Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Tierion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/TNT
Lịch sử thay đổi trong KMF/TNT tỷ giá
KMF/TNT tỷ giá
04 24, 2024
1 KMF = 18.7301 TNT
▲ 92178.77 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Tierion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Tierion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/TNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/TNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Tierion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/TNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.36% (18.6637 TNT — 18.7301 TNT)
Thay đổi trong KMF/TNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.36% (18.6637 TNT — 18.7301 TNT)
Thay đổi trong KMF/TNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 24, 2024 — 04 24, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 0.36% (18.6637 TNT — 18.7301 TNT)
Thay đổi trong KMF/TNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 04 24, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Tierion tiền tệ thay đổi bởi 37604.44% (0.04967602 TNT — 18.7301 TNT)
franc Comoros/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Tierion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 18.3335 TNT | ▼ -2.12 % |
21/05 | 16.5809 TNT | ▼ -9.56 % |
22/05 | 17.0704 TNT | ▲ 2.95 % |
23/05 | 5.723113 TNT | ▼ -66.47 % |
24/05 | 7.410127 TNT | ▲ 29.48 % |
25/05 | 7.906667 TNT | ▲ 6.7 % |
26/05 | 7.613409 TNT | ▼ -3.71 % |
27/05 | 7.037254 TNT | ▼ -7.57 % |
28/05 | 6.730667 TNT | ▼ -4.36 % |
29/05 | 6.183958 TNT | ▼ -8.12 % |
30/05 | 6.913193 TNT | ▲ 11.79 % |
31/05 | 8.334648 TNT | ▲ 20.56 % |
01/06 | 9.742795 TNT | ▲ 16.9 % |
02/06 | 4.575508 TNT | ▼ -53.04 % |
03/06 | 7.56686 TNT | ▲ 65.38 % |
04/06 | 6.191501 TNT | ▼ -18.18 % |
05/06 | 4.226966 TNT | ▼ -31.73 % |
06/06 | 4.385785 TNT | ▲ 3.76 % |
07/06 | 5.315369 TNT | ▲ 21.2 % |
08/06 | -0.78870958 TNT | ▼ -114.84 % |
09/06 | -0.76996847 TNT | ▼ -2.38 % |
10/06 | -0.74633671 TNT | ▼ -3.07 % |
11/06 | -0.75073137 TNT | ▲ 0.59 % |
12/06 | -0.73377796 TNT | ▼ -2.26 % |
13/06 | -0.73269298 TNT | ▼ -0.15 % |
14/06 | -0.75585771 TNT | ▲ 3.16 % |
15/06 | -0.76804608 TNT | ▲ 1.61 % |
16/06 | -0.77347791 TNT | ▲ 0.71 % |
17/06 | -0.90405711 TNT | ▲ 16.88 % |
18/06 | -928.9170114 TNT | ▲ 102649.82 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Tierion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Tierion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 8.889935 TNT | ▼ -52.54 % |
27/05 — 02/06 | 11.372 TNT | ▲ 27.92 % |
03/06 — 09/06 | -2.22955919 TNT | ▼ -119.61 % |
10/06 — 16/06 | -2.15702331 TNT | ▼ -3.25 % |
17/06 — 23/06 | -1,611.30645774 TNT | ▲ 74600.47 % |
24/06 — 30/06 | -1,721.01482077 TNT | ▲ 6.81 % |
01/07 — 07/07 | -2,900.01651695 TNT | ▲ 68.51 % |
08/07 — 14/07 | -3,256.784408 TNT | ▲ 12.3 % |
15/07 — 21/07 | -1,871.12172788 TNT | ▼ -42.55 % |
22/07 — 28/07 | -2,047.89666798 TNT | ▲ 9.45 % |
29/07 — 04/08 | -3,339.02871843 TNT | ▲ 63.05 % |
05/08 — 11/08 | -2,578.70310454 TNT | ▼ -22.77 % |
franc Comoros/Tierion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 18.4641 TNT | ▼ -1.42 % |
07/2024 | 24.1786 TNT | ▲ 30.95 % |
08/2024 | 27.7097 TNT | ▲ 14.6 % |
09/2024 | 37.8921 TNT | ▲ 36.75 % |
10/2024 | 71.6993 TNT | ▲ 89.22 % |
11/2024 | 89.5245 TNT | ▲ 24.86 % |
12/2024 | 125.3 TNT | ▲ 39.96 % |
01/2025 | 121.28 TNT | ▼ -3.21 % |
02/2025 | 194.34 TNT | ▲ 60.25 % |
03/2025 | 154.39 TNT | ▼ -20.56 % |
04/2025 | -48.51022252 TNT | ▼ -131.42 % |
05/2025 | -44,524.83526672 TNT | ▲ 91684.44 % |
franc Comoros/Tierion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 18.6637 TNT |
Tối đa | 18.7301 TNT |
Bình quân gia quyền | 18.6969 TNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 18.6637 TNT |
Tối đa | 18.7301 TNT |
Bình quân gia quyền | 18.6969 TNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 18.6637 TNT |
Tối đa | 18.7301 TNT |
Bình quân gia quyền | 18.6969 TNT |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/TNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Tierion (TNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: