Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại Golem
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/GNT
Lịch sử thay đổi trong KNC/GNT tỷ giá
KNC/GNT tỷ giá
01 08, 2021
1 KNC = 8.501876 GNT
▲ 6.62 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/Golem, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong Golem.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/GNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/GNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/Golem, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/GNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 10, 2020 — 01 08, 2021) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi 9.08% (7.794114 GNT — 8.501876 GNT)
Thay đổi trong KNC/GNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 11, 2020 — 01 08, 2021) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -10.78% (9.529362 GNT — 8.501876 GNT)
Thay đổi trong KNC/GNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (01 10, 2020 — 01 08, 2021) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi 19.71% (7.101981 GNT — 8.501876 GNT)
Thay đổi trong KNC/GNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 20, 2017 — 01 08, 2021) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với Golem tiền tệ thay đổi bởi -7.18% (9.159798 GNT — 8.501876 GNT)
Kyber Network/Golem dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/Golem dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 8.089464 GNT | ▼ -4.85 % |
20/05 | 8.416542 GNT | ▲ 4.04 % |
21/05 | 8.747461 GNT | ▲ 3.93 % |
22/05 | 8.847963 GNT | ▲ 1.15 % |
23/05 | 8.910731 GNT | ▲ 0.71 % |
24/05 | 9.105194 GNT | ▲ 2.18 % |
25/05 | 9.16031 GNT | ▲ 0.61 % |
26/05 | 9.072845 GNT | ▼ -0.95 % |
27/05 | 8.82241 GNT | ▼ -2.76 % |
28/05 | 8.585194 GNT | ▼ -2.69 % |
29/05 | 8.638451 GNT | ▲ 0.62 % |
30/05 | 8.659519 GNT | ▲ 0.24 % |
31/05 | 8.64884 GNT | ▼ -0.12 % |
01/06 | 8.554336 GNT | ▼ -1.09 % |
02/06 | 8.495744 GNT | ▼ -0.68 % |
03/06 | 8.755493 GNT | ▲ 3.06 % |
04/06 | 8.807196 GNT | ▲ 0.59 % |
05/06 | 8.592921 GNT | ▼ -2.43 % |
06/06 | 7.96149 GNT | ▼ -7.35 % |
07/06 | 7.872938 GNT | ▼ -1.11 % |
08/06 | 7.983892 GNT | ▲ 1.41 % |
09/06 | 7.887254 GNT | ▼ -1.21 % |
10/06 | 8.166601 GNT | ▲ 3.54 % |
11/06 | 8.168109 GNT | ▲ 0.02 % |
12/06 | 8.458602 GNT | ▲ 3.56 % |
13/06 | 8.333827 GNT | ▼ -1.48 % |
14/06 | 8.710112 GNT | ▲ 4.52 % |
15/06 | 9.559727 GNT | ▲ 9.75 % |
16/06 | 9.698142 GNT | ▲ 1.45 % |
17/06 | 8.814978 GNT | ▼ -9.11 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/Golem cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/Golem dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9.464183 GNT | ▲ 11.32 % |
27/05 — 02/06 | 9.46758 GNT | ▲ 0.04 % |
03/06 — 09/06 | 9.662381 GNT | ▲ 2.06 % |
10/06 — 16/06 | 8.022256 GNT | ▼ -16.97 % |
17/06 — 23/06 | 8.147104 GNT | ▲ 1.56 % |
24/06 — 30/06 | 8.708595 GNT | ▲ 6.89 % |
01/07 — 07/07 | 8.217131 GNT | ▼ -5.64 % |
08/07 — 14/07 | 7.072028 GNT | ▼ -13.94 % |
15/07 — 21/07 | 7.698185 GNT | ▲ 8.85 % |
22/07 — 28/07 | 7.451403 GNT | ▼ -3.21 % |
29/07 — 04/08 | 6.978676 GNT | ▼ -6.34 % |
05/08 — 11/08 | 7.281886 GNT | ▲ 4.34 % |
Kyber Network/Golem dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 11.8313 GNT | ▲ 39.16 % |
07/2024 | 10.487 GNT | ▼ -11.36 % |
08/2024 | 12.6246 GNT | ▲ 20.38 % |
09/2024 | 11.3474 GNT | ▼ -10.12 % |
10/2024 | 20.726 GNT | ▲ 82.65 % |
11/2024 | 20.5323 GNT | ▼ -0.93 % |
12/2024 | 8.253878 GNT | ▼ -59.8 % |
01/2025 | 7.000795 GNT | ▼ -15.18 % |
02/2025 | 7.359439 GNT | ▲ 5.12 % |
03/2025 | 6.445946 GNT | ▼ -12.41 % |
04/2025 | 5.107977 GNT | ▼ -20.76 % |
05/2025 | 5.568348 GNT | ▲ 9.01 % |
Kyber Network/Golem thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 6.977662 GNT |
Tối đa | 9.853508 GNT |
Bình quân gia quyền | 7.740411 GNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 6.977662 GNT |
Tối đa | 10.217 GNT |
Bình quân gia quyền | 8.705358 GNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.701894 GNT |
Tối đa | 37.4788 GNT |
Bình quân gia quyền | 13.5236 GNT |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/GNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến Golem (GNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: