Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/SNT
Lịch sử thay đổi trong KMF/SNT tỷ giá
KMF/SNT tỷ giá
05 18, 2024
1 KMF = 0.05872878 SNT
▲ 0.52 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 3.16% (0.05692956 SNT — 0.05872878 SNT)
Thay đổi trong KMF/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 11.17% (0.0528286 SNT — 0.05872878 SNT)
Thay đổi trong KMF/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -33.47% (0.08827777 SNT — 0.05872878 SNT)
Thay đổi trong KMF/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -54.51% (0.12911286 SNT — 0.05872878 SNT)
franc Comoros/Status dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.05730511 SNT | ▼ -2.42 % |
20/05 | 0.054571 SNT | ▼ -4.77 % |
21/05 | 0.0531572 SNT | ▼ -2.59 % |
22/05 | 0.05209588 SNT | ▼ -2 % |
23/05 | 0.05054357 SNT | ▼ -2.98 % |
24/05 | 0.04942659 SNT | ▼ -2.21 % |
25/05 | 0.05149854 SNT | ▲ 4.19 % |
26/05 | 0.05140708 SNT | ▼ -0.18 % |
27/05 | 0.0516614 SNT | ▲ 0.49 % |
28/05 | 0.05151447 SNT | ▼ -0.28 % |
29/05 | 0.0528844 SNT | ▲ 2.66 % |
30/05 | 0.05429447 SNT | ▲ 2.67 % |
31/05 | 0.0555305 SNT | ▲ 2.28 % |
01/06 | 0.05425307 SNT | ▼ -2.3 % |
02/06 | 0.05327311 SNT | ▼ -1.81 % |
03/06 | 0.05186174 SNT | ▼ -2.65 % |
04/06 | 0.05139298 SNT | ▼ -0.9 % |
05/06 | 0.0515848 SNT | ▲ 0.37 % |
06/06 | 0.05379727 SNT | ▲ 4.29 % |
07/06 | 0.05480471 SNT | ▲ 1.87 % |
08/06 | 0.05383491 SNT | ▼ -1.77 % |
09/06 | 0.05404811 SNT | ▲ 0.4 % |
10/06 | 0.05542695 SNT | ▲ 2.55 % |
11/06 | 0.05558523 SNT | ▲ 0.29 % |
12/06 | 0.05410353 SNT | ▼ -2.67 % |
13/06 | 0.05852914 SNT | ▲ 8.18 % |
14/06 | 0.05869627 SNT | ▲ 0.29 % |
15/06 | 0.05787842 SNT | ▼ -1.39 % |
16/06 | 0.05730418 SNT | ▼ -0.99 % |
17/06 | 0.05721935 SNT | ▼ -0.15 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.05943276 SNT | ▲ 1.2 % |
27/05 — 02/06 | 0.05570846 SNT | ▼ -6.27 % |
03/06 — 09/06 | 0.06549639 SNT | ▲ 17.57 % |
10/06 — 16/06 | 0.06049816 SNT | ▼ -7.63 % |
17/06 — 23/06 | 0.05713718 SNT | ▼ -5.56 % |
24/06 — 30/06 | 0.05845646 SNT | ▲ 2.31 % |
01/07 — 07/07 | 0.07294661 SNT | ▲ 24.79 % |
08/07 — 14/07 | 0.06788825 SNT | ▼ -6.93 % |
15/07 — 21/07 | 0.07221416 SNT | ▲ 6.37 % |
22/07 — 28/07 | 0.07103272 SNT | ▼ -1.64 % |
29/07 — 04/08 | 0.07407482 SNT | ▲ 4.28 % |
05/08 — 11/08 | 0.07758687 SNT | ▲ 4.74 % |
franc Comoros/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.05265236 SNT | ▼ -10.35 % |
07/2024 | 0.05338024 SNT | ▲ 1.38 % |
08/2024 | 0.06242325 SNT | ▲ 16.94 % |
09/2024 | 0.05479204 SNT | ▼ -12.22 % |
10/2024 | 0.02418725 SNT | ▼ -55.86 % |
11/2024 | 0.03082592 SNT | ▲ 27.45 % |
12/2024 | 0.02871264 SNT | ▼ -6.86 % |
01/2025 | 0.03390658 SNT | ▲ 18.09 % |
02/2025 | 0.02557466 SNT | ▼ -24.57 % |
03/2025 | 0.02454683 SNT | ▼ -4.02 % |
04/2025 | 0.03300465 SNT | ▲ 34.46 % |
05/2025 | 0.03361096 SNT | ▲ 1.84 % |
franc Comoros/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.05171005 SNT |
Tối đa | 0.06038408 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.05595683 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.04125921 SNT |
Tối đa | 0.06038408 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.05083815 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.03814836 SNT |
Tối đa | 0.11032016 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.07043947 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: