Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Gulden

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/NLG

Lịch sử thay đổi trong KPW/NLG tỷ giá

KPW/NLG tỷ giá

11 22, 2022
1 KPW = 0.49962032 NLG
▼ -0.7 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Gulden.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KPW/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (10 24, 2022 — 11 22, 2022) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 23.23% (0.40542849 NLG — 0.49962032 NLG)

Thay đổi trong KPW/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (08 25, 2022 — 11 22, 2022) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 15.47% (0.43266765 NLG — 0.49962032 NLG)

Thay đổi trong KPW/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (12 01, 2021 — 11 22, 2022) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 679.52% (0.06409345 NLG — 0.49962032 NLG)

Thay đổi trong KPW/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 11 22, 2022) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 398.72% (0.10018061 NLG — 0.49962032 NLG)

won Triều Tiên/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái

won Triều Tiên/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 0.49822912 NLG ▼ -0.28 %
20/05 0.4909509 NLG ▼ -1.46 %
21/05 0.38251405 NLG ▼ -22.09 %
22/05 0.30429735 NLG ▼ -20.45 %
23/05 0.30796167 NLG ▲ 1.2 %
24/05 0.30279892 NLG ▼ -1.68 %
25/05 0.35104197 NLG ▲ 15.93 %
26/05 0.43572735 NLG ▲ 24.12 %
27/05 0.43650007 NLG ▲ 0.18 %
28/05 0.44030904 NLG ▲ 0.87 %
29/05 0.44175759 NLG ▲ 0.33 %
30/05 0.43329585 NLG ▼ -1.92 %
31/05 0.42192666 NLG ▼ -2.62 %
01/06 0.42424086 NLG ▲ 0.55 %
02/06 0.43381815 NLG ▲ 2.26 %
03/06 0.46274471 NLG ▲ 6.67 %
04/06 0.54825359 NLG ▲ 18.48 %
05/06 0.54456794 NLG ▼ -0.67 %
06/06 0.54138972 NLG ▼ -0.58 %
07/06 0.55134534 NLG ▲ 1.84 %
08/06 0.55924646 NLG ▲ 1.43 %
09/06 0.56984377 NLG ▲ 1.89 %
10/06 0.55619357 NLG ▼ -2.4 %
11/06 0.55642704 NLG ▲ 0.04 %
12/06 0.5594692 NLG ▲ 0.55 %
13/06 0.53300138 NLG ▼ -4.73 %
14/06 0.55388467 NLG ▲ 3.92 %
15/06 0.55897853 NLG ▲ 0.92 %
16/06 0.57675546 NLG ▲ 3.18 %
17/06 0.58206754 NLG ▲ 0.92 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

won Triều Tiên/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.48025005 NLG ▼ -3.88 %
27/05 — 02/06 0.65252323 NLG ▲ 35.87 %
03/06 — 09/06 0.41890093 NLG ▼ -35.8 %
10/06 — 16/06 0.4443798 NLG ▲ 6.08 %
17/06 — 23/06 0.5551866 NLG ▲ 24.94 %
24/06 — 30/06 0.55158348 NLG ▼ -0.65 %
01/07 — 07/07 0.55055385 NLG ▼ -0.19 %
08/07 — 14/07 0.52493994 NLG ▼ -4.65 %
15/07 — 21/07 0.51962483 NLG ▼ -1.01 %
22/07 — 28/07 0.66761844 NLG ▲ 28.48 %
29/07 — 04/08 0.67921938 NLG ▲ 1.74 %
05/08 — 11/08 0.68645589 NLG ▲ 1.07 %

won Triều Tiên/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.48595785 NLG ▼ -2.73 %
07/2024 1.003298 NLG ▲ 106.46 %
08/2024 0.89603907 NLG ▼ -10.69 %
09/2024 1.094535 NLG ▲ 22.15 %
10/2024 1.507582 NLG ▲ 37.74 %
11/2024 2.131312 NLG ▲ 41.37 %
12/2024 2.815307 NLG ▲ 32.09 %
01/2025 2.041768 NLG ▼ -27.48 %
02/2025 2.690782 NLG ▲ 31.79 %
03/2025 2.315994 NLG ▼ -13.93 %
04/2025 2.644064 NLG ▲ 14.17 %
05/2025 3.276677 NLG ▲ 23.93 %

won Triều Tiên/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.27004548 NLG
Tối đa 0.49962037 NLG
Bình quân gia quyền 0.41385881 NLG
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.27004548 NLG
Tối đa 0.5164385 NLG
Bình quân gia quyền 0.41482865 NLG
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.06661965 NLG
Tối đa 0.5164385 NLG
Bình quân gia quyền 0.28343829 NLG

Chia sẻ một liên kết đến KPW/NLG tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu