Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/MNX
Lịch sử thay đổi trong KNC/MNX tỷ giá
KNC/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 KNC = 50.9748 MNX
▲ 4.98 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 123.17% (22.8416 MNX — 50.9748 MNX)
Thay đổi trong KNC/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 192.19% (17.4457 MNX — 50.9748 MNX)
Thay đổi trong KNC/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 192.19% (17.4457 MNX — 50.9748 MNX)
Thay đổi trong KNC/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 192.19% (17.4457 MNX — 50.9748 MNX)
Kyber Network/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/06 | 49.9431 MNX | ▼ -2.02 % |
10/06 | 53.4565 MNX | ▲ 7.03 % |
11/06 | 58.1875 MNX | ▲ 8.85 % |
12/06 | 79.4376 MNX | ▲ 36.52 % |
13/06 | 82.1589 MNX | ▲ 3.43 % |
14/06 | 85.0777 MNX | ▲ 3.55 % |
15/06 | 89.1511 MNX | ▲ 4.79 % |
16/06 | 84.8432 MNX | ▼ -4.83 % |
17/06 | 82.1232 MNX | ▼ -3.21 % |
18/06 | 84.6864 MNX | ▲ 3.12 % |
19/06 | 86.2529 MNX | ▲ 1.85 % |
20/06 | 82.5102 MNX | ▼ -4.34 % |
21/06 | 82.5044 MNX | ▼ -0.01 % |
22/06 | 88.0099 MNX | ▲ 6.67 % |
23/06 | 90.6479 MNX | ▲ 3 % |
24/06 | 87.8743 MNX | ▼ -3.06 % |
25/06 | 86.8891 MNX | ▼ -1.12 % |
26/06 | 85.6197 MNX | ▼ -1.46 % |
27/06 | 83.6306 MNX | ▼ -2.32 % |
28/06 | 84.0207 MNX | ▲ 0.47 % |
29/06 | 80.6974 MNX | ▼ -3.96 % |
30/06 | 78.0722 MNX | ▼ -3.25 % |
01/07 | 81.8076 MNX | ▲ 4.78 % |
02/07 | 86.7305 MNX | ▲ 6.02 % |
03/07 | 90.9273 MNX | ▲ 4.84 % |
04/07 | 106.62 MNX | ▲ 17.26 % |
05/07 | 124.69 MNX | ▲ 16.95 % |
06/07 | 124.58 MNX | ▼ -0.09 % |
07/07 | 116.68 MNX | ▼ -6.34 % |
08/07 | 114.64 MNX | ▼ -1.75 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 50.2882 MNX | ▼ -1.35 % |
17/06 — 23/06 | 75.4625 MNX | ▲ 50.06 % |
24/06 — 30/06 | 69.2961 MNX | ▼ -8.17 % |
01/07 — 07/07 | 65.1084 MNX | ▼ -6.04 % |
08/07 — 14/07 | 65.1553 MNX | ▲ 0.07 % |
15/07 — 21/07 | 68.2374 MNX | ▲ 4.73 % |
22/07 — 28/07 | 71.9819 MNX | ▲ 5.49 % |
29/07 — 04/08 | 78.4641 MNX | ▲ 9.01 % |
05/08 — 11/08 | 110.57 MNX | ▲ 40.92 % |
12/08 — 18/08 | 118.33 MNX | ▲ 7.02 % |
19/08 — 25/08 | 110.9 MNX | ▼ -6.28 % |
26/08 — 01/09 | 147.07 MNX | ▲ 32.61 % |
Kyber Network/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 68.635 MNX | ▲ 34.64 % |
08/2024 | 68.0381 MNX | ▼ -0.87 % |
09/2024 | 118.8 MNX | ▲ 74.6 % |
10/2024 | 156.67 MNX | ▲ 31.89 % |
Kyber Network/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 21.5802 MNX |
Tối đa | 58.4179 MNX |
Bình quân gia quyền | 36.8197 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 15.5191 MNX |
Tối đa | 58.4179 MNX |
Bình quân gia quyền | 25.5483 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 15.5191 MNX |
Tối đa | 58.4179 MNX |
Bình quân gia quyền | 25.5483 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: