Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại MinexCoin
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/MNX
Lịch sử thay đổi trong KWD/MNX tỷ giá
KWD/MNX tỷ giá
07 06, 2020
1 KWD = 97.9222 MNX
▲ 0.02 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/MinexCoin, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong MinexCoin.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/MNX được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/MNX và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/MinexCoin, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/MNX tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 07, 2020 — 07 06, 2020) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi 0.15% (97.7802 MNX — 97.9222 MNX)
Thay đổi trong KWD/MNX tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.62% (110.8 MNX — 97.9222 MNX)
Thay đổi trong KWD/MNX tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 07 06, 2020) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.62% (110.8 MNX — 97.9222 MNX)
Thay đổi trong KWD/MNX tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 06, 2020) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với MinexCoin tiền tệ thay đổi bởi -11.62% (110.8 MNX — 97.9222 MNX)
dinar Kuwait/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 97.9128 MNX | ▼ -0.01 % |
21/05 | 97.9812 MNX | ▲ 0.07 % |
22/05 | 98.04 MNX | ▲ 0.06 % |
23/05 | 98.1114 MNX | ▲ 0.07 % |
24/05 | 98.2033 MNX | ▲ 0.09 % |
25/05 | 98.1298 MNX | ▼ -0.07 % |
26/05 | 98.0809 MNX | ▼ -0.05 % |
27/05 | 98.0811 MNX | ▲ 0 % |
28/05 | 98.121 MNX | ▲ 0.04 % |
29/05 | 98.1526 MNX | ▲ 0.03 % |
30/05 | 98.1728 MNX | ▲ 0.02 % |
31/05 | 98.165 MNX | ▼ -0.01 % |
01/06 | 98.1456 MNX | ▼ -0.02 % |
02/06 | 98.0966 MNX | ▼ -0.05 % |
03/06 | 98.0972 MNX | ▲ 0 % |
04/06 | 98.1172 MNX | ▲ 0.02 % |
05/06 | 98.1543 MNX | ▲ 0.04 % |
06/06 | 98.1973 MNX | ▲ 0.04 % |
07/06 | 98.1755 MNX | ▼ -0.02 % |
08/06 | 98.1265 MNX | ▼ -0.05 % |
09/06 | 98.0728 MNX | ▼ -0.05 % |
10/06 | 98.074 MNX | ▲ 0 % |
11/06 | 98.1183 MNX | ▲ 0.05 % |
12/06 | 98.0929 MNX | ▼ -0.03 % |
13/06 | 98.1069 MNX | ▲ 0.01 % |
14/06 | 98.1137 MNX | ▲ 0.01 % |
15/06 | 98.0978 MNX | ▼ -0.02 % |
16/06 | 98.0835 MNX | ▼ -0.01 % |
17/06 | 98.0836 MNX | ▲ 0 % |
18/06 | 98.0836 MNX | ▲ 0 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/MinexCoin cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/MinexCoin dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 101.04 MNX | ▲ 3.18 % |
27/05 — 02/06 | 94.5473 MNX | ▼ -6.43 % |
03/06 — 09/06 | 87.0081 MNX | ▼ -7.97 % |
10/06 — 16/06 | 90.7639 MNX | ▲ 4.32 % |
17/06 — 23/06 | 86.6463 MNX | ▼ -4.54 % |
24/06 — 30/06 | 86.6792 MNX | ▲ 0.04 % |
01/07 — 07/07 | 86.9235 MNX | ▲ 0.28 % |
08/07 — 14/07 | 86.9971 MNX | ▲ 0.08 % |
15/07 — 21/07 | 87.0675 MNX | ▲ 0.08 % |
22/07 — 28/07 | 87.0582 MNX | ▼ -0.01 % |
29/07 — 04/08 | 87.0837 MNX | ▲ 0.03 % |
05/08 — 11/08 | 87.0475 MNX | ▼ -0.04 % |
dinar Kuwait/MinexCoin dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 89.3781 MNX | ▼ -8.73 % |
07/2024 | 88.4185 MNX | ▼ -1.07 % |
08/2024 | 88.6178 MNX | ▲ 0.23 % |
09/2024 | 88.5989 MNX | ▼ -0.02 % |
dinar Kuwait/MinexCoin thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 97.7801 MNX |
Tối đa | 98.1018 MNX |
Bình quân gia quyền | 97.923 MNX |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 95.1188 MNX |
Tối đa | 119.05 MNX |
Bình quân gia quyền | 101.06 MNX |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 95.1188 MNX |
Tối đa | 119.05 MNX |
Bình quân gia quyền | 101.06 MNX |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/MNX tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến MinexCoin (MNX) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: