Tỷ giá hối đoái Karbo chống lại Bảng Lebanon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Karbo tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRB/LBP
Lịch sử thay đổi trong KRB/LBP tỷ giá
KRB/LBP tỷ giá
07 18, 2023
1 KRB = 686.86 LBP
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Karbo/Bảng Lebanon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Karbo chi phí trong Bảng Lebanon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KRB/LBP được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRB/LBP và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Karbo/Bảng Lebanon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KRB/LBP tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 18, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 1.73% (675.21 LBP — 686.86 LBP)
Thay đổi trong KRB/LBP tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 468.68% (120.78 LBP — 686.86 LBP)
Thay đổi trong KRB/LBP tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi -10.35% (766.15 LBP — 686.86 LBP)
Thay đổi trong KRB/LBP tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 18, 2023) cáce Karbo tỷ giá hối đoái so với Bảng Lebanon tiền tệ thay đổi bởi 1044.34% (60.02 LBP — 686.86 LBP)
Karbo/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái
Karbo/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 68.32 LBP | ▼ -90.05 % |
20/05 | 65.93 LBP | ▼ -3.49 % |
21/05 | 71.53 LBP | ▲ 8.49 % |
22/05 | 62.49 LBP | ▼ -12.64 % |
23/05 | 60.98 LBP | ▼ -2.42 % |
24/05 | 58.8 LBP | ▼ -3.58 % |
25/05 | 58.06 LBP | ▼ -1.25 % |
26/05 | 60.72 LBP | ▲ 4.58 % |
27/05 | 63.97 LBP | ▲ 5.35 % |
28/05 | 59.98 LBP | ▼ -6.24 % |
29/05 | 60.77 LBP | ▲ 1.33 % |
30/05 | 60.25 LBP | ▼ -0.87 % |
31/05 | 62.96 LBP | ▲ 4.5 % |
01/06 | 65.53 LBP | ▲ 4.08 % |
02/06 | 69.74 LBP | ▲ 6.42 % |
03/06 | 70.97 LBP | ▲ 1.76 % |
04/06 | 61.39 LBP | ▼ -13.49 % |
05/06 | 57.65 LBP | ▼ -6.09 % |
06/06 | 53.75 LBP | ▼ -6.76 % |
07/06 | 60.38 LBP | ▲ 12.34 % |
08/06 | 63.05 LBP | ▲ 4.42 % |
09/06 | 70.13 LBP | ▲ 11.22 % |
10/06 | 65.16 LBP | ▼ -7.09 % |
11/06 | 65.96 LBP | ▲ 1.23 % |
12/06 | 73.3 LBP | ▲ 11.13 % |
13/06 | 77.74 LBP | ▲ 6.06 % |
14/06 | 93.11 LBP | ▲ 19.77 % |
15/06 | 85.93 LBP | ▼ -7.71 % |
16/06 | 155.61 LBP | ▲ 81.09 % |
17/06 | 154.16 LBP | ▼ -0.93 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Karbo/Bảng Lebanon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Karbo/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 354.22 LBP | ▼ -48.43 % |
27/05 — 02/06 | 390.44 LBP | ▲ 10.22 % |
03/06 — 09/06 | 425.11 LBP | ▲ 8.88 % |
10/06 — 16/06 | 419.65 LBP | ▼ -1.28 % |
17/06 — 23/06 | 410.83 LBP | ▼ -2.1 % |
24/06 — 30/06 | 516.99 LBP | ▲ 25.84 % |
01/07 — 07/07 | 1,044 LBP | ▲ 101.89 % |
08/07 — 14/07 | 1,036 LBP | ▼ -0.78 % |
15/07 — 21/07 | 1,140 LBP | ▲ 10.1 % |
22/07 — 28/07 | 1,152 LBP | ▲ 1.02 % |
29/07 — 04/08 | 1,327 LBP | ▲ 15.21 % |
05/08 — 11/08 | 5,408 LBP | ▲ 307.49 % |
Karbo/Bảng Lebanon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 683.8 LBP | ▼ -0.45 % |
07/2024 | 920.93 LBP | ▲ 34.68 % |
08/2024 | 950.02 LBP | ▲ 3.16 % |
09/2024 | 1,154 LBP | ▲ 21.5 % |
10/2024 | 882.09 LBP | ▼ -23.58 % |
11/2024 | 878.51 LBP | ▼ -0.41 % |
12/2024 | 4,638 LBP | ▲ 427.91 % |
01/2025 | 5,037 LBP | ▲ 8.6 % |
02/2025 | 2,662 LBP | ▼ -47.15 % |
03/2025 | 2,941 LBP | ▲ 10.49 % |
04/2025 | 7,858 LBP | ▲ 167.19 % |
05/2025 | 7,801 LBP | ▼ -0.73 % |
Karbo/Bảng Lebanon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 686.51 LBP |
Tối đa | 675.39 LBP |
Bình quân gia quyền | 680.91 LBP |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 590.69 LBP |
Tối đa | 675.39 LBP |
Bình quân gia quyền | 342.72 LBP |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 590.69 LBP |
Tối đa | 675.39 LBP |
Bình quân gia quyền | 340.25 LBP |
Chia sẻ một liên kết đến KRB/LBP tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến Bảng Lebanon (LBP) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: