Tỷ giá hối đoái Karbo chống lại Gulden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Karbo tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRB/NLG
Lịch sử thay đổi trong KRB/NLG tỷ giá
KRB/NLG tỷ giá
08 29, 2021
1 KRB = 11.6297 NLG
▲ 4.71 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Karbo/Gulden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Karbo chi phí trong Gulden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KRB/NLG được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRB/NLG và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Karbo/Gulden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KRB/NLG tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (08 28, 2021 — 08 29, 2021) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 14.81% (10.1295 NLG — 11.6297 NLG)
Thay đổi trong KRB/NLG tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 28, 2021 — 08 29, 2021) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 14.81% (10.1295 NLG — 11.6297 NLG)
Thay đổi trong KRB/NLG tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (09 07, 2020 — 08 29, 2021) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 53.23% (7.589852 NLG — 11.6297 NLG)
Thay đổi trong KRB/NLG tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 08 29, 2021) cáce Karbo tỷ giá hối đoái so với Gulden tiền tệ thay đổi bởi 225.33% (3.574763 NLG — 11.6297 NLG)
Karbo/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái
Karbo/Gulden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
11/05 | 11.9331 NLG | ▲ 2.61 % |
12/05 | 11.759 NLG | ▼ -1.46 % |
13/05 | 11.2768 NLG | ▼ -4.1 % |
14/05 | 11.544 NLG | ▲ 2.37 % |
15/05 | 11.9779 NLG | ▲ 3.76 % |
16/05 | 12.0303 NLG | ▲ 0.44 % |
17/05 | 11.9124 NLG | ▼ -0.98 % |
18/05 | 12.3948 NLG | ▲ 4.05 % |
19/05 | 12.5888 NLG | ▲ 1.57 % |
20/05 | 12.8551 NLG | ▲ 2.12 % |
21/05 | 13.0224 NLG | ▲ 1.3 % |
22/05 | 12.5413 NLG | ▼ -3.69 % |
23/05 | 12.4136 NLG | ▼ -1.02 % |
24/05 | 12.1895 NLG | ▼ -1.8 % |
25/05 | 12.5457 NLG | ▲ 2.92 % |
26/05 | 12.5392 NLG | ▼ -0.05 % |
27/05 | 12.478 NLG | ▼ -0.49 % |
28/05 | 12.9579 NLG | ▲ 3.85 % |
29/05 | 12.2073 NLG | ▼ -5.79 % |
30/05 | 12.1655 NLG | ▼ -0.34 % |
31/05 | 11.9566 NLG | ▼ -1.72 % |
01/06 | 11.2658 NLG | ▼ -5.78 % |
02/06 | 13.2859 NLG | ▲ 17.93 % |
03/06 | 14.7897 NLG | ▲ 11.32 % |
04/06 | 14.924 NLG | ▲ 0.91 % |
05/06 | 14.7989 NLG | ▼ -0.84 % |
06/06 | 14.5745 NLG | ▼ -1.52 % |
07/06 | 14.9828 NLG | ▲ 2.8 % |
08/06 | 17.8179 NLG | ▲ 18.92 % |
09/06 | 19.7698 NLG | ▲ 10.95 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Karbo/Gulden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Karbo/Gulden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 12.5378 NLG | ▲ 7.81 % |
20/05 — 26/05 | 12.3879 NLG | ▼ -1.2 % |
27/05 — 02/06 | 11.9574 NLG | ▼ -3.48 % |
03/06 — 09/06 | 11.083 NLG | ▼ -7.31 % |
10/06 — 16/06 | 10.0005 NLG | ▼ -9.77 % |
17/06 — 23/06 | 10.1656 NLG | ▲ 1.65 % |
24/06 — 30/06 | 11.6957 NLG | ▲ 15.05 % |
01/07 — 07/07 | 11.9415 NLG | ▲ 2.1 % |
08/07 — 14/07 | 12.0506 NLG | ▲ 0.91 % |
15/07 — 21/07 | 11.8711 NLG | ▼ -1.49 % |
22/07 — 28/07 | 14.3565 NLG | ▲ 20.94 % |
29/07 — 04/08 | 18.8044 NLG | ▲ 30.98 % |
Karbo/Gulden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 12.1382 NLG | ▲ 4.37 % |
07/2024 | 13.4664 NLG | ▲ 10.94 % |
08/2024 | 22.6406 NLG | ▲ 68.13 % |
09/2024 | 20.0617 NLG | ▼ -11.39 % |
10/2024 | 25.4067 NLG | ▲ 26.64 % |
11/2024 | 23.2225 NLG | ▼ -8.6 % |
12/2024 | 25.5123 NLG | ▲ 9.86 % |
01/2025 | 38.9689 NLG | ▲ 52.75 % |
02/2025 | 42.4047 NLG | ▲ 8.82 % |
Karbo/Gulden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 10.5856 NLG |
Tối đa | 11.4218 NLG |
Bình quân gia quyền | 11.2359 NLG |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 10.5856 NLG |
Tối đa | 11.4218 NLG |
Bình quân gia quyền | 11.2359 NLG |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.894115 NLG |
Tối đa | 11.4218 NLG |
Bình quân gia quyền | 7.571737 NLG |
Chia sẻ một liên kết đến KRB/NLG tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến Gulden (NLG) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: