Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Bytom
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/BTM
Lịch sử thay đổi trong KWD/BTM tỷ giá
KWD/BTM tỷ giá
06 07, 2024
1 KWD = 60.2617 BTM
▲ 0.66 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Bytom, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Bytom.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/BTM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/BTM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Bytom, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/BTM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (05 09, 2024 — 06 07, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -4.15% (62.8741 BTM — 60.2617 BTM)
Thay đổi trong KWD/BTM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 10, 2024 — 06 07, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 98.59% (30.3447 BTM — 60.2617 BTM)
Thay đổi trong KWD/BTM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (06 09, 2023 — 06 07, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi -61.27% (155.61 BTM — 60.2617 BTM)
Thay đổi trong KWD/BTM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 07, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Bytom tiền tệ thay đổi bởi 15.73% (52.0706 BTM — 60.2617 BTM)
dinar Kuwait/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Bytom dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
08/06 | 59.7051 BTM | ▼ -0.92 % |
09/06 | 58.4778 BTM | ▼ -2.06 % |
10/06 | 60.9726 BTM | ▲ 4.27 % |
11/06 | 58.4652 BTM | ▼ -4.11 % |
12/06 | 56.8677 BTM | ▼ -2.73 % |
13/06 | 57.5127 BTM | ▲ 1.13 % |
14/06 | 59.4054 BTM | ▲ 3.29 % |
15/06 | 57.6558 BTM | ▼ -2.95 % |
16/06 | 57.9385 BTM | ▲ 0.49 % |
17/06 | 58.6976 BTM | ▲ 1.31 % |
18/06 | 58.1815 BTM | ▼ -0.88 % |
19/06 | 55.6241 BTM | ▼ -4.4 % |
20/06 | 53.5829 BTM | ▼ -3.67 % |
21/06 | 53.9351 BTM | ▲ 0.66 % |
22/06 | 55.4578 BTM | ▲ 2.82 % |
23/06 | 55.0258 BTM | ▼ -0.78 % |
24/06 | 53.2782 BTM | ▼ -3.18 % |
25/06 | 53.0161 BTM | ▼ -0.49 % |
26/06 | 51.4478 BTM | ▼ -2.96 % |
27/06 | 51.6728 BTM | ▲ 0.44 % |
28/06 | 51.7993 BTM | ▲ 0.24 % |
29/06 | 51.3187 BTM | ▼ -0.93 % |
30/06 | 50.4443 BTM | ▼ -1.7 % |
01/07 | 50.9996 BTM | ▲ 1.1 % |
02/07 | 52.4661 BTM | ▲ 2.88 % |
03/07 | 54.5059 BTM | ▲ 3.89 % |
04/07 | 55.1101 BTM | ▲ 1.11 % |
05/07 | 55.939 BTM | ▲ 1.5 % |
06/07 | 58.6034 BTM | ▲ 4.76 % |
07/07 | 19.0886 BTM | ▼ -67.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Bytom cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Bytom dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
10/06 — 16/06 | 56.3376 BTM | ▼ -6.51 % |
17/06 — 23/06 | 54.8326 BTM | ▼ -2.67 % |
24/06 — 30/06 | 63.4428 BTM | ▲ 15.7 % |
01/07 — 07/07 | 74.9545 BTM | ▲ 18.14 % |
08/07 — 14/07 | 60.9907 BTM | ▼ -18.63 % |
15/07 — 21/07 | 61.8681 BTM | ▲ 1.44 % |
22/07 — 28/07 | 63.8315 BTM | ▲ 3.17 % |
29/07 — 04/08 | 61.4663 BTM | ▼ -3.71 % |
05/08 — 11/08 | 60.1354 BTM | ▼ -2.17 % |
12/08 — 18/08 | 53.8724 BTM | ▼ -10.41 % |
19/08 — 25/08 | 56.8692 BTM | ▲ 5.56 % |
26/08 — 01/09 | 30.7419 BTM | ▼ -45.94 % |
dinar Kuwait/Bytom dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
07/2024 | 56.9806 BTM | ▼ -5.44 % |
08/2024 | 59.8215 BTM | ▲ 4.99 % |
09/2024 | 49.0232 BTM | ▼ -18.05 % |
10/2024 | 51.9873 BTM | ▲ 6.05 % |
11/2024 | 69.2826 BTM | ▲ 33.27 % |
12/2024 | 38.7708 BTM | ▼ -44.04 % |
01/2025 | 59.2918 BTM | ▲ 52.93 % |
02/2025 | 46.2661 BTM | ▼ -21.97 % |
03/2025 | 51.1307 BTM | ▲ 10.51 % |
04/2025 | 63.7687 BTM | ▲ 24.72 % |
05/2025 | 51.8311 BTM | ▼ -18.72 % |
06/2025 | 28.5292 BTM | ▼ -44.96 % |
dinar Kuwait/Bytom thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 52.9116 BTM |
Tối đa | 299.92 BTM |
Bình quân gia quyền | 111.44 BTM |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 30.2739 BTM |
Tối đa | 336.77 BTM |
Bình quân gia quyền | 114.17 BTM |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 30.2739 BTM |
Tối đa | 683.39 BTM |
Bình quân gia quyền | 124.39 BTM |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/BTM tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Bytom (BTM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: