Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại shilling Tanzania
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/TZS
Lịch sử thay đổi trong KNC/TZS tỷ giá
KNC/TZS tỷ giá
06 05, 2024
1 KNC = 1,753 TZS
▲ 0.8 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/shilling Tanzania, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong shilling Tanzania.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/TZS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/TZS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/shilling Tanzania, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/TZS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 14.43% (1,532 TZS — 1,753 TZS)
Thay đổi trong KNC/TZS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi -21.52% (2,233 TZS — 1,753 TZS)
Thay đổi trong KNC/TZS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 24.91% (1,403 TZS — 1,753 TZS)
Thay đổi trong KNC/TZS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với shilling Tanzania tiền tệ thay đổi bởi 50.1% (1,168 TZS — 1,753 TZS)
Kyber Network/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
07/06 | 1,717 TZS | ▼ -2.01 % |
08/06 | 1,714 TZS | ▼ -0.2 % |
09/06 | 1,731 TZS | ▲ 0.99 % |
10/06 | 1,715 TZS | ▼ -0.92 % |
11/06 | 1,630 TZS | ▼ -4.98 % |
12/06 | 1,596 TZS | ▼ -2.06 % |
13/06 | 1,578 TZS | ▼ -1.13 % |
14/06 | 1,573 TZS | ▼ -0.33 % |
15/06 | 1,595 TZS | ▲ 1.38 % |
16/06 | 1,636 TZS | ▲ 2.61 % |
17/06 | 1,649 TZS | ▲ 0.76 % |
18/06 | 1,669 TZS | ▲ 1.25 % |
19/06 | 1,604 TZS | ▼ -3.9 % |
20/06 | 1,630 TZS | ▲ 1.64 % |
21/06 | 1,698 TZS | ▲ 4.17 % |
22/06 | 1,685 TZS | ▼ -0.81 % |
23/06 | 1,628 TZS | ▼ -3.39 % |
24/06 | 1,724 TZS | ▲ 5.94 % |
25/06 | 1,826 TZS | ▲ 5.91 % |
26/06 | 1,860 TZS | ▲ 1.87 % |
27/06 | 1,894 TZS | ▲ 1.83 % |
28/06 | 1,882 TZS | ▼ -0.65 % |
29/06 | 1,816 TZS | ▼ -3.48 % |
30/06 | 1,730 TZS | ▼ -4.74 % |
01/07 | 1,755 TZS | ▲ 1.45 % |
02/07 | 1,732 TZS | ▼ -1.3 % |
03/07 | 1,701 TZS | ▼ -1.8 % |
04/07 | 1,744 TZS | ▲ 2.52 % |
05/07 | 1,803 TZS | ▲ 3.39 % |
06/07 | 1,821 TZS | ▲ 0.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/shilling Tanzania cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/shilling Tanzania dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 1,828 TZS | ▲ 4.3 % |
17/06 — 23/06 | 1,814 TZS | ▼ -0.75 % |
24/06 — 30/06 | 1,649 TZS | ▼ -9.11 % |
01/07 — 07/07 | 1,164 TZS | ▼ -29.42 % |
08/07 — 14/07 | 1,252 TZS | ▲ 7.58 % |
15/07 — 21/07 | 1,178 TZS | ▼ -5.88 % |
22/07 — 28/07 | 1,217 TZS | ▲ 3.27 % |
29/07 — 04/08 | 1,098 TZS | ▼ -9.81 % |
05/08 — 11/08 | 1,162 TZS | ▲ 5.9 % |
12/08 — 18/08 | 1,444 TZS | ▲ 24.21 % |
19/08 — 25/08 | 1,357 TZS | ▼ -6.02 % |
26/08 — 01/09 | 1,402 TZS | ▲ 3.29 % |
Kyber Network/shilling Tanzania dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 1,684 TZS | ▼ -3.92 % |
08/2024 | 1,175 TZS | ▼ -30.23 % |
09/2024 | 1,496 TZS | ▲ 27.31 % |
10/2024 | 1,762 TZS | ▲ 17.83 % |
11/2024 | 1,603 TZS | ▼ -9.03 % |
12/2024 | 1,601 TZS | ▼ -0.14 % |
01/2025 | 1,257 TZS | ▼ -21.49 % |
02/2025 | 1,503 TZS | ▲ 19.56 % |
03/2025 | 1,882 TZS | ▲ 25.2 % |
04/2025 | 1,003 TZS | ▼ -46.69 % |
05/2025 | 1,207 TZS | ▲ 20.38 % |
06/2025 | 1,262 TZS | ▲ 4.53 % |
Kyber Network/shilling Tanzania thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 1,390 TZS |
Tối đa | 1,908 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,605 TZS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,278 TZS |
Tối đa | 2,836 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,809 TZS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,098 TZS |
Tối đa | 2,836 TZS |
Bình quân gia quyền | 1,668 TZS |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/TZS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến shilling Tanzania (TZS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: