Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại NXT

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/NXT

Lịch sử thay đổi trong KMF/NXT tỷ giá

KMF/NXT tỷ giá

07 20, 2023
1 KMF = 0.94785721 NXT
▲ 5.53 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/NXT, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong NXT.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/NXT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/NXT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/NXT, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/NXT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi -10.76% (1.062087 NXT — 0.94785721 NXT)

Thay đổi trong KMF/NXT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 29.03% (0.73459895 NXT — 0.94785721 NXT)

Thay đổi trong KMF/NXT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 46.77% (0.64583142 NXT — 0.94785721 NXT)

Thay đổi trong KMF/NXT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với NXT tiền tệ thay đổi bởi 291.28% (0.24224688 NXT — 0.94785721 NXT)

franc Comoros/NXT dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/NXT dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

11/05 0.9094664 NXT ▼ -4.05 %
12/05 0.86685978 NXT ▼ -4.68 %
13/05 0.89281006 NXT ▲ 2.99 %
14/05 0.97807925 NXT ▲ 9.55 %
15/05 1.055947 NXT ▲ 7.96 %
16/05 1.033873 NXT ▼ -2.09 %
17/05 1.044305 NXT ▲ 1.01 %
18/05 0.937766 NXT ▼ -10.2 %
19/05 0.94102941 NXT ▲ 0.35 %
20/05 0.96440691 NXT ▲ 2.48 %
21/05 0.99981335 NXT ▲ 3.67 %
22/05 0.9732591 NXT ▼ -2.66 %
23/05 0.92812407 NXT ▼ -4.64 %
24/05 0.88577204 NXT ▼ -4.56 %
25/05 0.92329289 NXT ▲ 4.24 %
26/05 0.9444335 NXT ▲ 2.29 %
27/05 0.94488464 NXT ▲ 0.05 %
28/05 0.90455678 NXT ▼ -4.27 %
29/05 0.88707948 NXT ▼ -1.93 %
30/05 0.88910867 NXT ▲ 0.23 %
31/05 0.93941692 NXT ▲ 5.66 %
01/06 0.9244467 NXT ▼ -1.59 %
02/06 0.92147672 NXT ▼ -0.32 %
03/06 0.89986183 NXT ▼ -2.35 %
04/06 0.88984253 NXT ▼ -1.11 %
05/06 0.90133114 NXT ▲ 1.29 %
06/06 0.90684928 NXT ▲ 0.61 %
07/06 0.84817774 NXT ▼ -6.47 %
08/06 0.80923076 NXT ▼ -4.59 %
09/06 0.86727904 NXT ▲ 7.17 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/NXT cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/NXT dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

13/05 — 19/05 0.94754896 NXT ▼ -0.03 %
20/05 — 26/05 1.079044 NXT ▲ 13.88 %
27/05 — 02/06 1.07063 NXT ▼ -0.78 %
03/06 — 09/06 1.145687 NXT ▲ 7.01 %
10/06 — 16/06 1.299072 NXT ▲ 13.39 %
17/06 — 23/06 1.348715 NXT ▲ 3.82 %
24/06 — 30/06 1.351101 NXT ▲ 0.18 %
01/07 — 07/07 1.477325 NXT ▲ 9.34 %
08/07 — 14/07 1.344292 NXT ▼ -9.01 %
15/07 — 21/07 1.275934 NXT ▼ -5.08 %
22/07 — 28/07 1.2883 NXT ▲ 0.97 %
29/07 — 04/08 1.205411 NXT ▼ -6.43 %

franc Comoros/NXT dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.95171408 NXT ▲ 0.41 %
07/2024 0.89054738 NXT ▼ -6.43 %
08/2024 0.7856395 NXT ▼ -11.78 %
09/2024 1.014659 NXT ▲ 29.15 %
10/2024 0.95778083 NXT ▼ -5.61 %
11/2024 0.67625595 NXT ▼ -29.39 %
12/2024 0.67694517 NXT ▲ 0.1 %
01/2025 0.81198656 NXT ▲ 19.95 %
02/2025 0.96857017 NXT ▲ 19.28 %
03/2025 1.259193 NXT ▲ 30.01 %
04/2025 1.723813 NXT ▲ 36.9 %
05/2025 1.401098 NXT ▼ -18.72 %

franc Comoros/NXT thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.89860126 NXT
Tối đa 1.14072 NXT
Bình quân gia quyền 1.011739 NXT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.69908669 NXT
Tối đa 1.14072 NXT
Bình quân gia quyền 0.89655689 NXT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.47254483 NXT
Tối đa 27.3061 NXT
Bình quân gia quyền 0.69183889 NXT

Chia sẻ một liên kết đến KMF/NXT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến NXT (NXT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu