Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/MTL

Lịch sử thay đổi trong KMF/MTL tỷ giá

KMF/MTL tỷ giá

05 27, 2024
1 KMF = 0.001146 MTL
▼ -1.57 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 28, 2024 — 05 27, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -10.76% (0.00128412 MTL — 0.001146 MTL)

Thay đổi trong KMF/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 28, 2024 — 05 27, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -9.7% (0.00126913 MTL — 0.001146 MTL)

Thay đổi trong KMF/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 29, 2023 — 05 27, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -43.77% (0.0020382 MTL — 0.001146 MTL)

Thay đổi trong KMF/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 27, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.9% (0.00874679 MTL — 0.001146 MTL)

franc Comoros/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 0.00114155 MTL ▼ -0.39 %
30/05 0.00119128 MTL ▲ 4.36 %
31/05 0.00122081 MTL ▲ 2.48 %
01/06 0.00123602 MTL ▲ 1.25 %
02/06 0.00121518 MTL ▼ -1.69 %
03/06 0.00119623 MTL ▼ -1.56 %
04/06 0.00116448 MTL ▼ -2.65 %
05/06 0.00116131 MTL ▼ -0.27 %
06/06 0.00116075 MTL ▼ -0.05 %
07/06 0.00116173 MTL ▲ 0.08 %
08/06 0.00112871 MTL ▼ -2.84 %
09/06 0.00107836 MTL ▼ -4.46 %
10/06 0.00104186 MTL ▼ -3.38 %
11/06 0.00106568 MTL ▲ 2.29 %
12/06 0.00109572 MTL ▲ 2.82 %
13/06 0.00112763 MTL ▲ 2.91 %
14/06 0.00113263 MTL ▲ 0.44 %
15/06 0.0010774 MTL ▼ -4.88 %
16/06 0.00104096 MTL ▼ -3.38 %
17/06 0.00100857 MTL ▼ -3.11 %
18/06 0.00099431 MTL ▼ -1.41 %
19/06 0.00103422 MTL ▲ 4.01 %
20/06 0.00103063 MTL ▼ -0.35 %
21/06 0.0009744 MTL ▼ -5.46 %
22/06 0.00097199 MTL ▼ -0.25 %
23/06 0.00100827 MTL ▲ 3.73 %
24/06 0.00100639 MTL ▼ -0.19 %
25/06 0.00099464 MTL ▼ -1.17 %
26/06 0.00100164 MTL ▲ 0.7 %
27/06 0.00101005 MTL ▲ 0.84 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.00116229 MTL ▲ 1.42 %
10/06 — 16/06 0.00133152 MTL ▲ 14.56 %
17/06 — 23/06 0.00122675 MTL ▼ -7.87 %
24/06 — 30/06 0.00123617 MTL ▲ 0.77 %
01/07 — 07/07 0.00129358 MTL ▲ 4.64 %
08/07 — 14/07 0.00181757 MTL ▲ 40.51 %
15/07 — 21/07 0.00166229 MTL ▼ -8.54 %
22/07 — 28/07 0.00173876 MTL ▲ 4.6 %
29/07 — 04/08 0.0017139 MTL ▼ -1.43 %
05/08 — 11/08 0.00167996 MTL ▼ -1.98 %
12/08 — 18/08 0.00155048 MTL ▼ -7.71 %
19/08 — 25/08 0.001545 MTL ▼ -0.35 %

franc Comoros/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00115675 MTL ▲ 0.94 %
07/2024 0.00109873 MTL ▼ -5.02 %
08/2024 0.00133681 MTL ▲ 21.67 %
09/2024 0.00108247 MTL ▼ -19.03 %
10/2024 0.00086364 MTL ▼ -20.22 %
11/2024 0.00085925 MTL ▼ -0.51 %
12/2024 0.0008728 MTL ▲ 1.58 %
01/2025 0.00099067 MTL ▲ 13.51 %
02/2025 0.00075249 MTL ▼ -24.04 %
03/2025 0.00065762 MTL ▼ -12.61 %
04/2025 0.0009714 MTL ▲ 47.71 %
05/2025 0.00084385 MTL ▼ -13.13 %

franc Comoros/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00112534 MTL
Tối đa 0.00131213 MTL
Bình quân gia quyền 0.00122715 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.0008367 MTL
Tối đa 0.00141912 MTL
Bình quân gia quyền 0.00114574 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.0008367 MTL
Tối đa 0.0021482 MTL
Bình quân gia quyền 0.0014741 MTL

Chia sẻ một liên kết đến KMF/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu