Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Agrello

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/DLT

Lịch sử thay đổi trong KPW/DLT tỷ giá

KPW/DLT tỷ giá

05 11, 2023
1 KPW = 1.345558 DLT
▲ 0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Agrello, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Agrello.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/DLT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/DLT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Agrello, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KPW/DLT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 9.97% (1.223516 DLT — 1.345558 DLT)

Thay đổi trong KPW/DLT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.21% (1.025496 DLT — 1.345558 DLT)

Thay đổi trong KPW/DLT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 31.21% (1.025496 DLT — 1.345558 DLT)

Thay đổi trong KPW/DLT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Agrello tiền tệ thay đổi bởi 3425.23% (0.03816934 DLT — 1.345558 DLT)

won Triều Tiên/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái

won Triều Tiên/Agrello dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 1.231282 DLT ▼ -8.49 %
20/05 1.322504 DLT ▲ 7.41 %
21/05 1.300954 DLT ▼ -1.63 %
22/05 1.305764 DLT ▲ 0.37 %
23/05 1.30817 DLT ▲ 0.18 %
24/05 1.175673 DLT ▼ -10.13 %
25/05 1.21209 DLT ▲ 3.1 %
26/05 1.334818 DLT ▲ 10.13 %
27/05 1.375499 DLT ▲ 3.05 %
28/05 1.418483 DLT ▲ 3.12 %
29/05 1.360524 DLT ▼ -4.09 %
30/05 1.355357 DLT ▼ -0.38 %
31/05 1.361233 DLT ▲ 0.43 %
01/06 1.247136 DLT ▼ -8.38 %
02/06 1.221136 DLT ▼ -2.08 %
03/06 1.389992 DLT ▲ 13.83 %
04/06 1.593142 DLT ▲ 14.62 %
05/06 1.309336 DLT ▼ -17.81 %
06/06 1.399375 DLT ▲ 6.88 %
07/06 1.416335 DLT ▲ 1.21 %
08/06 1.308642 DLT ▼ -7.6 %
09/06 1.41453 DLT ▲ 8.09 %
10/06 1.534467 DLT ▲ 8.48 %
11/06 1.519838 DLT ▼ -0.95 %
12/06 1.525241 DLT ▲ 0.36 %
13/06 1.541618 DLT ▲ 1.07 %
14/06 1.497798 DLT ▼ -2.84 %
15/06 1.581656 DLT ▲ 5.6 %
16/06 1.572217 DLT ▼ -0.6 %
17/06 1.581052 DLT ▲ 0.56 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Agrello cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Triều Tiên/Agrello dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 1.296782 DLT ▼ -3.62 %
27/05 — 02/06 1.625195 DLT ▲ 25.33 %
03/06 — 09/06 1.413457 DLT ▼ -13.03 %
10/06 — 16/06 1.646721 DLT ▲ 16.5 %
17/06 — 23/06 1.69248 DLT ▲ 2.78 %
24/06 — 30/06 1.762386 DLT ▲ 4.13 %
01/07 — 07/07 1.900853 DLT ▲ 7.86 %
08/07 — 14/07 1.925018 DLT ▲ 1.27 %
15/07 — 21/07 1.637403 DLT ▼ -14.94 %
22/07 — 28/07 1.635335 DLT ▼ -0.13 %
29/07 — 04/08 2.725302 DLT ▲ 66.65 %
05/08 — 11/08 166.25 DLT ▲ 6000.41 %

won Triều Tiên/Agrello dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 1.279112 DLT ▼ -4.94 %
07/2024 1.274267 DLT ▼ -0.38 %
08/2024 3.325256 DLT ▲ 160.95 %
09/2024 4.487169 DLT ▲ 34.94 %
10/2024 3.58478 DLT ▼ -20.11 %
11/2024 2.721322 DLT ▼ -24.09 %
12/2024 3.609567 DLT ▲ 32.64 %
01/2025 5.404677 DLT ▲ 49.73 %
02/2025 350.3 DLT ▲ 6381.36 %
03/2025 332.84 DLT ▼ -4.98 %
04/2025 423.68 DLT ▲ 27.29 %
05/2025 463.86 DLT ▲ 9.49 %

won Triều Tiên/Agrello thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.134954 DLT
Tối đa 1.341439 DLT
Bình quân gia quyền 1.193687 DLT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.97875548 DLT
Tối đa 1.341439 DLT
Bình quân gia quyền 1.153202 DLT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.97875548 DLT
Tối đa 1.341439 DLT
Bình quân gia quyền 1.153202 DLT

Chia sẻ một liên kết đến KPW/DLT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Agrello (DLT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu