Tỷ giá hối đoái dinar Kuwait chống lại Monolith
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KWD/TKN
Lịch sử thay đổi trong KWD/TKN tỷ giá
KWD/TKN tỷ giá
07 20, 2023
1 KWD = 44.5649 TKN
▼ -1.12 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dinar Kuwait/Monolith, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dinar Kuwait chi phí trong Monolith.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KWD/TKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KWD/TKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dinar Kuwait/Monolith, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KWD/TKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (06 21, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -22.9% (57.8041 TKN — 44.5649 TKN)
Thay đổi trong KWD/TKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (04 22, 2023 — 07 20, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi -0.64% (44.8518 TKN — 44.5649 TKN)
Thay đổi trong KWD/TKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (07 21, 2022 — 07 20, 2023) các dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 10.5% (40.3287 TKN — 44.5649 TKN)
Thay đổi trong KWD/TKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 07 20, 2023) cáce dinar Kuwait tỷ giá hối đoái so với Monolith tiền tệ thay đổi bởi 70.9% (26.077 TKN — 44.5649 TKN)
dinar Kuwait/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái
dinar Kuwait/Monolith dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 42.2298 TKN | ▼ -5.24 % |
21/05 | 40.8474 TKN | ▼ -3.27 % |
22/05 | 37.6178 TKN | ▼ -7.91 % |
23/05 | 37.2557 TKN | ▼ -0.96 % |
24/05 | 40.6833 TKN | ▲ 9.2 % |
25/05 | 38.2908 TKN | ▼ -5.88 % |
26/05 | 41.0882 TKN | ▲ 7.31 % |
27/05 | 41.7775 TKN | ▲ 1.68 % |
28/05 | 42.2728 TKN | ▲ 1.19 % |
29/05 | 36.7316 TKN | ▼ -13.11 % |
30/05 | 31.5675 TKN | ▼ -14.06 % |
31/05 | 37.5159 TKN | ▲ 18.84 % |
01/06 | 36.9192 TKN | ▼ -1.59 % |
02/06 | 36.5032 TKN | ▼ -1.13 % |
03/06 | 36.8889 TKN | ▲ 1.06 % |
04/06 | 34.4999 TKN | ▼ -6.48 % |
05/06 | 37.547 TKN | ▲ 8.83 % |
06/06 | 34.913 TKN | ▼ -7.02 % |
07/06 | 33.3562 TKN | ▼ -4.46 % |
08/06 | 31.7003 TKN | ▼ -4.96 % |
09/06 | 34.4608 TKN | ▲ 8.71 % |
10/06 | 34.607 TKN | ▲ 0.42 % |
11/06 | 36.5845 TKN | ▲ 5.71 % |
12/06 | 31.3443 TKN | ▼ -14.32 % |
13/06 | 28.9903 TKN | ▼ -7.51 % |
14/06 | 37.4872 TKN | ▲ 29.31 % |
15/06 | 34.759 TKN | ▼ -7.28 % |
16/06 | 34.8075 TKN | ▲ 0.14 % |
17/06 | 34.9765 TKN | ▲ 0.49 % |
18/06 | 30.9569 TKN | ▼ -11.49 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dinar Kuwait/Monolith cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dinar Kuwait/Monolith dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 45.8503 TKN | ▲ 2.88 % |
27/05 — 02/06 | 48.0327 TKN | ▲ 4.76 % |
03/06 — 09/06 | 46.6373 TKN | ▼ -2.91 % |
10/06 — 16/06 | 49.1968 TKN | ▲ 5.49 % |
17/06 — 23/06 | 48.3277 TKN | ▼ -1.77 % |
24/06 — 30/06 | 48.1544 TKN | ▼ -0.36 % |
01/07 — 07/07 | 61.3251 TKN | ▲ 27.35 % |
08/07 — 14/07 | 49.241 TKN | ▼ -19.7 % |
15/07 — 21/07 | 51.8603 TKN | ▲ 5.32 % |
22/07 — 28/07 | 46.8053 TKN | ▼ -9.75 % |
29/07 — 04/08 | 50.6349 TKN | ▲ 8.18 % |
05/08 — 11/08 | 44.4305 TKN | ▼ -12.25 % |
dinar Kuwait/Monolith dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 44.6715 TKN | ▲ 0.24 % |
07/2024 | 46.3739 TKN | ▲ 3.81 % |
08/2024 | 37.5909 TKN | ▼ -18.94 % |
09/2024 | 46.0554 TKN | ▲ 22.52 % |
10/2024 | 49.8091 TKN | ▲ 8.15 % |
11/2024 | 39.0259 TKN | ▼ -21.65 % |
12/2024 | 38.7722 TKN | ▼ -0.65 % |
01/2025 | 34.1957 TKN | ▼ -11.8 % |
02/2025 | 42.5581 TKN | ▲ 24.45 % |
03/2025 | 42.9523 TKN | ▲ 0.93 % |
04/2025 | 40.2458 TKN | ▼ -6.3 % |
05/2025 | 40.6958 TKN | ▲ 1.12 % |
dinar Kuwait/Monolith thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 44.5246 TKN |
Tối đa | 56.1066 TKN |
Bình quân gia quyền | 51.2743 TKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 44.379 TKN |
Tối đa | 59.5811 TKN |
Bình quân gia quyền | 49.5906 TKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.1369 TKN |
Tối đa | 61.9835 TKN |
Bình quân gia quyền | 47.3203 TKN |
Chia sẻ một liên kết đến KWD/TKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dinar Kuwait (KWD) đến Monolith (TKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: