Tỷ giá hối đoái Karbo chống lại Lamden
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Karbo tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRB/TAU
Lịch sử thay đổi trong KRB/TAU tỷ giá
KRB/TAU tỷ giá
05 11, 2023
1 KRB = 7.999553 TAU
▼ -2.64 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Karbo/Lamden, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Karbo chi phí trong Lamden.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KRB/TAU được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRB/TAU và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Karbo/Lamden, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KRB/TAU tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi -30.22% (11.4632 TAU — 7.999553 TAU)
Thay đổi trong KRB/TAU tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 0.96% (7.923681 TAU — 7.999553 TAU)
Thay đổi trong KRB/TAU tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 0.96% (7.923681 TAU — 7.999553 TAU)
Thay đổi trong KRB/TAU tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Karbo tỷ giá hối đoái so với Lamden tiền tệ thay đổi bởi 142.89% (3.293439 TAU — 7.999553 TAU)
Karbo/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái
Karbo/Lamden dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 8.152982 TAU | ▲ 1.92 % |
30/05 | 7.912508 TAU | ▼ -2.95 % |
31/05 | 7.598443 TAU | ▼ -3.97 % |
01/06 | 7.487714 TAU | ▼ -1.46 % |
02/06 | 8.035104 TAU | ▲ 7.31 % |
03/06 | 7.077554 TAU | ▼ -11.92 % |
04/06 | 6.430032 TAU | ▼ -9.15 % |
05/06 | 6.406249 TAU | ▼ -0.37 % |
06/06 | 6.258814 TAU | ▼ -2.3 % |
07/06 | 5.936452 TAU | ▼ -5.15 % |
08/06 | 5.950724 TAU | ▲ 0.24 % |
09/06 | 6.402398 TAU | ▲ 7.59 % |
10/06 | 6.714223 TAU | ▲ 4.87 % |
11/06 | 6.725279 TAU | ▲ 0.16 % |
12/06 | 7.428145 TAU | ▲ 10.45 % |
13/06 | 7.033336 TAU | ▼ -5.32 % |
14/06 | 7.142876 TAU | ▲ 1.56 % |
15/06 | 6.981433 TAU | ▼ -2.26 % |
16/06 | 5.635623 TAU | ▼ -19.28 % |
17/06 | 5.026095 TAU | ▼ -10.82 % |
18/06 | 5.188258 TAU | ▲ 3.23 % |
19/06 | 5.172281 TAU | ▼ -0.31 % |
20/06 | 5.841526 TAU | ▲ 12.94 % |
21/06 | 6.759509 TAU | ▲ 15.71 % |
22/06 | 6.459743 TAU | ▼ -4.43 % |
23/06 | 6.408738 TAU | ▼ -0.79 % |
24/06 | 6.776111 TAU | ▲ 5.73 % |
25/06 | 7.138466 TAU | ▲ 5.35 % |
26/06 | 6.71556 TAU | ▼ -5.92 % |
27/06 | 6.166999 TAU | ▼ -8.17 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Karbo/Lamden cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Karbo/Lamden dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 10.9728 TAU | ▲ 37.17 % |
10/06 — 16/06 | 11.4127 TAU | ▲ 4.01 % |
17/06 — 23/06 | 10.5234 TAU | ▼ -7.79 % |
24/06 — 30/06 | 9.514265 TAU | ▼ -9.59 % |
01/07 — 07/07 | 7.029277 TAU | ▼ -26.12 % |
08/07 — 14/07 | 9.648224 TAU | ▲ 37.26 % |
15/07 — 21/07 | 8.483153 TAU | ▼ -12.08 % |
22/07 — 28/07 | 15.0436 TAU | ▲ 77.34 % |
29/07 — 04/08 | 15.1039 TAU | ▲ 0.4 % |
05/08 — 11/08 | 14.7688 TAU | ▼ -2.22 % |
12/08 — 18/08 | 13.1018 TAU | ▼ -11.29 % |
19/08 — 25/08 | 28.6109 TAU | ▲ 118.37 % |
Karbo/Lamden dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 8.007174 TAU | ▲ 0.1 % |
07/2024 | 6.697398 TAU | ▼ -16.36 % |
08/2024 | 8.350427 TAU | ▲ 24.68 % |
09/2024 | 1.555583 TAU | ▼ -81.37 % |
10/2024 | 0.9391169 TAU | ▼ -39.63 % |
11/2024 | 1.448125 TAU | ▲ 54.2 % |
12/2024 | 2.218919 TAU | ▲ 53.23 % |
01/2025 | 6.33382 TAU | ▲ 185.45 % |
02/2025 | 11.4331 TAU | ▲ 80.51 % |
03/2025 | 14.86 TAU | ▲ 29.97 % |
04/2025 | 9.10668 TAU | ▼ -38.72 % |
05/2025 | 10.1995 TAU | ▲ 12 % |
Karbo/Lamden thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 7.011051 TAU |
Tối đa | 11.4632 TAU |
Bình quân gia quyền | 9.239752 TAU |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.011051 TAU |
Tối đa | 12.8651 TAU |
Bình quân gia quyền | 9.580355 TAU |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.011051 TAU |
Tối đa | 12.8651 TAU |
Bình quân gia quyền | 9.580355 TAU |
Chia sẻ một liên kết đến KRB/TAU tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến Lamden (TAU) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: