Tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc chống lại Paypex
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KRW/PAYX
Lịch sử thay đổi trong KRW/PAYX tỷ giá
KRW/PAYX tỷ giá
05 11, 2023
1 KRW = 41.1157 PAYX
▲ 0.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ won Hàn Quốc/Paypex, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 won Hàn Quốc chi phí trong Paypex.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KRW/PAYX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KRW/PAYX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái won Hàn Quốc/Paypex, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KRW/PAYX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 3.25% (39.8221 PAYX — 41.1157 PAYX)
Thay đổi trong KRW/PAYX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 84.91% (22.2352 PAYX — 41.1157 PAYX)
Thay đổi trong KRW/PAYX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 84.91% (22.2352 PAYX — 41.1157 PAYX)
Thay đổi trong KRW/PAYX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce won Hàn Quốc tỷ giá hối đoái so với Paypex tiền tệ thay đổi bởi 125714.28% (0.0326797 PAYX — 41.1157 PAYX)
won Hàn Quốc/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái
won Hàn Quốc/Paypex dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
09/05 | 54.9758 PAYX | ▲ 33.71 % |
10/05 | 53.6444 PAYX | ▼ -2.42 % |
11/05 | 51.4915 PAYX | ▼ -4.01 % |
12/05 | 50.6186 PAYX | ▼ -1.7 % |
13/05 | 50.5833 PAYX | ▼ -0.07 % |
14/05 | 51.2513 PAYX | ▲ 1.32 % |
15/05 | 51.1138 PAYX | ▼ -0.27 % |
16/05 | 54.5654 PAYX | ▲ 6.75 % |
17/05 | 53.9106 PAYX | ▼ -1.2 % |
18/05 | 55.7299 PAYX | ▲ 3.37 % |
19/05 | 57.4069 PAYX | ▲ 3.01 % |
20/05 | 57.5616 PAYX | ▲ 0.27 % |
21/05 | 57.8024 PAYX | ▲ 0.42 % |
22/05 | 57.452 PAYX | ▼ -0.61 % |
23/05 | 56.7991 PAYX | ▼ -1.14 % |
24/05 | 56.3153 PAYX | ▼ -0.85 % |
25/05 | 56.2194 PAYX | ▼ -0.17 % |
26/05 | 55.447 PAYX | ▼ -1.37 % |
27/05 | 55.6495 PAYX | ▲ 0.37 % |
28/05 | 57.404 PAYX | ▲ 3.15 % |
29/05 | 58.2515 PAYX | ▲ 1.48 % |
30/05 | 57.1114 PAYX | ▼ -1.96 % |
31/05 | 56.7196 PAYX | ▼ -0.69 % |
01/06 | 56.0714 PAYX | ▼ -1.14 % |
02/06 | 55.8193 PAYX | ▼ -0.45 % |
03/06 | 56.4813 PAYX | ▲ 1.19 % |
04/06 | 57.3262 PAYX | ▲ 1.5 % |
05/06 | 57.6646 PAYX | ▲ 0.59 % |
06/06 | 57.9646 PAYX | ▲ 0.52 % |
07/06 | 57.9777 PAYX | ▲ 0.02 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của won Hàn Quốc/Paypex cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
won Hàn Quốc/Paypex dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
13/05 — 19/05 | 39.0574 PAYX | ▼ -5.01 % |
20/05 — 26/05 | 37.1694 PAYX | ▼ -4.83 % |
27/05 — 02/06 | 76.5267 PAYX | ▲ 105.89 % |
03/06 — 09/06 | 87.7016 PAYX | ▲ 14.6 % |
10/06 — 16/06 | 86.289 PAYX | ▼ -1.61 % |
17/06 — 23/06 | 86.3834 PAYX | ▲ 0.11 % |
24/06 — 30/06 | 87.0758 PAYX | ▲ 0.8 % |
01/07 — 07/07 | 89.1623 PAYX | ▲ 2.4 % |
08/07 — 14/07 | 125.48 PAYX | ▲ 40.73 % |
15/07 — 21/07 | 93.8722 PAYX | ▼ -25.19 % |
22/07 — 28/07 | 18.3466 PAYX | ▼ -80.46 % |
29/07 — 04/08 | 67.1313 PAYX | ▲ 265.91 % |
won Hàn Quốc/Paypex dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 32.2997 PAYX | ▼ -21.44 % |
07/2024 | 31.1762 PAYX | ▼ -3.48 % |
08/2024 | 25.5447 PAYX | ▼ -18.06 % |
09/2024 | 57.4063 PAYX | ▲ 124.73 % |
10/2024 | 80.5027 PAYX | ▲ 40.23 % |
11/2024 | 79.4418 PAYX | ▼ -1.32 % |
12/2024 | 25,622 PAYX | ▲ 32152.76 % |
01/2025 | 47,262 PAYX | ▲ 84.46 % |
02/2025 | 45,088 PAYX | ▼ -4.6 % |
03/2025 | 74,874 PAYX | ▲ 66.06 % |
04/2025 | 75,701 PAYX | ▲ 1.1 % |
won Hàn Quốc/Paypex thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.8174 PAYX |
Tối đa | 41.0833 PAYX |
Bình quân gia quyền | 39.1481 PAYX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.2889 PAYX |
Tối đa | 41.0833 PAYX |
Bình quân gia quyền | 33.2486 PAYX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.2889 PAYX |
Tối đa | 41.0833 PAYX |
Bình quân gia quyền | 33.2486 PAYX |
Chia sẻ một liên kết đến KRW/PAYX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến won Hàn Quốc (KRW) đến Paypex (PAYX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: