Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại Electrify.Asia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/ELEC
Lịch sử thay đổi trong KNC/ELEC tỷ giá
KNC/ELEC tỷ giá
05 11, 2023
1 KNC = 867.31 ELEC
▲ 7.24 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong Electrify.Asia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -15.6% (1,028 ELEC — 867.31 ELEC)
Thay đổi trong KNC/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 14.55% (757.16 ELEC — 867.31 ELEC)
Thay đổi trong KNC/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 188.38% (300.75 ELEC — 867.31 ELEC)
Thay đổi trong KNC/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -22.44% (1,118 ELEC — 867.31 ELEC)
Kyber Network/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 846.14 ELEC | ▼ -2.44 % |
20/05 | 862.08 ELEC | ▲ 1.88 % |
21/05 | 882.97 ELEC | ▲ 2.42 % |
22/05 | 881.21 ELEC | ▼ -0.2 % |
23/05 | 860.09 ELEC | ▼ -2.4 % |
24/05 | 840.18 ELEC | ▼ -2.32 % |
25/05 | 843.93 ELEC | ▲ 0.45 % |
26/05 | 820.13 ELEC | ▼ -2.82 % |
27/05 | 809.36 ELEC | ▼ -1.31 % |
28/05 | 819.1 ELEC | ▲ 1.2 % |
29/05 | 819.9 ELEC | ▲ 0.1 % |
30/05 | 823.76 ELEC | ▲ 0.47 % |
31/05 | 808.64 ELEC | ▼ -1.84 % |
01/06 | 757.48 ELEC | ▼ -6.33 % |
02/06 | 755.39 ELEC | ▼ -0.28 % |
03/06 | 771.95 ELEC | ▲ 2.19 % |
04/06 | 824.79 ELEC | ▲ 6.84 % |
05/06 | 820.83 ELEC | ▼ -0.48 % |
06/06 | 807.63 ELEC | ▼ -1.61 % |
07/06 | 769.58 ELEC | ▼ -4.71 % |
08/06 | 759.53 ELEC | ▼ -1.31 % |
09/06 | 764.93 ELEC | ▲ 0.71 % |
10/06 | 766.07 ELEC | ▲ 0.15 % |
11/06 | 789.03 ELEC | ▲ 3 % |
12/06 | 794.11 ELEC | ▲ 0.64 % |
13/06 | 782.89 ELEC | ▼ -1.41 % |
14/06 | 755.35 ELEC | ▼ -3.52 % |
15/06 | 749.39 ELEC | ▼ -0.79 % |
16/06 | 721.83 ELEC | ▼ -3.68 % |
17/06 | 760.93 ELEC | ▲ 5.42 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1,060 ELEC | ▲ 22.19 % |
27/05 — 02/06 | 1,142 ELEC | ▲ 7.73 % |
03/06 — 09/06 | 1,103 ELEC | ▼ -3.42 % |
10/06 — 16/06 | 1,057 ELEC | ▼ -4.12 % |
17/06 — 23/06 | 958.14 ELEC | ▼ -9.37 % |
24/06 — 30/06 | 935.94 ELEC | ▼ -2.32 % |
01/07 — 07/07 | 940.54 ELEC | ▲ 0.49 % |
08/07 — 14/07 | 2,371 ELEC | ▲ 152.13 % |
15/07 — 21/07 | 2,427 ELEC | ▲ 2.35 % |
22/07 — 28/07 | 2,500 ELEC | ▲ 3.01 % |
29/07 — 04/08 | 2,740 ELEC | ▲ 9.61 % |
05/08 — 11/08 | -40.23266172 ELEC | ▼ -101.47 % |
Kyber Network/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 798.62 ELEC | ▼ -7.92 % |
07/2024 | 781.07 ELEC | ▼ -2.2 % |
08/2024 | 1,364 ELEC | ▲ 74.65 % |
09/2024 | 1,137 ELEC | ▼ -16.66 % |
10/2024 | 895.2 ELEC | ▼ -21.26 % |
11/2024 | 1,006 ELEC | ▲ 12.33 % |
12/2024 | 1,067 ELEC | ▲ 6.14 % |
01/2025 | 170.6 ELEC | ▼ -84.02 % |
02/2025 | 553.04 ELEC | ▲ 224.18 % |
03/2025 | 725.27 ELEC | ▲ 31.14 % |
04/2025 | 591.55 ELEC | ▼ -18.44 % |
05/2025 | 583.72 ELEC | ▼ -1.32 % |
Kyber Network/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 865.08 ELEC |
Tối đa | 1,074 ELEC |
Bình quân gia quyền | 965.11 ELEC |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 865.08 ELEC |
Tối đa | 1,151 ELEC |
Bình quân gia quyền | 988.57 ELEC |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 300.75 ELEC |
Tối đa | 1,151 ELEC |
Bình quân gia quyền | 973.69 ELEC |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/ELEC tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: