Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Masari
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/MSR
Lịch sử thay đổi trong KPW/MSR tỷ giá
KPW/MSR tỷ giá
05 11, 2023
1 KPW = 0.18348512 MSR
▲ 5.27 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Masari, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Masari.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/MSR được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/MSR và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Masari, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/MSR tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 39.97% (0.13109101 MSR — 0.18348512 MSR)
Thay đổi trong KPW/MSR tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.77% (0.15192528 MSR — 0.18348512 MSR)
Thay đổi trong KPW/MSR tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 20.77% (0.15192528 MSR — 0.18348512 MSR)
Thay đổi trong KPW/MSR tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Masari tiền tệ thay đổi bởi 72.97% (0.10607826 MSR — 0.18348512 MSR)
won Triều Tiên/Masari dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Masari dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 0.19361082 MSR | ▲ 5.52 % |
12/05 | 0.211425 MSR | ▲ 9.2 % |
13/05 | 0.19521957 MSR | ▼ -7.66 % |
14/05 | 0.17461797 MSR | ▼ -10.55 % |
15/05 | 0.18132775 MSR | ▲ 3.84 % |
16/05 | 0.1768276 MSR | ▼ -2.48 % |
17/05 | 0.1753411 MSR | ▼ -0.84 % |
18/05 | 0.19678267 MSR | ▲ 12.23 % |
19/05 | 0.22682525 MSR | ▲ 15.27 % |
20/05 | 0.25775844 MSR | ▲ 13.64 % |
21/05 | 0.25355533 MSR | ▼ -1.63 % |
22/05 | 0.24219715 MSR | ▼ -4.48 % |
23/05 | 0.23021835 MSR | ▼ -4.95 % |
24/05 | 0.22836125 MSR | ▼ -0.81 % |
25/05 | 0.2099379 MSR | ▼ -8.07 % |
26/05 | 0.24592269 MSR | ▲ 17.14 % |
27/05 | 0.23649951 MSR | ▼ -3.83 % |
28/05 | 0.2317281 MSR | ▼ -2.02 % |
29/05 | 0.22013777 MSR | ▼ -5 % |
30/05 | 0.23127855 MSR | ▲ 5.06 % |
31/05 | 0.25879708 MSR | ▲ 11.9 % |
01/06 | 0.25036938 MSR | ▼ -3.26 % |
02/06 | 0.23422152 MSR | ▼ -6.45 % |
03/06 | 0.25356949 MSR | ▲ 8.26 % |
04/06 | 0.26660303 MSR | ▲ 5.14 % |
05/06 | 0.25963264 MSR | ▼ -2.61 % |
06/06 | 0.24818516 MSR | ▼ -4.41 % |
07/06 | 0.25541869 MSR | ▲ 2.91 % |
08/06 | 0.25205024 MSR | ▼ -1.32 % |
09/06 | 0.25354048 MSR | ▲ 0.59 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Masari cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Masari dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.17626387 MSR | ▼ -3.94 % |
20/05 — 26/05 | 0.15899431 MSR | ▼ -9.8 % |
27/05 — 02/06 | 0.15366341 MSR | ▼ -3.35 % |
03/06 — 09/06 | 0.21823549 MSR | ▲ 42.02 % |
10/06 — 16/06 | 0.22060179 MSR | ▲ 1.08 % |
17/06 — 23/06 | 0.23187923 MSR | ▲ 5.11 % |
24/06 — 30/06 | 0.23517474 MSR | ▲ 1.42 % |
01/07 — 07/07 | 0.23726116 MSR | ▲ 0.89 % |
08/07 — 14/07 | 0.2184051 MSR | ▼ -7.95 % |
15/07 — 21/07 | 0.29690138 MSR | ▲ 35.94 % |
22/07 — 28/07 | 0.22904269 MSR | ▼ -22.86 % |
29/07 — 04/08 | 0.45804137 MSR | ▲ 99.98 % |
won Triều Tiên/Masari dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.17138321 MSR | ▼ -6.6 % |
07/2024 | 0.16754572 MSR | ▼ -2.24 % |
08/2024 | 0.13873624 MSR | ▼ -17.19 % |
09/2024 | 0.08214642 MSR | ▼ -40.79 % |
10/2024 | 0.12033273 MSR | ▲ 46.49 % |
11/2024 | 0.12794899 MSR | ▲ 6.33 % |
12/2024 | 0.11683478 MSR | ▼ -8.69 % |
01/2025 | 0.25778851 MSR | ▲ 120.64 % |
02/2025 | 0.25905721 MSR | ▲ 0.49 % |
03/2025 | 0.27393328 MSR | ▲ 5.74 % |
04/2025 | 0.30112158 MSR | ▲ 9.93 % |
won Triều Tiên/Masari thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.12635198 MSR |
Tối đa | 0.17497028 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.16025938 MSR |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.12089171 MSR |
Tối đa | 0.17497028 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.15405753 MSR |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.12089171 MSR |
Tối đa | 0.17497028 MSR |
Bình quân gia quyền | 0.15405753 MSR |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/MSR tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Masari (MSR) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: