Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Ternio
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/TERN
Lịch sử thay đổi trong KWD/TERN tỷ giá
KWD/TERN tỷ giá
03 02, 2021
1 KWD = 134.71 TERN
▼ -9.18 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Ternio, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Ternio.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/TERN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/TERN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Ternio, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/TERN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (02 01, 2021 — 03 02, 2021) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -69.51% (441.75 TERN — 134.71 TERN)
Thay đổi trong KWD/TERN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (12 03, 2020 — 03 02, 2021) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -72.54% (490.65 TERN — 134.71 TERN)
Thay đổi trong KWD/TERN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (04 10, 2020 — 03 02, 2021) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -68.95% (433.92 TERN — 134.71 TERN)
Thay đổi trong KWD/TERN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 03 02, 2021) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Ternio tiền tệ thay đổi bởi -68.95% (433.92 TERN — 134.71 TERN)
dinar Kuwait/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Ternio dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 129.94 TERN | ▼ -3.54 % |
21/05 | 132.33 TERN | ▲ 1.83 % |
22/05 | 127.17 TERN | ▼ -3.9 % |
23/05 | 125.34 TERN | ▼ -1.43 % |
24/05 | 133.71 TERN | ▲ 6.68 % |
25/05 | 131.64 TERN | ▼ -1.55 % |
26/05 | 125.5 TERN | ▼ -4.66 % |
27/05 | 138.56 TERN | ▲ 10.4 % |
28/05 | 132.89 TERN | ▼ -4.09 % |
29/05 | 131.95 TERN | ▼ -0.71 % |
30/05 | 127.37 TERN | ▼ -3.47 % |
31/05 | 127.57 TERN | ▲ 0.16 % |
01/06 | 127.87 TERN | ▲ 0.24 % |
02/06 | 128.63 TERN | ▲ 0.59 % |
03/06 | 128.55 TERN | ▼ -0.06 % |
04/06 | 127.82 TERN | ▼ -0.57 % |
05/06 | 129 TERN | ▲ 0.92 % |
06/06 | 130.34 TERN | ▲ 1.04 % |
07/06 | 132.3 TERN | ▲ 1.5 % |
08/06 | 130.22 TERN | ▼ -1.57 % |
09/06 | 129.44 TERN | ▼ -0.6 % |
10/06 | 104.33 TERN | ▼ -19.4 % |
11/06 | 71.3155 TERN | ▼ -31.65 % |
12/06 | 63.6992 TERN | ▼ -10.68 % |
13/06 | 56.4145 TERN | ▼ -11.44 % |
14/06 | 51.7083 TERN | ▼ -8.34 % |
15/06 | 42.9026 TERN | ▼ -17.03 % |
16/06 | 45.303 TERN | ▲ 5.6 % |
17/06 | 49.7832 TERN | ▲ 9.89 % |
18/06 | 43.7807 TERN | ▼ -12.06 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Ternio cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Ternio dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 126.09 TERN | ▼ -6.4 % |
27/05 — 02/06 | 124.17 TERN | ▼ -1.53 % |
03/06 — 09/06 | 115.5 TERN | ▼ -6.98 % |
10/06 — 16/06 | 120.21 TERN | ▲ 4.08 % |
17/06 — 23/06 | 81.9233 TERN | ▼ -31.85 % |
24/06 — 30/06 | 76.5656 TERN | ▼ -6.54 % |
01/07 — 07/07 | 52.9341 TERN | ▼ -30.86 % |
08/07 — 14/07 | 46.1831 TERN | ▼ -12.75 % |
15/07 — 21/07 | 46.7538 TERN | ▲ 1.24 % |
22/07 — 28/07 | 49.4341 TERN | ▲ 5.73 % |
29/07 — 04/08 | 50.6801 TERN | ▲ 2.52 % |
05/08 — 11/08 | 45.4691 TERN | ▼ -10.28 % |
dinar Kuwait/Ternio dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 135.5 TERN | ▲ 0.58 % |
07/2024 | 142.32 TERN | ▲ 5.04 % |
08/2024 | 119.32 TERN | ▼ -16.16 % |
09/2024 | 126.2 TERN | ▲ 5.77 % |
10/2024 | 161.39 TERN | ▲ 27.89 % |
11/2024 | 80.4201 TERN | ▼ -50.17 % |
12/2024 | 84.1415 TERN | ▲ 4.63 % |
01/2025 | 149.98 TERN | ▲ 78.25 % |
02/2025 | 167.83 TERN | ▲ 11.9 % |
03/2025 | 150.37 TERN | ▼ -10.4 % |
04/2025 | 22.8197 TERN | ▼ -84.82 % |
05/2025 | 20.6292 TERN | ▼ -9.6 % |
dinar Kuwait/Ternio thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 153.42 TERN |
Tối đa | 430.76 TERN |
Bình quân gia quyền | 259.28 TERN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 153.42 TERN |
Tối đa | 839.98 TERN |
Bình quân gia quyền | 440.55 TERN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 153.42 TERN |
Tối đa | 839.98 TERN |
Bình quân gia quyền | 394.14 TERN |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/TERN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Ternio (TERN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: