Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại LBRY Credits

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/LBC

Lịch sử thay đổi trong KPW/LBC tỷ giá

KPW/LBC tỷ giá

05 18, 2024
1 KPW = 0.31806808 LBC
▲ 0.59 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/LBRY Credits, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong LBRY Credits.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/LBC được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/LBC và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/LBRY Credits, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KPW/LBC tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi -14.9% (0.3737699 LBC — 0.31806808 LBC)

Thay đổi trong KPW/LBC tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 8% (0.29451633 LBC — 0.31806808 LBC)

Thay đổi trong KPW/LBC tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 179.48% (0.11380666 LBC — 0.31806808 LBC)

Thay đổi trong KPW/LBC tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với LBRY Credits tiền tệ thay đổi bởi 202.97% (0.10498461 LBC — 0.31806808 LBC)

won Triều Tiên/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái

won Triều Tiên/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.29271456 LBC ▼ -7.97 %
21/05 0.28021205 LBC ▼ -4.27 %
22/05 0.29494154 LBC ▲ 5.26 %
23/05 0.29734597 LBC ▲ 0.82 %
24/05 0.29807327 LBC ▲ 0.24 %
25/05 0.298146 LBC ▲ 0.02 %
26/05 0.29787211 LBC ▼ -0.09 %
27/05 0.29752603 LBC ▼ -0.12 %
28/05 0.28794804 LBC ▼ -3.22 %
29/05 0.27885517 LBC ▼ -3.16 %
30/05 0.27581366 LBC ▼ -1.09 %
31/05 0.2772996 LBC ▲ 0.54 %
01/06 0.28831795 LBC ▲ 3.97 %
02/06 0.29306288 LBC ▲ 1.65 %
03/06 0.29384494 LBC ▲ 0.27 %
04/06 0.28839271 LBC ▼ -1.86 %
05/06 0.29352478 LBC ▲ 1.78 %
06/06 0.29488227 LBC ▲ 0.46 %
07/06 0.29504889 LBC ▲ 0.06 %
08/06 0.29517141 LBC ▲ 0.04 %
09/06 0.29418036 LBC ▼ -0.34 %
10/06 0.29456081 LBC ▲ 0.13 %
11/06 0.29286841 LBC ▼ -0.57 %
12/06 0.29422636 LBC ▲ 0.46 %
13/06 0.26689551 LBC ▼ -9.29 %
14/06 0.25648013 LBC ▼ -3.9 %
15/06 0.2661632 LBC ▲ 3.78 %
16/06 0.26035867 LBC ▼ -2.18 %
17/06 0.25559065 LBC ▼ -1.83 %
18/06 0.25208649 LBC ▼ -1.37 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/LBRY Credits cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Triều Tiên/LBRY Credits dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.31202212 LBC ▼ -1.9 %
27/05 — 02/06 0.34344871 LBC ▲ 10.07 %
03/06 — 09/06 0.34307515 LBC ▼ -0.11 %
10/06 — 16/06 0.22440316 LBC ▼ -34.59 %
17/06 — 23/06 0.23719523 LBC ▲ 5.7 %
24/06 — 30/06 0.27132899 LBC ▲ 14.39 %
01/07 — 07/07 0.53784871 LBC ▲ 98.23 %
08/07 — 14/07 0.56769495 LBC ▲ 5.55 %
15/07 — 21/07 0.53245037 LBC ▼ -6.21 %
22/07 — 28/07 0.56837414 LBC ▲ 6.75 %
29/07 — 04/08 0.51434811 LBC ▼ -9.51 %
05/08 — 11/08 0.49085287 LBC ▼ -4.57 %

won Triều Tiên/LBRY Credits dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.30215306 LBC ▼ -5 %
07/2024 0.32386312 LBC ▲ 7.19 %
08/2024 0.33074408 LBC ▲ 2.12 %
09/2024 0.243486 LBC ▼ -26.38 %
10/2024 0.5759511 LBC ▲ 136.54 %
11/2024 1.316728 LBC ▲ 128.62 %
12/2024 0.70062476 LBC ▼ -46.79 %
01/2025 0.77818977 LBC ▲ 11.07 %
02/2025 0.57742555 LBC ▼ -25.8 %
03/2025 0.44368746 LBC ▼ -23.16 %
04/2025 1.139634 LBC ▲ 156.86 %
05/2025 1.03249 LBC ▼ -9.4 %

won Triều Tiên/LBRY Credits thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.31933439 LBC
Tối đa 0.36088049 LBC
Bình quân gia quyền 0.34803833 LBC
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.15005984 LBC
Tối đa 0.36701237 LBC
Bình quân gia quyền 0.27329024 LBC
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.07482918 LBC
Tối đa 0.5377265 LBC
Bình quân gia quyền 0.20635339 LBC

Chia sẻ một liên kết đến KPW/LBC tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến LBRY Credits (LBC) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu