Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Commercium

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/CMM

Lịch sử thay đổi trong KPW/CMM tỷ giá

KPW/CMM tỷ giá

11 23, 2020
1 KPW = 0.56108939 CMM
▲ 3.02 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Commercium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Commercium.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/CMM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/CMM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Commercium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KPW/CMM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 25, 2020 — 11 23, 2020) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -34.5% (0.85668737 CMM — 0.56108939 CMM)

Thay đổi trong KPW/CMM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 26, 2020 — 11 23, 2020) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -26.02% (0.7584372 CMM — 0.56108939 CMM)

Thay đổi trong KPW/CMM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 11 23, 2020) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.38% (0.81765802 CMM — 0.56108939 CMM)

Thay đổi trong KPW/CMM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 23, 2020) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Commercium tiền tệ thay đổi bởi -31.38% (0.81765802 CMM — 0.56108939 CMM)

won Triều Tiên/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái

won Triều Tiên/Commercium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.55642351 CMM ▼ -0.83 %
21/05 0.55960418 CMM ▲ 0.57 %
22/05 0.54915788 CMM ▼ -1.87 %
23/05 0.54500753 CMM ▼ -0.76 %
24/05 0.56328011 CMM ▲ 3.35 %
25/05 0.63622927 CMM ▲ 12.95 %
26/05 0.63018403 CMM ▼ -0.95 %
27/05 0.53287686 CMM ▼ -15.44 %
28/05 0.53604921 CMM ▲ 0.6 %
29/05 0.53269717 CMM ▼ -0.63 %
30/05 0.49052548 CMM ▼ -7.92 %
31/05 0.47327491 CMM ▼ -3.52 %
01/06 0.47343393 CMM ▲ 0.03 %
02/06 0.50571516 CMM ▲ 6.82 %
03/06 0.47192673 CMM ▼ -6.68 %
04/06 0.45584043 CMM ▼ -3.41 %
05/06 0.46556707 CMM ▲ 2.13 %
06/06 0.47690906 CMM ▲ 2.44 %
07/06 0.44823058 CMM ▼ -6.01 %
08/06 0.44025762 CMM ▼ -1.78 %
09/06 0.45237611 CMM ▲ 2.75 %
10/06 0.45114943 CMM ▼ -0.27 %
11/06 0.45487744 CMM ▲ 0.83 %
12/06 0.44480749 CMM ▼ -2.21 %
13/06 0.3760488 CMM ▼ -15.46 %
14/06 0.42760629 CMM ▲ 13.71 %
15/06 0.43383577 CMM ▲ 1.46 %
16/06 0.38820591 CMM ▼ -10.52 %
17/06 0.37194055 CMM ▼ -4.19 %
18/06 0.37800238 CMM ▲ 1.63 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Commercium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Triều Tiên/Commercium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.074514 CMM ▲ 91.5 %
27/05 — 02/06 0.90719786 CMM ▼ -15.57 %
03/06 — 09/06 0.88621885 CMM ▼ -2.31 %
10/06 — 16/06 0.837075 CMM ▼ -5.55 %
17/06 — 23/06 0.87299698 CMM ▲ 4.29 %
24/06 — 30/06 0.82321951 CMM ▼ -5.7 %
01/07 — 07/07 0.81413768 CMM ▼ -1.1 %
08/07 — 14/07 0.71007593 CMM ▼ -12.78 %
15/07 — 21/07 0.68413026 CMM ▼ -3.65 %
22/07 — 28/07 0.59412664 CMM ▼ -13.16 %
29/07 — 04/08 0.59832147 CMM ▲ 0.71 %
05/08 — 11/08 0.46714668 CMM ▼ -21.92 %

won Triều Tiên/Commercium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.46542482 CMM ▼ -17.05 %
07/2024 0.53698285 CMM ▲ 15.37 %
08/2024 0.61008865 CMM ▲ 13.61 %
09/2024 0.58632831 CMM ▼ -3.89 %
10/2024 0.80391819 CMM ▲ 37.11 %
11/2024 0.68816092 CMM ▼ -14.4 %
12/2024 0.55510499 CMM ▼ -19.34 %
01/2025 0.39982318 CMM ▼ -27.97 %

won Triều Tiên/Commercium thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.56105593 CMM
Tối đa 0.84549118 CMM
Bình quân gia quyền 0.73235146 CMM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.56105593 CMM
Tối đa 1.236905 CMM
Bình quân gia quyền 0.89398806 CMM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.56105593 CMM
Tối đa 1.236905 CMM
Bình quân gia quyền 0.89052377 CMM

Chia sẻ một liên kết đến KPW/CMM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Commercium (CMM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu