Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/WABI
Lịch sử thay đổi trong KMF/WABI tỷ giá
KMF/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 KMF = 1.845484 WABI
▼ -0.46 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KMF/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 17.13% (1.575612 WABI — 1.845484 WABI)
Thay đổi trong KMF/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 11, 2023 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 10593.91% (0.01725734 WABI — 1.845484 WABI)
Thay đổi trong KMF/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 12, 2022 — 05 11, 2023) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 3318.63% (0.0539831 WABI — 1.845484 WABI)
Thay đổi trong KMF/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 6061.75% (0.02995066 WABI — 1.845484 WABI)
franc Comoros/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
franc Comoros/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 2.115889 WABI | ▲ 14.65 % |
12/05 | 1.875971 WABI | ▼ -11.34 % |
13/05 | 1.423399 WABI | ▼ -24.12 % |
14/05 | 1.985681 WABI | ▲ 39.5 % |
15/05 | 3.128785 WABI | ▲ 57.57 % |
16/05 | 27.9412 WABI | ▲ 793.04 % |
17/05 | 6.426306 WABI | ▼ -77 % |
18/05 | 11.5543 WABI | ▲ 79.8 % |
19/05 | 11.1162 WABI | ▼ -3.79 % |
20/05 | 5.131296 WABI | ▼ -53.84 % |
21/05 | 4.468629 WABI | ▼ -12.91 % |
22/05 | 3.622741 WABI | ▼ -18.93 % |
23/05 | 4.99596 WABI | ▲ 37.91 % |
24/05 | 7.812127 WABI | ▲ 56.37 % |
25/05 | 5.310048 WABI | ▼ -32.03 % |
26/05 | 3.489353 WABI | ▼ -34.29 % |
27/05 | 3.605591 WABI | ▲ 3.33 % |
28/05 | 7.463359 WABI | ▲ 106.99 % |
29/05 | 7.641965 WABI | ▲ 2.39 % |
30/05 | 6.120258 WABI | ▼ -19.91 % |
31/05 | 6.039382 WABI | ▼ -1.32 % |
01/06 | 7.317999 WABI | ▲ 21.17 % |
02/06 | 8.469901 WABI | ▲ 15.74 % |
03/06 | 8.562718 WABI | ▲ 1.1 % |
04/06 | 9.077847 WABI | ▲ 6.02 % |
05/06 | 9.052186 WABI | ▼ -0.28 % |
06/06 | 9.076353 WABI | ▲ 0.27 % |
07/06 | 9.161318 WABI | ▲ 0.94 % |
08/06 | 9.065437 WABI | ▼ -1.05 % |
09/06 | 8.879263 WABI | ▼ -2.05 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
franc Comoros/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 1.848664 WABI | ▲ 0.17 % |
20/05 — 26/05 | 1.993698 WABI | ▲ 7.85 % |
27/05 — 02/06 | 2.191295 WABI | ▲ 9.91 % |
03/06 — 09/06 | 11.5154 WABI | ▲ 425.51 % |
10/06 — 16/06 | 33.7631 WABI | ▲ 193.2 % |
17/06 — 23/06 | 47.5054 WABI | ▲ 40.7 % |
24/06 — 30/06 | 107.19 WABI | ▲ 125.64 % |
01/07 — 07/07 | 2,803 WABI | ▲ 2514.62 % |
08/07 — 14/07 | 246.93 WABI | ▼ -91.19 % |
15/07 — 21/07 | 356.8 WABI | ▲ 44.5 % |
22/07 — 28/07 | 572.11 WABI | ▲ 60.34 % |
29/07 — 04/08 | 553.75 WABI | ▼ -3.21 % |
franc Comoros/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 1.77856 WABI | ▼ -3.63 % |
07/2024 | 1.322169 WABI | ▼ -25.66 % |
08/2024 | 0.84653267 WABI | ▼ -35.97 % |
09/2024 | 0.28555798 WABI | ▼ -66.27 % |
10/2024 | 0.33864997 WABI | ▲ 18.59 % |
11/2024 | 0.30070535 WABI | ▼ -11.2 % |
12/2024 | 0.36895388 WABI | ▲ 22.7 % |
01/2025 | 0.31385126 WABI | ▼ -14.93 % |
02/2025 | 0.27463064 WABI | ▼ -12.5 % |
03/2025 | 8.693596 WABI | ▲ 3065.56 % |
04/2025 | 32.4799 WABI | ▲ 273.61 % |
05/2025 | 49.2285 WABI | ▲ 51.57 % |
franc Comoros/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.75111361 WABI |
Tối đa | 75.9474 WABI |
Bình quân gia quyền | 1.985145 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01332189 WABI |
Tối đa | 75.9474 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.75675118 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.0082767 WABI |
Tối đa | 75.9474 WABI |
Bình quân gia quyền | 0.20988123 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến KMF/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: