Tỷ giá hối đoái Karbo chống lại Tael
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về Karbo tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRB/WABI
Lịch sử thay đổi trong KRB/WABI tỷ giá
KRB/WABI tỷ giá
05 11, 2023
1 KRB = 32.3155 WABI
▼ -7.89 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ Karbo/Tael, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 Karbo chi phí trong Tael.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KRB/WABI được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRB/WABI và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái Karbo/Tael, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KRB/WABI tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi -26.78% (44.1326 WABI — 32.3155 WABI)
Thay đổi trong KRB/WABI tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 558.14% (4.910131 WABI — 32.3155 WABI)
Thay đổi trong KRB/WABI tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các Karbo tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 558.14% (4.910131 WABI — 32.3155 WABI)
Thay đổi trong KRB/WABI tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce Karbo tỷ giá hối đoái so với Tael tiền tệ thay đổi bởi 5943.83% (0.53468578 WABI — 32.3155 WABI)
Karbo/Tael dự báo tỷ giá hối đoái
Karbo/Tael dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 39.71 WABI | ▲ 22.88 % |
20/05 | 34.5226 WABI | ▼ -13.06 % |
21/05 | 22.1847 WABI | ▼ -35.74 % |
22/05 | 30.8823 WABI | ▲ 39.21 % |
23/05 | 56.7926 WABI | ▲ 83.9 % |
24/05 | 57.1423 WABI | ▲ 0.62 % |
25/05 | 35.4145 WABI | ▼ -38.02 % |
26/05 | 65.3533 WABI | ▲ 84.54 % |
27/05 | 60.0162 WABI | ▼ -8.17 % |
28/05 | 32.5426 WABI | ▼ -45.78 % |
29/05 | 29.0125 WABI | ▼ -10.85 % |
30/05 | 23.3313 WABI | ▼ -19.58 % |
31/05 | 30.5505 WABI | ▲ 30.94 % |
01/06 | 53.3595 WABI | ▲ 74.66 % |
02/06 | 42.2074 WABI | ▼ -20.9 % |
03/06 | 28.919 WABI | ▼ -31.48 % |
04/06 | 30.4481 WABI | ▲ 5.29 % |
05/06 | 64.9626 WABI | ▲ 113.35 % |
06/06 | 65.7218 WABI | ▲ 1.17 % |
07/06 | 54.3271 WABI | ▼ -17.34 % |
08/06 | 54.07 WABI | ▼ -0.47 % |
09/06 | 72.3014 WABI | ▲ 33.72 % |
10/06 | 82.9471 WABI | ▲ 14.72 % |
11/06 | 89.6346 WABI | ▲ 8.06 % |
12/06 | 91.0702 WABI | ▲ 1.6 % |
13/06 | 88.3659 WABI | ▼ -2.97 % |
14/06 | 90.5263 WABI | ▲ 2.44 % |
15/06 | 93.5488 WABI | ▲ 3.34 % |
16/06 | 86.9925 WABI | ▼ -7.01 % |
17/06 | 74.6467 WABI | ▼ -14.19 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của Karbo/Tael cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
Karbo/Tael dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 37.0963 WABI | ▲ 14.79 % |
27/05 — 02/06 | 94.4949 WABI | ▲ 154.73 % |
03/06 — 09/06 | 251.08 WABI | ▲ 165.71 % |
10/06 — 16/06 | 44.5052 WABI | ▼ -82.27 % |
17/06 — 23/06 | 85.6688 WABI | ▲ 92.49 % |
24/06 — 30/06 | 137.22 WABI | ▲ 60.18 % |
01/07 — 07/07 | 114.88 WABI | ▼ -16.28 % |
08/07 — 14/07 | 672.04 WABI | ▲ 485.01 % |
15/07 — 21/07 | 651.78 WABI | ▼ -3.01 % |
22/07 — 28/07 | 716.56 WABI | ▲ 9.94 % |
29/07 — 04/08 | 749.33 WABI | ▲ 4.57 % |
05/08 — 11/08 | 876.09 WABI | ▲ 16.92 % |
Karbo/Tael dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 30.6821 WABI | ▼ -5.05 % |
07/2024 | 23.3406 WABI | ▼ -23.93 % |
08/2024 | 30.2849 WABI | ▲ 29.75 % |
09/2024 | 28.5243 WABI | ▼ -5.81 % |
10/2024 | 38.0091 WABI | ▲ 33.25 % |
11/2024 | 32.4274 WABI | ▼ -14.69 % |
12/2024 | 49.9237 WABI | ▲ 53.96 % |
01/2025 | 68.2167 WABI | ▲ 36.64 % |
02/2025 | 555.78 WABI | ▲ 714.72 % |
03/2025 | 889.33 WABI | ▲ 60.02 % |
04/2025 | 2,565 WABI | ▲ 188.4 % |
05/2025 | 3,191 WABI | ▲ 24.42 % |
Karbo/Tael thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 14.5049 WABI |
Tối đa | 47.6976 WABI |
Bình quân gia quyền | 30.7926 WABI |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 7.42577 WABI |
Tối đa | 47.6976 WABI |
Bình quân gia quyền | 24.2156 WABI |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 7.42577 WABI |
Tối đa | 47.6976 WABI |
Bình quân gia quyền | 24.2156 WABI |
Chia sẻ một liên kết đến KRB/WABI tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến Karbo (KRB) đến Tael (WABI) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: