Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Enjin Coin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/ENJ
Lịch sử thay đổi trong KWD/ENJ tỷ giá
KWD/ENJ tỷ giá
05 18, 2024
1 KWD = 2.129908 ENJ
▼ -0.7 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Enjin Coin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Enjin Coin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/ENJ được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/ENJ và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Enjin Coin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 0.77% (2.113674 ENJ — 2.129908 ENJ)
Thay đổi trong KWD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi 85.9% (1.145755 ENJ — 2.129908 ENJ)
Thay đổi trong KWD/ENJ tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -77.4% (9.426161 ENJ — 2.129908 ENJ)
Thay đổi trong KWD/ENJ tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Enjin Coin tiền tệ thay đổi bởi -93.55% (33.0018 ENJ — 2.129908 ENJ)
dinar Kuwait/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 2.072177 ENJ | ▼ -2.71 % |
20/05 | 1.967117 ENJ | ▼ -5.07 % |
21/05 | 1.960781 ENJ | ▼ -0.32 % |
22/05 | 1.950837 ENJ | ▼ -0.51 % |
23/05 | 1.953637 ENJ | ▲ 0.14 % |
24/05 | 1.95133 ENJ | ▼ -0.12 % |
25/05 | 2.010298 ENJ | ▲ 3.02 % |
26/05 | 2.012964 ENJ | ▲ 0.13 % |
27/05 | 2.060217 ENJ | ▲ 2.35 % |
28/05 | 2.119852 ENJ | ▲ 2.89 % |
29/05 | 2.185142 ENJ | ▲ 3.08 % |
30/05 | 2.234222 ENJ | ▲ 2.25 % |
31/05 | 2.2831 ENJ | ▲ 2.19 % |
01/06 | 2.193599 ENJ | ▼ -3.92 % |
02/06 | 2.153319 ENJ | ▼ -1.84 % |
03/06 | 2.140595 ENJ | ▼ -0.59 % |
04/06 | 2.149147 ENJ | ▲ 0.4 % |
05/06 | 2.122275 ENJ | ▼ -1.25 % |
06/06 | 2.194527 ENJ | ▲ 3.4 % |
07/06 | 2.29172 ENJ | ▲ 4.43 % |
08/06 | 2.272049 ENJ | ▼ -0.86 % |
09/06 | 2.219948 ENJ | ▼ -2.29 % |
10/06 | 2.298689 ENJ | ▲ 3.55 % |
11/06 | 2.310419 ENJ | ▲ 0.51 % |
12/06 | 2.343497 ENJ | ▲ 1.43 % |
13/06 | 2.342079 ENJ | ▼ -0.06 % |
14/06 | 2.228286 ENJ | ▼ -4.86 % |
15/06 | 2.203934 ENJ | ▼ -1.09 % |
16/06 | 2.085308 ENJ | ▼ -5.38 % |
17/06 | 1.022134 ENJ | ▼ -50.98 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Enjin Coin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Enjin Coin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 1.968891 ENJ | ▼ -7.56 % |
27/05 — 02/06 | 1.663624 ENJ | ▼ -15.5 % |
03/06 — 09/06 | 2.197225 ENJ | ▲ 32.07 % |
10/06 — 16/06 | 2.643892 ENJ | ▲ 20.33 % |
17/06 — 23/06 | 2.819145 ENJ | ▲ 6.63 % |
24/06 — 30/06 | 2.986573 ENJ | ▲ 5.94 % |
01/07 — 07/07 | 4.169935 ENJ | ▲ 39.62 % |
08/07 — 14/07 | 4.02592 ENJ | ▼ -3.45 % |
15/07 — 21/07 | 4.757888 ENJ | ▲ 18.18 % |
22/07 — 28/07 | 4.640652 ENJ | ▼ -2.46 % |
29/07 — 04/08 | 5.018464 ENJ | ▲ 8.14 % |
05/08 — 11/08 | 1.720001 ENJ | ▼ -65.73 % |
dinar Kuwait/Enjin Coin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 2.015897 ENJ | ▼ -5.35 % |
07/2024 | 2.081934 ENJ | ▲ 3.28 % |
08/2024 | 2.653622 ENJ | ▲ 27.46 % |
09/2024 | 2.68829 ENJ | ▲ 1.31 % |
10/2024 | 2.357351 ENJ | ▼ -12.31 % |
11/2024 | 1.138309 ENJ | ▼ -51.71 % |
12/2024 | 0.5595846 ENJ | ▼ -50.84 % |
01/2025 | 0.76504515 ENJ | ▲ 36.72 % |
02/2025 | 0.37480074 ENJ | ▼ -51.01 % |
03/2025 | 0.42905287 ENJ | ▲ 14.47 % |
04/2025 | 0.77378181 ENJ | ▲ 80.35 % |
05/2025 | 0.43529597 ENJ | ▼ -43.74 % |
dinar Kuwait/Enjin Coin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 2.005015 ENJ |
Tối đa | 11.4553 ENJ |
Bình quân gia quyền | 4.273152 ENJ |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.59361828 ENJ |
Tối đa | 11.4553 ENJ |
Bình quân gia quyền | 3.239498 ENJ |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.59361828 ENJ |
Tối đa | 23.7123 ENJ |
Bình quân gia quyền | 8.094553 ENJ |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/ENJ tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Enjin Coin (ENJ) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: