Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Fusion
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/FSN
Lịch sử thay đổi trong KWD/FSN tỷ giá
KWD/FSN tỷ giá
05 18, 2024
1 KWD = 4.18327 FSN
▲ 1.86 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Fusion, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Fusion.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/FSN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/FSN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Fusion, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/FSN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 1.75% (4.111278 FSN — 4.18327 FSN)
Thay đổi trong KWD/FSN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi 83.88% (2.274993 FSN — 4.18327 FSN)
Thay đổi trong KWD/FSN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -54.18% (9.130013 FSN — 4.18327 FSN)
Thay đổi trong KWD/FSN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Fusion tiền tệ thay đổi bởi -84.7% (27.3494 FSN — 4.18327 FSN)
dinar Kuwait/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Fusion dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 4.145514 FSN | ▼ -0.9 % |
20/05 | 4.101946 FSN | ▼ -1.05 % |
21/05 | 4.105982 FSN | ▲ 0.1 % |
22/05 | 4.198099 FSN | ▲ 2.24 % |
23/05 | 4.251937 FSN | ▲ 1.28 % |
24/05 | 4.210761 FSN | ▼ -0.97 % |
25/05 | 4.198603 FSN | ▼ -0.29 % |
26/05 | 4.272454 FSN | ▲ 1.76 % |
27/05 | 4.354553 FSN | ▲ 1.92 % |
28/05 | 4.381248 FSN | ▲ 0.61 % |
29/05 | 4.457494 FSN | ▲ 1.74 % |
30/05 | 4.526996 FSN | ▲ 1.56 % |
31/05 | 4.773197 FSN | ▲ 5.44 % |
01/06 | 4.809867 FSN | ▲ 0.77 % |
02/06 | 4.507174 FSN | ▼ -6.29 % |
03/06 | 4.400684 FSN | ▼ -2.36 % |
04/06 | 4.212639 FSN | ▼ -4.27 % |
05/06 | 4.101902 FSN | ▼ -2.63 % |
06/06 | 4.192889 FSN | ▲ 2.22 % |
07/06 | 4.289549 FSN | ▲ 2.31 % |
08/06 | 4.18387 FSN | ▼ -2.46 % |
09/06 | 4.26999 FSN | ▲ 2.06 % |
10/06 | 4.282372 FSN | ▲ 0.29 % |
11/06 | 4.410413 FSN | ▲ 2.99 % |
12/06 | 4.238966 FSN | ▼ -3.89 % |
13/06 | 4.362163 FSN | ▲ 2.91 % |
14/06 | 4.332016 FSN | ▼ -0.69 % |
15/06 | 4.332593 FSN | ▲ 0.01 % |
16/06 | 4.212425 FSN | ▼ -2.77 % |
17/06 | 2.067752 FSN | ▼ -50.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Fusion cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Fusion dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 4.234714 FSN | ▲ 1.23 % |
27/05 — 02/06 | 4.038311 FSN | ▼ -4.64 % |
03/06 — 09/06 | 4.327935 FSN | ▲ 7.17 % |
10/06 — 16/06 | 5.575588 FSN | ▲ 28.83 % |
17/06 — 23/06 | 7.466267 FSN | ▲ 33.91 % |
24/06 — 30/06 | 7.461796 FSN | ▼ -0.06 % |
01/07 — 07/07 | 7.606595 FSN | ▲ 1.94 % |
08/07 — 14/07 | 8.321796 FSN | ▲ 9.4 % |
15/07 — 21/07 | 8.992504 FSN | ▲ 8.06 % |
22/07 — 28/07 | 8.338569 FSN | ▼ -7.27 % |
29/07 — 04/08 | 8.597655 FSN | ▲ 3.11 % |
05/08 — 11/08 | 3.485303 FSN | ▼ -59.46 % |
dinar Kuwait/Fusion dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 4.129062 FSN | ▼ -1.3 % |
07/2024 | 4.406067 FSN | ▲ 6.71 % |
08/2024 | 5.026314 FSN | ▲ 14.08 % |
09/2024 | 5.156303 FSN | ▲ 2.59 % |
10/2024 | 4.705944 FSN | ▼ -8.73 % |
11/2024 | 2.478788 FSN | ▼ -47.33 % |
12/2024 | 1.864007 FSN | ▼ -24.8 % |
01/2025 | 2.273433 FSN | ▲ 21.96 % |
02/2025 | 1.556281 FSN | ▼ -31.54 % |
03/2025 | 2.186919 FSN | ▲ 40.52 % |
04/2025 | 2.943927 FSN | ▲ 34.62 % |
05/2025 | 1.627702 FSN | ▼ -44.71 % |
dinar Kuwait/Fusion thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 4.134576 FSN |
Tối đa | 21.9805 FSN |
Bình quân gia quyền | 8.028169 FSN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 1.325369 FSN |
Tối đa | 21.9805 FSN |
Bình quân gia quyền | 6.545869 FSN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 1.325369 FSN |
Tối đa | 38.2349 FSN |
Bình quân gia quyền | 10.464 FSN |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/FSN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Fusion (FSN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: