Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/MTL

Lịch sử thay đổi trong KWD/MTL tỷ giá

KWD/MTL tỷ giá

05 01, 2024
1 KWD = 0.4243686 MTL
▼ -5.09 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong KWD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 02, 2024 — 05 01, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 30.01% (0.32642339 MTL — 0.4243686 MTL)

Thay đổi trong KWD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 02, 2024 — 05 01, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi 50.83% (0.28136239 MTL — 0.4243686 MTL)

Thay đổi trong KWD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 03, 2023 — 05 01, 2024) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -85.12% (2.852497 MTL — 0.4243686 MTL)

Thay đổi trong KWD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 01, 2024) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -96.64% (12.6253 MTL — 0.4243686 MTL)

dinar Kuwait/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

dinar Kuwait/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

02/05 0.4404668 MTL ▲ 3.79 %
03/05 0.47317424 MTL ▲ 7.43 %
04/05 0.45823678 MTL ▼ -3.16 %
05/05 0.46146754 MTL ▲ 0.71 %
06/05 0.4517392 MTL ▼ -2.11 %
07/05 0.45267583 MTL ▲ 0.21 %
08/05 0.4443945 MTL ▼ -1.83 %
09/05 0.43098829 MTL ▼ -3.02 %
10/05 0.4381362 MTL ▲ 1.66 %
11/05 0.44187076 MTL ▲ 0.85 %
12/05 0.47127956 MTL ▲ 6.66 %
13/05 0.54697595 MTL ▲ 16.06 %
14/05 0.64017373 MTL ▲ 17.04 %
15/05 0.61104619 MTL ▼ -4.55 %
16/05 0.64906453 MTL ▲ 6.22 %
17/05 0.64338762 MTL ▼ -0.87 %
18/05 0.64098463 MTL ▼ -0.37 %
19/05 0.56556553 MTL ▼ -11.77 %
20/05 0.54915356 MTL ▼ -2.9 %
21/05 0.54926595 MTL ▲ 0.02 %
22/05 0.5538446 MTL ▲ 0.83 %
23/05 0.55906087 MTL ▲ 0.94 %
24/05 0.53666153 MTL ▼ -4.01 %
25/05 0.55396528 MTL ▲ 3.22 %
26/05 0.53807185 MTL ▼ -2.87 %
27/05 0.55364455 MTL ▲ 2.89 %
28/05 0.55111054 MTL ▼ -0.46 %
29/05 0.56798564 MTL ▲ 3.06 %
30/05 0.57951711 MTL ▲ 2.03 %
31/05 0.37723209 MTL ▼ -34.91 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

dinar Kuwait/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

06/05 — 12/05 0.63117811 MTL ▲ 48.73 %
13/05 — 19/05 0.4389019 MTL ▼ -30.46 %
20/05 — 26/05 0.34568978 MTL ▼ -21.24 %
27/05 — 02/06 0.30544822 MTL ▼ -11.64 %
03/06 — 09/06 0.39582672 MTL ▲ 29.59 %
10/06 — 16/06 0.42359199 MTL ▲ 7.01 %
17/06 — 23/06 0.42667998 MTL ▲ 0.73 %
24/06 — 30/06 0.44666436 MTL ▲ 4.68 %
01/07 — 07/07 0.5400643 MTL ▲ 20.91 %
08/07 — 14/07 0.49715476 MTL ▼ -7.95 %
15/07 — 21/07 0.51135891 MTL ▲ 2.86 %
22/07 — 28/07 0.31024472 MTL ▼ -39.33 %

dinar Kuwait/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

05/2024 0.43882133 MTL ▲ 3.41 %
06/2024 0.32931737 MTL ▼ -24.95 %
07/2024 0.31192254 MTL ▼ -5.28 %
08/2024 0.40351951 MTL ▲ 29.37 %
09/2024 0.34739545 MTL ▼ -13.91 %
10/2024 0.28641609 MTL ▼ -17.55 %
11/2024 0.08168331 MTL ▼ -71.48 %
12/2024 0.04955314 MTL ▼ -39.34 %
01/2025 0.05423996 MTL ▲ 9.46 %
02/2025 0.03840172 MTL ▼ -29.2 %
03/2025 0.04118139 MTL ▲ 7.24 %
04/2025 0.03065703 MTL ▼ -25.56 %

dinar Kuwait/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.32365851 MTL
Tối đa 2.132424 MTL
Bình quân gia quyền 0.73415585 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.14171443 MTL
Tối đa 2.284231 MTL
Bình quân gia quyền 0.65962344 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.14171443 MTL
Tối đa 5.110162 MTL
Bình quân gia quyền 1.76497 MTL

Chia sẻ một liên kết đến KWD/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu