Tỷ giá hối đoái won Triều Tiên chống lại SaluS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KPW/SLS
Lịch sử thay đổi trong KPW/SLS tỷ giá
KPW/SLS tỷ giá
01 21, 2021
1 KPW = 0.00009754 SLS
▲ 7.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Triều Tiên/SaluS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Triều Tiên chi phí trong SaluS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KPW/SLS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KPW/SLS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Triều Tiên/SaluS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KPW/SLS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (12 23, 2020 — 01 21, 2021) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 24.91% (0.00007809 SLS — 0.00009754 SLS)
Thay đổi trong KPW/SLS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (10 24, 2020 — 01 21, 2021) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi 41.77% (0.0000688 SLS — 0.00009754 SLS)
Thay đổi trong KPW/SLS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 01 21, 2021) các won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -61.55% (0.00025371 SLS — 0.00009754 SLS)
Thay đổi trong KPW/SLS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 01 21, 2021) cáce won Triều Tiên tỷ giá hối đoái so với SaluS tiền tệ thay đổi bởi -61.55% (0.00025371 SLS — 0.00009754 SLS)
won Triều Tiên/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái
won Triều Tiên/SaluS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 0.0000973 SLS | ▼ -0.24 % |
10/05 | 0.00010301 SLS | ▲ 5.86 % |
11/05 | 0.00009857 SLS | ▼ -4.31 % |
12/05 | 0.0000962 SLS | ▼ -2.4 % |
13/05 | 0.00009664 SLS | ▲ 0.46 % |
14/05 | 0.00009791 SLS | ▲ 1.31 % |
15/05 | 0.00009537 SLS | ▼ -2.59 % |
16/05 | 0.00009819 SLS | ▲ 2.95 % |
17/05 | 0.00010567 SLS | ▲ 7.62 % |
18/05 | 0.00011097 SLS | ▲ 5.01 % |
19/05 | 0.00010668 SLS | ▼ -3.87 % |
20/05 | 0.00010108 SLS | ▼ -5.24 % |
21/05 | 0.00008055 SLS | ▼ -20.31 % |
22/05 | 0.00005356 SLS | ▼ -33.51 % |
23/05 | 0.00004826 SLS | ▼ -9.89 % |
24/05 | 0.00005668 SLS | ▲ 17.45 % |
25/05 | 0.00006056 SLS | ▲ 6.85 % |
26/05 | 0.00006621 SLS | ▲ 9.33 % |
27/05 | 0.00006824 SLS | ▲ 3.06 % |
28/05 | 0.00007574 SLS | ▲ 10.99 % |
29/05 | 0.00007791 SLS | ▲ 2.87 % |
30/05 | 0.00007834 SLS | ▲ 0.55 % |
31/05 | 0.00007774 SLS | ▼ -0.76 % |
01/06 | 0.00008272 SLS | ▲ 6.4 % |
02/06 | 0.00008547 SLS | ▲ 3.33 % |
03/06 | 0.00008934 SLS | ▲ 4.52 % |
04/06 | 0.00008982 SLS | ▲ 0.54 % |
05/06 | 0.00008844 SLS | ▼ -1.54 % |
06/06 | 0.00009196 SLS | ▲ 3.98 % |
07/06 | 0.00009484 SLS | ▲ 3.14 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Triều Tiên/SaluS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Triều Tiên/SaluS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 0.00009852 SLS | ▲ 1.01 % |
20/05 — 26/05 | 0.00011919 SLS | ▲ 20.98 % |
27/05 — 02/06 | 0.0001282 SLS | ▲ 7.55 % |
03/06 — 09/06 | 0.00014343 SLS | ▲ 11.88 % |
10/06 — 16/06 | 0.00016861 SLS | ▲ 17.55 % |
17/06 — 23/06 | 0.0001779 SLS | ▲ 5.51 % |
24/06 — 30/06 | 0.00016396 SLS | ▼ -7.83 % |
01/07 — 07/07 | 0.000212 SLS | ▲ 29.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.00019079 SLS | ▼ -10.01 % |
15/07 — 21/07 | 0.00017195 SLS | ▼ -9.88 % |
22/07 — 28/07 | 0.00018725 SLS | ▲ 8.9 % |
29/07 — 04/08 | 0.00015098 SLS | ▼ -19.37 % |
won Triều Tiên/SaluS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00007393 SLS | ▼ -24.2 % |
07/2024 | 0.00006666 SLS | ▼ -9.84 % |
08/2024 | 0.00004317 SLS | ▼ -35.24 % |
09/2024 | 0.00003183 SLS | ▼ -26.26 % |
10/2024 | 0.00003129 SLS | ▼ -1.72 % |
11/2024 | 0.00003694 SLS | ▲ 18.08 % |
12/2024 | 0.00003757 SLS | ▲ 1.71 % |
01/2025 | 0.00004549 SLS | ▲ 21.06 % |
02/2025 | 0.00005183 SLS | ▲ 13.95 % |
03/2025 | 0.00005083 SLS | ▼ -1.93 % |
won Triều Tiên/SaluS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00004749 SLS |
Tối đa | 0.00008971 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.0000765 SLS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00004749 SLS |
Tối đa | 0.00009682 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.00007954 SLS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00004749 SLS |
Tối đa | 0.00025599 SLS |
Bình quân gia quyền | 0.00010188 SLS |
Chia sẻ một liên kết đến KPW/SLS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Triều Tiên (KPW) đến SaluS (SLS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: