Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Electrify.Asia

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/ELEC

Lịch sử thay đổi trong KPW/ELEC tỷ giá

KPW/ELEC tỷ giá

05 11, 2023
1 KPW = 1.615659 ELEC
▲ 11.08 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Electrify.Asia, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Electrify.Asia.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/ELEC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/ELEC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Electrify.Asia, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KPW/ELEC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 10.62% (1.460496 ELEC — 1.615659 ELEC)

Thay đổi trong KPW/ELEC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 27.21% (1.270118 ELEC — 1.615659 ELEC)

Thay đổi trong KPW/ELEC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (10 16, 2022 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi 345.73% (0.3624771 ELEC — 1.615659 ELEC)

Thay đổi trong KPW/ELEC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Electrify.Asia tiền tệ thay đổi bởi -34.37% (2.461689 ELEC — 1.615659 ELEC)

won Triều Tiên/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái

won Triều Tiên/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/06 1.613742 ELEC ▼ -0.12 %
20/06 1.631184 ELEC ▲ 1.08 %
21/06 1.629654 ELEC ▼ -0.09 %
22/06 1.626248 ELEC ▼ -0.21 %
23/06 1.582384 ELEC ▼ -2.7 %
24/06 1.571456 ELEC ▼ -0.69 %
25/06 1.578706 ELEC ▲ 0.46 %
26/06 1.60465 ELEC ▲ 1.64 %
27/06 1.70845 ELEC ▲ 6.47 %
28/06 1.760897 ELEC ▲ 3.07 %
29/06 1.761652 ELEC ▲ 0.04 %
30/06 1.767428 ELEC ▲ 0.33 %
01/07 1.735492 ELEC ▼ -1.81 %
02/07 1.633799 ELEC ▼ -5.86 %
03/07 1.626737 ELEC ▼ -0.43 %
04/07 1.643621 ELEC ▲ 1.04 %
05/07 1.72924 ELEC ▲ 5.21 %
06/07 1.699423 ELEC ▼ -1.72 %
07/07 1.677351 ELEC ▼ -1.3 %
08/07 1.645547 ELEC ▼ -1.9 %
09/07 1.646966 ELEC ▲ 0.09 %
10/07 1.653663 ELEC ▲ 0.41 %
11/07 1.660161 ELEC ▲ 0.39 %
12/07 1.693834 ELEC ▲ 2.03 %
13/07 1.711577 ELEC ▲ 1.05 %
14/07 1.727985 ELEC ▲ 0.96 %
15/07 1.789963 ELEC ▲ 3.59 %
16/07 1.82907 ELEC ▲ 2.18 %
17/07 1.697845 ELEC ▼ -7.17 %
18/07 1.778735 ELEC ▲ 4.76 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Electrify.Asia cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Triều Tiên/Electrify.Asia dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

24/06 — 30/06 1.846894 ELEC ▲ 14.31 %
01/07 — 07/07 1.785016 ELEC ▼ -3.35 %
08/07 — 14/07 1.703163 ELEC ▼ -4.59 %
15/07 — 21/07 1.842488 ELEC ▲ 8.18 %
22/07 — 28/07 1.716351 ELEC ▼ -6.85 %
29/07 — 04/08 1.858068 ELEC ▲ 8.26 %
05/08 — 11/08 1.858906 ELEC ▲ 0.05 %
12/08 — 18/08 8.754551 ELEC ▲ 370.95 %
19/08 — 25/08 8.840836 ELEC ▲ 0.99 %
26/08 — 01/09 8.309383 ELEC ▼ -6.01 %
02/09 — 08/09 8.198259 ELEC ▼ -1.34 %
09/09 — 15/09 0.9335925 ELEC ▼ -88.61 %

won Triều Tiên/Electrify.Asia dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 1.531717 ELEC ▼ -5.2 %
08/2024 1.494991 ELEC ▼ -2.4 %
09/2024 1.421871 ELEC ▼ -4.89 %
10/2024 0.96794918 ELEC ▼ -31.92 %
11/2024 0.91975256 ELEC ▼ -4.98 %
12/2024 1.465745 ELEC ▲ 59.36 %
01/2025 1.834639 ELEC ▲ 25.17 %
02/2025 0.3543483 ELEC ▼ -80.69 %
03/2025 1.66415 ELEC ▲ 369.64 %
04/2025 1.890706 ELEC ▲ 13.61 %
05/2025 1.659066 ELEC ▼ -12.25 %
06/2025 1.787843 ELEC ▲ 7.76 %

won Triều Tiên/Electrify.Asia thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 1.478508 ELEC
Tối đa 1.615659 ELEC
Bình quân gia quyền 1.532487 ELEC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.478508 ELEC
Tối đa 1.615659 ELEC
Bình quân gia quyền 1.535383 ELEC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.36247692 ELEC
Tối đa 1.615659 ELEC
Bình quân gia quyền 1.509886 ELEC

Chia sẻ một liên kết đến KPW/ELEC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Electrify.Asia (ELEC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu