ 8.6 %
05/08 — 11/08 1.979825 MTH ▲ 2.64 %

franc Comoros/Monetha dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.067523 MTH ▲ 7.07 %
07/2024 0.87804175 MTH ▼ -17.75 %
08/2024 0.89628767 MTH ▲ 2.08 %
09/2024 1.064588 MTH ▲ 18.78 %
10/2024 0.70519068 MTH ▼ -33.76 %
11/2024 0.78606051 MTH ▲ 11.47 %
12/2024 1.120319 MTH ▲ 42.52 %
01/2025 2.160859 MTH ▲ 92.88 %
02/2025 1.067991 MTH ▼ -50.58 %
03/2025 1.427624 MTH ▲ 33.67 %
04/2025 2.327756 MTH ▲ 63.05 %
05/2025 2.227892 MTH ▼ -4.29 %

franc Comoros/Monetha thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.90335431 MTH
Tối đa 1.014307 MTH
Bình quân gia quyền 0.95329003 MTH
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.49059652 MTH
Tối đa 1.014307 MTH
Bình quân gia quyền 0.81877406 MTH
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.26234875 MTH
Tối đa 1.014307 MTH
Bình quân gia quyền 0.56353801 MTH

Chia sẻ một liên kết đến KMF/MTH tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Monetha (MTH) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu