Tỷ giá hối đoái Kyber Network chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Kyber Network tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KNC/VEF
Lịch sử thay đổi trong KNC/VEF tỷ giá
KNC/VEF tỷ giá
05 18, 2024
1 KNC = 2,337,142 VEF
▼ -0.51 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Kyber Network/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Kyber Network chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KNC/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KNC/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Kyber Network/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KNC/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 5.76% (2,209,814 VEF — 2,337,142 VEF)
Thay đổi trong KNC/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -9.35% (2,578,178 VEF — 2,337,142 VEF)
Thay đổi trong KNC/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các Kyber Network tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 30.59% (1,789,687 VEF — 2,337,142 VEF)
Thay đổi trong KNC/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce Kyber Network tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 42354254.26% (5.52 VEF — 2,337,142 VEF)
Kyber Network/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Kyber Network/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 2,383,921 VEF | ▲ 2 % |
21/05 | 2,554,584 VEF | ▲ 7.16 % |
22/05 | 2,581,712 VEF | ▲ 1.06 % |
23/05 | 2,639,118 VEF | ▲ 2.22 % |
24/05 | 2,679,122 VEF | ▲ 1.52 % |
25/05 | 2,650,132 VEF | ▼ -1.08 % |
26/05 | 2,585,597 VEF | ▼ -2.44 % |
27/05 | 2,596,009 VEF | ▲ 0.4 % |
28/05 | 2,571,232 VEF | ▼ -0.95 % |
29/05 | 2,620,418 VEF | ▲ 1.91 % |
30/05 | 2,517,836 VEF | ▼ -3.91 % |
31/05 | 2,432,845 VEF | ▼ -3.38 % |
01/06 | 2,406,461 VEF | ▼ -1.08 % |
02/06 | 2,525,082 VEF | ▲ 4.93 % |
03/06 | 2,572,447 VEF | ▲ 1.88 % |
04/06 | 2,609,769 VEF | ▲ 1.45 % |
05/06 | 2,599,628 VEF | ▼ -0.39 % |
06/06 | 2,613,974 VEF | ▲ 0.55 % |
07/06 | 2,577,711 VEF | ▼ -1.39 % |
08/06 | 2,555,945 VEF | ▼ -0.84 % |
09/06 | 2,592,337 VEF | ▲ 1.42 % |
10/06 | 2,571,477 VEF | ▼ -0.8 % |
11/06 | 2,489,982 VEF | ▼ -3.17 % |
12/06 | 2,423,284 VEF | ▼ -2.68 % |
13/06 | 2,391,818 VEF | ▼ -1.3 % |
14/06 | 2,388,336 VEF | ▼ -0.15 % |
15/06 | 2,439,046 VEF | ▲ 2.12 % |
16/06 | 2,522,556 VEF | ▲ 3.42 % |
17/06 | 2,559,503 VEF | ▲ 1.46 % |
18/06 | 2,605,606 VEF | ▲ 1.8 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Kyber Network/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Kyber Network/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 2,420,122 VEF | ▲ 3.55 % |
27/05 — 02/06 | 2,889,224 VEF | ▲ 19.38 % |
03/06 — 09/06 | 2,484,989 VEF | ▼ -13.99 % |
10/06 — 16/06 | 2,545,506 VEF | ▲ 2.44 % |
17/06 — 23/06 | 2,511,114 VEF | ▼ -1.35 % |
24/06 — 30/06 | 2,319,716 VEF | ▼ -7.62 % |
01/07 — 07/07 | 1,526,641 VEF | ▼ -34.19 % |
08/07 — 14/07 | 1,689,389 VEF | ▲ 10.66 % |
15/07 — 21/07 | 1,608,522 VEF | ▼ -4.79 % |
22/07 — 28/07 | 1,644,253 VEF | ▲ 2.22 % |
29/07 — 04/08 | 1,514,736 VEF | ▼ -7.88 % |
05/08 — 11/08 | 1,682,577 VEF | ▲ 11.08 % |
Kyber Network/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2,395,043 VEF | ▲ 2.48 % |
07/2024 | 3,051,214 VEF | ▲ 27.4 % |
08/2024 | 2,158,548 VEF | ▼ -29.26 % |
09/2024 | 2,821,382 VEF | ▲ 30.71 % |
10/2024 | 3,204,447 VEF | ▲ 13.58 % |
11/2024 | 3,064,137 VEF | ▼ -4.38 % |
12/2024 | 3,119,748 VEF | ▲ 1.81 % |
01/2025 | 2,553,905 VEF | ▼ -18.14 % |
02/2025 | 3,362,109 VEF | ▲ 31.65 % |
03/2025 | 3,916,263 VEF | ▲ 16.48 % |
04/2025 | 2,011,986 VEF | ▼ -48.62 % |
05/2025 | 2,173,833 VEF | ▲ 8.04 % |
Kyber Network/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2,081,907 VEF |
Tối đa | 2,516,165 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,297,318 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1,914,147 VEF |
Tối đa | 4,379,141 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,801,836 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1,357,906 VEF |
Tối đa | 4,379,141 VEF |
Bình quân gia quyền | 2,416,348 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến KNC/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Kyber Network (KNC) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: