Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại rupiah Indonesia
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/IDR
Lịch sử thay đổi trong KNC/IDR tỷ giá
KNC/IDR tỷ giá
05 18, 2024
1 KNC = 9,454 IDR
▼ -0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/rupiah Indonesia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong rupiah Indonesia.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/IDR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/IDR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/rupiah Indonesia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/IDR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 1.24% (9,338 IDR — 9,454 IDR)
Thay đổi trong KNC/IDR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi -8.41% (10,323 IDR — 9,454 IDR)
Thay đổi trong KNC/IDR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 1.6% (9,305 IDR — 9,454 IDR)
Thay đổi trong KNC/IDR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (06 20, 2017 — 05 18, 2024) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với rupiah Indonesia tiền tệ thay đổi bởi 932.58% (915.58 IDR — 9,454 IDR)
Kyber Network/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 9,695 IDR | ▲ 2.55 % |
21/05 | 10,343 IDR | ▲ 6.68 % |
22/05 | 10,457 IDR | ▲ 1.1 % |
23/05 | 10,714 IDR | ▲ 2.46 % |
24/05 | 10,817 IDR | ▲ 0.96 % |
25/05 | 10,677 IDR | ▼ -1.29 % |
26/05 | 10,415 IDR | ▼ -2.46 % |
27/05 | 10,475 IDR | ▲ 0.58 % |
28/05 | 10,390 IDR | ▼ -0.82 % |
29/05 | 10,592 IDR | ▲ 1.94 % |
30/05 | 10,160 IDR | ▼ -4.08 % |
31/05 | 9,852 IDR | ▼ -3.03 % |
01/06 | 9,731 IDR | ▼ -1.23 % |
02/06 | 10,116 IDR | ▲ 3.96 % |
03/06 | 10,222 IDR | ▲ 1.05 % |
04/06 | 10,319 IDR | ▲ 0.95 % |
05/06 | 10,282 IDR | ▼ -0.36 % |
06/06 | 10,371 IDR | ▲ 0.86 % |
07/06 | 10,252 IDR | ▼ -1.15 % |
08/06 | 10,196 IDR | ▼ -0.54 % |
09/06 | 10,306 IDR | ▲ 1.07 % |
10/06 | 10,195 IDR | ▼ -1.07 % |
11/06 | 9,875 IDR | ▼ -3.14 % |
12/06 | 9,620 IDR | ▼ -2.58 % |
13/06 | 9,514 IDR | ▼ -1.1 % |
14/06 | 9,495 IDR | ▼ -0.21 % |
15/06 | 9,592 IDR | ▲ 1.03 % |
16/06 | 9,872 IDR | ▲ 2.92 % |
17/06 | 10,039 IDR | ▲ 1.69 % |
18/06 | 10,198 IDR | ▲ 1.58 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/rupiah Indonesia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 9,823 IDR | ▲ 3.91 % |
27/05 — 02/06 | 11,451 IDR | ▲ 16.56 % |
03/06 — 09/06 | 10,043 IDR | ▼ -12.29 % |
10/06 — 16/06 | 10,382 IDR | ▲ 3.37 % |
17/06 — 23/06 | 10,350 IDR | ▼ -0.31 % |
24/06 — 30/06 | 9,483 IDR | ▼ -8.38 % |
01/07 — 07/07 | 6,505 IDR | ▼ -31.4 % |
08/07 — 14/07 | 7,271 IDR | ▲ 11.76 % |
15/07 — 21/07 | 6,892 IDR | ▼ -5.21 % |
22/07 — 28/07 | 6,948 IDR | ▲ 0.81 % |
29/07 — 04/08 | 6,418 IDR | ▼ -7.63 % |
05/08 — 11/08 | 6,971 IDR | ▲ 8.61 % |
Kyber Network/rupiah Indonesia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 9,636 IDR | ▲ 1.93 % |
07/2024 | 11,673 IDR | ▲ 21.14 % |
08/2024 | 7,451 IDR | ▼ -36.17 % |
09/2024 | 9,637 IDR | ▲ 29.34 % |
10/2024 | 10,980 IDR | ▲ 13.94 % |
11/2024 | 9,882 IDR | ▼ -10 % |
12/2024 | 9,803 IDR | ▼ -0.8 % |
01/2025 | 8,275 IDR | ▼ -15.58 % |
02/2025 | 10,897 IDR | ▲ 31.68 % |
03/2025 | 12,889 IDR | ▲ 18.28 % |
04/2025 | 6,912 IDR | ▼ -46.37 % |
05/2025 | 7,231 IDR | ▲ 4.61 % |
Kyber Network/rupiah Indonesia thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 8,644 IDR |
Tối đa | 10,490 IDR |
Bình quân gia quyền | 9,511 IDR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7,981 IDR |
Tối đa | 17,335 IDR |
Bình quân gia quyền | 11,362 IDR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 6,873 IDR |
Tối đa | 17,335 IDR |
Bình quân gia quyền | 10,268 IDR |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/IDR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến rupiah Indonesia (IDR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: