Tỷ giá hối đoái Karbo chống lại bolívar Venezuela
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Karbo tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRB/VEF
Lịch sử thay đổi trong KRB/VEF tỷ giá
KRB/VEF tỷ giá
07 18, 2023
1 KRB = 143,640 VEF
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Karbo/bolívar Venezuela, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Karbo chi phí trong bolívar Venezuela.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KRB/VEF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRB/VEF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Karbo/bolívar Venezuela, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KRB/VEF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (07 17, 2023 — 07 18, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 0.08% (143,520 VEF — 143,640 VEF)
Thay đổi trong KRB/VEF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 20, 2023 — 07 18, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi -2.84% (147,838 VEF — 143,640 VEF)
Thay đổi trong KRB/VEF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 07 18, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 8.72% (132,124 VEF — 143,640 VEF)
Thay đổi trong KRB/VEF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 18, 2023) cáce Karbo tỷ giá hối đoái so với bolívar Venezuela tiền tệ thay đổi bởi 33138320.7% (0.43 VEF — 143,640 VEF)
Karbo/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái
Karbo/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 141,317 VEF | ▼ -1.62 % |
21/05 | 140,658 VEF | ▼ -0.47 % |
22/05 | 145,366 VEF | ▲ 3.35 % |
23/05 | 135,970 VEF | ▼ -6.46 % |
24/05 | 132,978 VEF | ▼ -2.2 % |
25/05 | 129,721 VEF | ▼ -2.45 % |
26/05 | 121,864 VEF | ▼ -6.06 % |
27/05 | 114,643 VEF | ▼ -5.93 % |
28/05 | 116,140 VEF | ▲ 1.31 % |
29/05 | 113,272 VEF | ▼ -2.47 % |
30/05 | 114,323 VEF | ▲ 0.93 % |
31/05 | 110,537 VEF | ▼ -3.31 % |
01/06 | 113,297 VEF | ▲ 2.5 % |
02/06 | 167,218 VEF | ▲ 47.59 % |
03/06 | 151,346 VEF | ▼ -9.49 % |
04/06 | 126,919 VEF | ▼ -16.14 % |
05/06 | 125,546 VEF | ▼ -1.08 % |
06/06 | 125,861 VEF | ▲ 0.25 % |
07/06 | 126,702 VEF | ▲ 0.67 % |
08/06 | 127,221 VEF | ▲ 0.41 % |
09/06 | 128,829 VEF | ▲ 1.26 % |
10/06 | 139,693 VEF | ▲ 8.43 % |
11/06 | 136,056 VEF | ▼ -2.6 % |
12/06 | 130,390 VEF | ▼ -4.16 % |
13/06 | 132,068 VEF | ▲ 1.29 % |
14/06 | 137,410 VEF | ▲ 4.04 % |
15/06 | 130,780 VEF | ▼ -4.82 % |
16/06 | 111,267 VEF | ▼ -14.92 % |
17/06 | 153,627 VEF | ▲ 38.07 % |
18/06 | 154,060 VEF | ▲ 0.28 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Karbo/bolívar Venezuela cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Karbo/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 171,910 VEF | ▲ 19.68 % |
27/05 — 02/06 | 182,822 VEF | ▲ 6.35 % |
03/06 — 09/06 | 193,058 VEF | ▲ 5.6 % |
10/06 — 16/06 | 158,541 VEF | ▼ -17.88 % |
17/06 — 23/06 | 159,452 VEF | ▲ 0.57 % |
24/06 — 30/06 | 164,465 VEF | ▲ 3.14 % |
01/07 — 07/07 | 178,971 VEF | ▲ 8.82 % |
08/07 — 14/07 | 179,505 VEF | ▲ 0.3 % |
15/07 — 21/07 | 28,159 VEF | ▼ -84.31 % |
22/07 — 28/07 | 28,338 VEF | ▲ 0.63 % |
29/07 — 04/08 | 34,077 VEF | ▲ 20.25 % |
05/08 — 11/08 | 3,239,770,203,622,938 VEF | ▲ 9507271543655.9 % |
Karbo/bolívar Venezuela dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 143,356 VEF | ▼ -0.2 % |
07/2024 | 178,836 VEF | ▲ 24.75 % |
08/2024 | 197,275 VEF | ▲ 10.31 % |
09/2024 | 237,289 VEF | ▲ 20.28 % |
10/2024 | 193,197 VEF | ▼ -18.58 % |
11/2024 | 191,409 VEF | ▼ -0.93 % |
12/2024 | 17,309,377,669,030,844 VEF | ▲ 9043130349493.2 % |
01/2025 | 1,620,864,231,285,076 VEF | ▼ -90.64 % |
02/2025 | 1,929,773,714,396,524 VEF | ▲ 19.06 % |
03/2025 | 1,750,721,913,851,265 VEF | ▼ -9.28 % |
04/2025 | 2,014,708,964,896,190 VEF | ▲ 15.08 % |
05/2025 | 2,019,234,332,654,906 VEF | ▲ 0.22 % |
Karbo/bolívar Venezuela thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 143,577 VEF |
Tối đa | 143,614 VEF |
Bình quân gia quyền | 143,644 VEF |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 106,577 VEF |
Tối đa | 182,719 VEF |
Bình quân gia quyền | 134,572 VEF |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 106,577 VEF |
Tối đa | 182,719 VEF |
Bình quân gia quyền | 142,477 VEF |
Chia sẻ một liên kết đến KRB/VEF tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến bolívar Venezuela (VEF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: