Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại Etherparty
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/FUEL
Lịch sử thay đổi trong KYD/FUEL tỷ giá
KYD/FUEL tỷ giá
05 11, 2023
1 KYD = 3,564 FUEL
▲ 1.03 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/Etherparty, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong Etherparty.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/FUEL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/FUEL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/Etherparty, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -11.7% (4,037 FUEL — 3,564 FUEL)
Thay đổi trong KYD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.68% (4,330 FUEL — 3,564 FUEL)
Thay đổi trong KYD/FUEL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi -17.68% (4,330 FUEL — 3,564 FUEL)
Thay đổi trong KYD/FUEL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Etherparty tiền tệ thay đổi bởi 448.15% (650.26 FUEL — 3,564 FUEL)
dollar Quần đảo Cayman/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/Etherparty dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
23/05 | 3,597 FUEL | ▲ 0.9 % |
24/05 | 3,574 FUEL | ▼ -0.63 % |
25/05 | 3,609 FUEL | ▲ 0.98 % |
26/05 | 3,611 FUEL | ▲ 0.08 % |
27/05 | 3,592 FUEL | ▼ -0.55 % |
28/05 | 3,516 FUEL | ▼ -2.1 % |
29/05 | 3,372 FUEL | ▼ -4.09 % |
30/05 | 3,319 FUEL | ▼ -1.57 % |
31/05 | 3,349 FUEL | ▲ 0.89 % |
01/06 | 3,368 FUEL | ▲ 0.58 % |
02/06 | 3,547 FUEL | ▲ 5.29 % |
03/06 | 3,565 FUEL | ▲ 0.52 % |
04/06 | 3,345 FUEL | ▼ -6.18 % |
05/06 | 3,400 FUEL | ▲ 1.63 % |
06/06 | 3,400 FUEL | ▲ 0 % |
07/06 | 3,580 FUEL | ▲ 5.32 % |
08/06 | 3,697 FUEL | ▲ 3.25 % |
09/06 | 3,685 FUEL | ▼ -0.32 % |
10/06 | 3,740 FUEL | ▲ 1.49 % |
11/06 | 3,617 FUEL | ▼ -3.29 % |
12/06 | 3,602 FUEL | ▼ -0.42 % |
13/06 | 3,643 FUEL | ▲ 1.14 % |
14/06 | 3,524 FUEL | ▼ -3.26 % |
15/06 | 3,420 FUEL | ▼ -2.95 % |
16/06 | 3,201 FUEL | ▼ -6.42 % |
17/06 | 3,366 FUEL | ▲ 5.18 % |
18/06 | 3,434 FUEL | ▲ 2 % |
19/06 | 3,414 FUEL | ▼ -0.57 % |
20/06 | 3,374 FUEL | ▼ -1.17 % |
21/06 | 3,317 FUEL | ▼ -1.69 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/Etherparty cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/Etherparty dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
27/05 — 02/06 | 3,779 FUEL | ▲ 6.02 % |
03/06 — 09/06 | 3,379 FUEL | ▼ -10.58 % |
10/06 — 16/06 | 3,397 FUEL | ▲ 0.53 % |
17/06 — 23/06 | 3,095 FUEL | ▼ -8.9 % |
24/06 — 30/06 | 3,322 FUEL | ▲ 7.34 % |
01/07 — 07/07 | 3,153 FUEL | ▼ -5.09 % |
08/07 — 14/07 | 3,009 FUEL | ▼ -4.58 % |
15/07 — 21/07 | 3,063 FUEL | ▲ 1.81 % |
22/07 — 28/07 | 2,598 FUEL | ▼ -15.2 % |
29/07 — 04/08 | 2,600 FUEL | ▲ 0.1 % |
05/08 — 11/08 | 3,407 FUEL | ▲ 31.01 % |
12/08 — 18/08 | 3,733 FUEL | ▲ 9.59 % |
dollar Quần đảo Cayman/Etherparty dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 3,243 FUEL | ▼ -9.03 % |
07/2024 | 4,454 FUEL | ▲ 37.36 % |
08/2024 | 4,207 FUEL | ▼ -5.54 % |
09/2024 | 18,572 FUEL | ▲ 341.44 % |
10/2024 | 19,306 FUEL | ▲ 3.95 % |
11/2024 | 40,408 FUEL | ▲ 109.3 % |
12/2024 | 57,737 FUEL | ▲ 42.89 % |
01/2025 | 71,562 FUEL | ▲ 23.94 % |
02/2025 | 74,949 FUEL | ▲ 4.73 % |
03/2025 | 64,098 FUEL | ▼ -14.48 % |
04/2025 | 57,572 FUEL | ▼ -10.18 % |
dollar Quần đảo Cayman/Etherparty thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 3,631 FUEL |
Tối đa | 4,059 FUEL |
Bình quân gia quyền | 3,832 FUEL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 3,631 FUEL |
Tối đa | 4,517 FUEL |
Bình quân gia quyền | 4,000 FUEL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 3,631 FUEL |
Tối đa | 4,517 FUEL |
Bình quân gia quyền | 4,000 FUEL |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/FUEL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến Etherparty (FUEL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: