Tỷ giá hối đoái franc Comoros chống lại NEM

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về franc Comoros tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KMF/XEM

Lịch sử thay đổi trong KMF/XEM tỷ giá

KMF/XEM tỷ giá

05 31, 2024
1 KMF = 0.06038239 XEM
▲ 0.42 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ franc Comoros/NEM, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 franc Comoros chi phí trong NEM.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KMF/XEM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KMF/XEM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái franc Comoros/NEM, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KMF/XEM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 02, 2024 — 05 31, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -0.08% (0.06043111 XEM — 0.06038239 XEM)

Thay đổi trong KMF/XEM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 03, 2024 — 05 31, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 26.18% (0.04785249 XEM — 0.06038239 XEM)

Thay đổi trong KMF/XEM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 02, 2023 — 05 31, 2024) các franc Comoros tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi -8.78% (0.06619576 XEM — 0.06038239 XEM)

Thay đổi trong KMF/XEM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 31, 2024) cáce franc Comoros tỷ giá hối đoái so với NEM tiền tệ thay đổi bởi 6.48% (0.05670943 XEM — 0.06038239 XEM)

franc Comoros/NEM dự báo tỷ giá hối đoái

franc Comoros/NEM dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/06 0.05849938 XEM ▼ -3.12 %
03/06 0.05663351 XEM ▼ -3.19 %
04/06 0.05543881 XEM ▼ -2.11 %
05/06 0.05504189 XEM ▼ -0.72 %
06/06 0.05403372 XEM ▼ -1.83 %
07/06 0.05475423 XEM ▲ 1.33 %
08/06 0.05633104 XEM ▲ 2.88 %
09/06 0.05628933 XEM ▼ -0.07 %
10/06 0.05603846 XEM ▼ -0.45 %
11/06 0.05755558 XEM ▲ 2.71 %
12/06 0.05936315 XEM ▲ 3.14 %
13/06 0.06084193 XEM ▲ 2.49 %
14/06 0.06071554 XEM ▼ -0.21 %
15/06 0.0594819 XEM ▼ -2.03 %
16/06 0.05785235 XEM ▼ -2.74 %
17/06 0.05635798 XEM ▼ -2.58 %
18/06 0.05503841 XEM ▼ -2.34 %
19/06 0.05658627 XEM ▲ 2.81 %
20/06 0.05593783 XEM ▼ -1.15 %
21/06 0.05422794 XEM ▼ -3.06 %
22/06 0.05448722 XEM ▲ 0.48 %
23/06 0.05778472 XEM ▲ 6.05 %
24/06 0.05840835 XEM ▲ 1.08 %
25/06 0.05826031 XEM ▼ -0.25 %
26/06 0.05800171 XEM ▼ -0.44 %
27/06 0.05744991 XEM ▼ -0.95 %
28/06 0.05666382 XEM ▼ -1.37 %
29/06 0.0566014 XEM ▼ -0.11 %
30/06 0.057633 XEM ▲ 1.82 %
01/07 0.05871581 XEM ▲ 1.88 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của franc Comoros/NEM cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

franc Comoros/NEM dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 0.06060417 XEM ▲ 0.37 %
10/06 — 16/06 0.05854084 XEM ▼ -3.4 %
17/06 — 23/06 0.05969259 XEM ▲ 1.97 %
24/06 — 30/06 0.05953192 XEM ▼ -0.27 %
01/07 — 07/07 0.07639396 XEM ▲ 28.32 %
08/07 — 14/07 0.07083526 XEM ▼ -7.28 %
15/07 — 21/07 0.07730382 XEM ▲ 9.13 %
22/07 — 28/07 0.07227877 XEM ▼ -6.5 %
29/07 — 04/08 0.07896483 XEM ▲ 9.25 %
05/08 — 11/08 0.07192817 XEM ▼ -8.91 %
12/08 — 18/08 0.07262862 XEM ▲ 0.97 %
19/08 — 25/08 0.07450753 XEM ▲ 2.59 %

franc Comoros/NEM dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.05635926 XEM ▼ -6.66 %
07/2024 0.05638973 XEM ▲ 0.05 %
08/2024 0.0724628 XEM ▲ 28.5 %
09/2024 0.06207567 XEM ▼ -14.33 %
10/2024 0.04879865 XEM ▼ -21.39 %
11/2024 0.04246377 XEM ▼ -12.98 %
12/2024 0.0396684 XEM ▼ -6.58 %
01/2025 0.04326734 XEM ▲ 9.07 %
02/2025 0.03610897 XEM ▼ -16.54 %
03/2025 0.03277024 XEM ▼ -9.25 %
04/2025 0.04184529 XEM ▲ 27.69 %
05/2025 0.04111365 XEM ▼ -1.75 %

franc Comoros/NEM thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.05598628 XEM
Tối đa 0.06165042 XEM
Bình quân gia quyền 0.05832172 XEM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.03914466 XEM
Tối đa 0.06165042 XEM
Bình quân gia quyền 0.05181339 XEM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.03914466 XEM
Tối đa 0.09107175 XEM
Bình quân gia quyền 0.06632563 XEM

Chia sẻ một liên kết đến KMF/XEM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến franc Comoros (KMF) đến NEM (XEM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu