Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại franc Comoros

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/KMF

Lịch sử thay đổi trong KWD/KMF tỷ giá

KWD/KMF tỷ giá

05 18, 2024
1 KWD = 310.74 KMF
▲ 0 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/franc Comoros, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong franc Comoros.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/KMF được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/KMF và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/franc Comoros, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KWD/KMF tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -2.36% (318.26 KMF — 310.74 KMF)

Thay đổi trong KWD/KMF tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi 79.52% (173.09 KMF — 310.74 KMF)

Thay đổi trong KWD/KMF tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -79.05% (1,483 KMF — 310.74 KMF)

Thay đổi trong KWD/KMF tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với franc Comoros tiền tệ thay đổi bởi -78.47% (1,443 KMF — 310.74 KMF)

dinar Kuwait/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Kuwait/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

19/05 310.42 KMF ▼ -0.1 %
20/05 310.36 KMF ▼ -0.02 %
21/05 310.37 KMF ▲ 0 %
22/05 310.26 KMF ▼ -0.04 %
23/05 310.35 KMF ▲ 0.03 %
24/05 309.33 KMF ▼ -0.33 %
25/05 308.6 KMF ▼ -0.24 %
26/05 308.13 KMF ▼ -0.15 %
27/05 308.02 KMF ▼ -0.03 %
28/05 308.02 KMF ▲ 0 %
29/05 308.18 KMF ▲ 0.05 %
30/05 308.64 KMF ▲ 0.15 %
31/05 309.3 KMF ▲ 0.21 %
01/06 308.5 KMF ▼ -0.26 %
02/06 307.51 KMF ▼ -0.32 %
03/06 307.23 KMF ▼ -0.09 %
04/06 307.16 KMF ▼ -0.02 %
05/06 307.14 KMF ▼ -0.01 %
06/06 306.94 KMF ▼ -0.06 %
07/06 307.01 KMF ▲ 0.02 %
08/06 307.9 KMF ▲ 0.29 %
09/06 307.85 KMF ▼ -0.02 %
10/06 307.81 KMF ▼ -0.01 %
11/06 307.81 KMF ▲ 0 %
12/06 306.49 KMF ▼ -0.43 %
13/06 305.36 KMF ▼ -0.37 %
14/06 303.95 KMF ▼ -0.46 %
15/06 303.7 KMF ▼ -0.08 %
16/06 303.69 KMF ▼ -0 %
17/06 150.93 KMF ▼ -50.3 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/franc Comoros cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Kuwait/franc Comoros dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 310.88 KMF ▲ 0.05 %
27/05 — 02/06 307.2 KMF ▼ -1.18 %
03/06 — 09/06 329.54 KMF ▲ 7.27 %
10/06 — 16/06 388.71 KMF ▲ 17.96 %
17/06 — 23/06 390.29 KMF ▲ 0.41 %
24/06 — 30/06 386.8 KMF ▼ -0.89 %
01/07 — 07/07 393.64 KMF ▲ 1.77 %
08/07 — 14/07 392.79 KMF ▼ -0.22 %
15/07 — 21/07 389.59 KMF ▼ -0.82 %
22/07 — 28/07 388.33 KMF ▼ -0.32 %
29/07 — 04/08 387.96 KMF ▼ -0.1 %
05/08 — 11/08 160.11 KMF ▼ -58.73 %

dinar Kuwait/franc Comoros dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 309.91 KMF ▼ -0.27 %
07/2024 307.4 KMF ▼ -0.81 %
08/2024 311.55 KMF ▲ 1.35 %
09/2024 316.85 KMF ▲ 1.7 %
10/2024 316.61 KMF ▼ -0.08 %
11/2024 165.49 KMF ▼ -47.73 %
12/2024 111.58 KMF ▼ -32.57 %
01/2025 112.9 KMF ▲ 1.18 %
02/2025 110.5 KMF ▼ -2.12 %
03/2025 135.75 KMF ▲ 22.85 %
04/2025 136.33 KMF ▲ 0.43 %
05/2025 81.21 KMF ▼ -40.43 %

dinar Kuwait/franc Comoros thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 310.73 KMF
Tối đa 1,501 KMF
Bình quân gia quyền 608.6 KMF
Trong 90 ngày
Tối thiểu 168.34 KMF
Tối đa 1,505 KMF
Bình quân gia quyền 576.42 KMF
Trong 365 ngày
Tối thiểu 168.34 KMF
Tối đa 3,460 KMF
Bình quân gia quyền 1,050 KMF

Chia sẻ một liên kết đến KWD/KMF tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến franc Comoros (KMF) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu