Tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc chống lại Lunyr
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRW/LUN
Lịch sử thay đổi trong KRW/LUN tỷ giá
KRW/LUN tỷ giá
05 11, 2023
1 KRW = 0.03213574 LUN
▼ -0.34 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Hàn Quốc/Lunyr, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Hàn Quốc chi phí trong Lunyr.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KRW/LUN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRW/LUN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc/Lunyr, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KRW/LUN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -5.88% (0.03414378 LUN — 0.03213574 LUN)
Thay đổi trong KRW/LUN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -17.45% (0.03892962 LUN — 0.03213574 LUN)
Thay đổi trong KRW/LUN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi -17.45% (0.03892962 LUN — 0.03213574 LUN)
Thay đổi trong KRW/LUN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Lunyr tiền tệ thay đổi bởi 2333.95% (0.00132031 LUN — 0.03213574 LUN)
won Hàn Quốc/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái
won Hàn Quốc/Lunyr dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
14/05 | 0.03132525 LUN | ▼ -2.52 % |
15/05 | 0.03142003 LUN | ▲ 0.3 % |
16/05 | 0.03143089 LUN | ▲ 0.03 % |
17/05 | 0.03145807 LUN | ▲ 0.09 % |
18/05 | 0.03163068 LUN | ▲ 0.55 % |
19/05 | 0.0325942 LUN | ▲ 3.05 % |
20/05 | 0.03224994 LUN | ▼ -1.06 % |
21/05 | 0.02990159 LUN | ▼ -7.28 % |
22/05 | 0.02146722 LUN | ▼ -28.21 % |
23/05 | 0.01314561 LUN | ▼ -38.76 % |
24/05 | 0.01339766 LUN | ▲ 1.92 % |
25/05 | 0.01334949 LUN | ▼ -0.36 % |
26/05 | 0.01337465 LUN | ▲ 0.19 % |
27/05 | 0.01311519 LUN | ▼ -1.94 % |
28/05 | 0.01276774 LUN | ▼ -2.65 % |
29/05 | 0.01250577 LUN | ▼ -2.05 % |
30/05 | 0.01236512 LUN | ▼ -1.12 % |
31/05 | 0.01212003 LUN | ▼ -1.98 % |
01/06 | 0.01216873 LUN | ▲ 0.4 % |
02/06 | 0.02241511 LUN | ▲ 84.2 % |
03/06 | 0.02883704 LUN | ▲ 28.65 % |
04/06 | 0.02777341 LUN | ▼ -3.69 % |
05/06 | 0.02751117 LUN | ▼ -0.94 % |
06/06 | 0.02742665 LUN | ▼ -0.31 % |
07/06 | 0.02751398 LUN | ▲ 0.32 % |
08/06 | 0.02769034 LUN | ▲ 0.64 % |
09/06 | 0.02841923 LUN | ▲ 2.63 % |
10/06 | 0.02890402 LUN | ▲ 1.71 % |
11/06 | 0.02900048 LUN | ▲ 0.33 % |
12/06 | 0.02899805 LUN | ▼ -0.01 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Hàn Quốc/Lunyr cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Hàn Quốc/Lunyr dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.03085743 LUN | ▼ -3.98 % |
27/05 — 02/06 | 0.02957783 LUN | ▼ -4.15 % |
03/06 — 09/06 | 0.02894051 LUN | ▼ -2.15 % |
10/06 — 16/06 | 0.00568591 LUN | ▼ -80.35 % |
17/06 — 23/06 | 0.01059679 LUN | ▲ 86.37 % |
24/06 — 30/06 | 0.01427611 LUN | ▲ 34.72 % |
01/07 — 07/07 | 0.01460389 LUN | ▲ 2.3 % |
08/07 — 14/07 | 0.01665153 LUN | ▲ 14.02 % |
15/07 — 21/07 | 0.01597727 LUN | ▼ -4.05 % |
22/07 — 28/07 | 0.0152581 LUN | ▼ -4.5 % |
29/07 — 04/08 | 0.02092189 LUN | ▲ 37.12 % |
05/08 — 11/08 | 0.09961123 LUN | ▲ 376.11 % |
won Hàn Quốc/Lunyr dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.02480301 LUN | ▼ -22.82 % |
07/2024 | 0.02036348 LUN | ▼ -17.9 % |
08/2024 | 0.01226576 LUN | ▼ -39.77 % |
09/2024 | 0.04285726 LUN | ▲ 249.41 % |
10/2024 | 0.08417066 LUN | ▲ 96.4 % |
11/2024 | 0.11265033 LUN | ▲ 33.84 % |
12/2024 | 0.10479513 LUN | ▼ -6.97 % |
01/2025 | 0.72684371 LUN | ▲ 593.59 % |
02/2025 | 0.68513562 LUN | ▼ -5.74 % |
03/2025 | 0.4537677 LUN | ▼ -33.77 % |
04/2025 | 0.63572478 LUN | ▲ 40.1 % |
won Hàn Quốc/Lunyr thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.01262334 LUN |
Tối đa | 0.03471606 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.0253306 LUN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.01262334 LUN |
Tối đa | 0.03860408 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.02923323 LUN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.01262334 LUN |
Tối đa | 0.03860408 LUN |
Bình quân gia quyền | 0.02923323 LUN |
Chia sẻ một liên kết đến KRW/LUN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Lunyr (LUN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: