Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại Radium
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/RADS
Lịch sử thay đổi trong KPW/RADS tỷ giá
KPW/RADS tỷ giá
12 23, 2020
1 KPW = 0.0005346 RADS
▼ -62.4 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/Radium, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong Radium.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/RADS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/RADS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/Radium, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/RADS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (11 24, 2020 — 12 23, 2020) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -72.82% (0.001967 RADS — 0.0005346 RADS)
Thay đổi trong KPW/RADS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (09 25, 2020 — 12 23, 2020) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -77.21% (0.00234532 RADS — 0.0005346 RADS)
Thay đổi trong KPW/RADS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 12 23, 2020) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.28% (0.00301717 RADS — 0.0005346 RADS)
Thay đổi trong KPW/RADS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 12 23, 2020) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với Radium tiền tệ thay đổi bởi -82.28% (0.00301717 RADS — 0.0005346 RADS)
won Triều Tiên/Radium dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/Radium dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00046532 RADS | ▼ -12.96 % |
20/05 | 0.00040597 RADS | ▼ -12.75 % |
21/05 | 0.00043336 RADS | ▲ 6.75 % |
22/05 | 0.00045478 RADS | ▲ 4.94 % |
23/05 | 0.00046469 RADS | ▲ 2.18 % |
24/05 | 0.00045356 RADS | ▼ -2.39 % |
25/05 | 0.00046728 RADS | ▲ 3.02 % |
26/05 | 0.00047351 RADS | ▲ 1.33 % |
27/05 | 0.00044911 RADS | ▼ -5.15 % |
28/05 | 0.00042937 RADS | ▼ -4.4 % |
29/05 | 0.00046658 RADS | ▲ 8.67 % |
30/05 | 0.00049042 RADS | ▲ 5.11 % |
31/05 | 0.00049759 RADS | ▲ 1.46 % |
01/06 | 0.00045131 RADS | ▼ -9.3 % |
02/06 | 0.00045661 RADS | ▲ 1.17 % |
03/06 | 0.00048436 RADS | ▲ 6.08 % |
04/06 | 0.00047956 RADS | ▼ -0.99 % |
05/06 | 0.00046683 RADS | ▼ -2.66 % |
06/06 | 0.00041615 RADS | ▼ -10.85 % |
07/06 | 0.00038601 RADS | ▼ -7.24 % |
08/06 | 0.00036374 RADS | ▼ -5.77 % |
09/06 | 0.00038864 RADS | ▲ 6.85 % |
10/06 | 0.00038991 RADS | ▲ 0.33 % |
11/06 | 0.00028916 RADS | ▼ -25.84 % |
12/06 | 0.00022513 RADS | ▼ -22.14 % |
13/06 | 0.00019062 RADS | ▼ -15.33 % |
14/06 | 0.00019504 RADS | ▲ 2.31 % |
15/06 | 0.00018955 RADS | ▼ -2.81 % |
16/06 | 0.0002465 RADS | ▲ 30.05 % |
17/06 | 0.00029329 RADS | ▲ 18.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/Radium cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/Radium dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00051315 RADS | ▼ -4.01 % |
27/05 — 02/06 | 0.0005333 RADS | ▲ 3.93 % |
03/06 — 09/06 | 0.00051793 RADS | ▼ -2.88 % |
10/06 — 16/06 | 0.00050626 RADS | ▼ -2.25 % |
17/06 — 23/06 | 0.00056524 RADS | ▲ 11.65 % |
24/06 — 30/06 | 0.00046781 RADS | ▼ -17.24 % |
01/07 — 07/07 | 0.00041861 RADS | ▼ -10.52 % |
08/07 — 14/07 | 0.00042323 RADS | ▲ 1.1 % |
15/07 — 21/07 | 0.00041586 RADS | ▼ -1.74 % |
22/07 — 28/07 | 0.00032664 RADS | ▼ -21.45 % |
29/07 — 04/08 | 0.00022459 RADS | ▼ -31.24 % |
05/08 — 11/08 | 0.00036442 RADS | ▲ 62.26 % |
won Triều Tiên/Radium dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00035839 RADS | ▼ -32.96 % |
07/2024 | 0.00041866 RADS | ▲ 16.82 % |
08/2024 | 0.00038389 RADS | ▼ -8.31 % |
09/2024 | 0.0003774 RADS | ▼ -1.69 % |
10/2024 | 0.00030374 RADS | ▼ -19.52 % |
11/2024 | 0.0003777 RADS | ▲ 24.35 % |
12/2024 | 0.00041312 RADS | ▲ 9.38 % |
01/2025 | 0.0003128 RADS | ▼ -24.28 % |
02/2025 | 0.00019555 RADS | ▼ -37.48 % |
won Triều Tiên/Radium thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00098034 RADS |
Tối đa | 0.00211253 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00164196 RADS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00098034 RADS |
Tối đa | 0.00255633 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00215457 RADS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00098034 RADS |
Tối đa | 0.00305917 RADS |
Bình quân gia quyền | 0.00226656 RADS |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/RADS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến Radium (RADS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: