Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại Metal
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/MTL
Lịch sử thay đổi trong KYD/MTL tỷ giá
KYD/MTL tỷ giá
05 28, 2024
1 KYD = 0.62827618 MTL
▲ 0.26 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong Metal.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.17% (0.71531379 MTL — 0.62827618 MTL)
Thay đổi trong KYD/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -11.74% (0.71186794 MTL — 0.62827618 MTL)
Thay đổi trong KYD/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -43.67% (1.115339 MTL — 0.62827618 MTL)
Thay đổi trong KYD/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -86.78% (4.754118 MTL — 0.62827618 MTL)
dollar Quần đảo Cayman/Metal dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
29/05 | 0.64582067 MTL | ▲ 2.79 % |
30/05 | 0.67160126 MTL | ▲ 3.99 % |
31/05 | 0.67850781 MTL | ▲ 1.03 % |
01/06 | 0.66883452 MTL | ▼ -1.43 % |
02/06 | 0.6570597 MTL | ▼ -1.76 % |
03/06 | 0.6367797 MTL | ▼ -3.09 % |
04/06 | 0.63467524 MTL | ▼ -0.33 % |
05/06 | 0.63331534 MTL | ▼ -0.21 % |
06/06 | 0.63323279 MTL | ▼ -0.01 % |
07/06 | 0.62214068 MTL | ▼ -1.75 % |
08/06 | 0.59696812 MTL | ▼ -4.05 % |
09/06 | 0.56963528 MTL | ▼ -4.58 % |
10/06 | 0.58025595 MTL | ▲ 1.86 % |
11/06 | 0.59409439 MTL | ▲ 2.38 % |
12/06 | 0.61269095 MTL | ▲ 3.13 % |
13/06 | 0.61406001 MTL | ▲ 0.22 % |
14/06 | 0.590042 MTL | ▼ -3.91 % |
15/06 | 0.57113636 MTL | ▼ -3.2 % |
16/06 | 0.54658205 MTL | ▼ -4.3 % |
17/06 | 0.54171486 MTL | ▼ -0.89 % |
18/06 | 0.56969938 MTL | ▲ 5.17 % |
19/06 | 0.56634712 MTL | ▼ -0.59 % |
20/06 | 0.53577337 MTL | ▼ -5.4 % |
21/06 | 0.5347272 MTL | ▼ -0.2 % |
22/06 | 0.5536292 MTL | ▲ 3.53 % |
23/06 | 0.55327186 MTL | ▼ -0.06 % |
24/06 | 0.5472053 MTL | ▼ -1.1 % |
25/06 | 0.55018704 MTL | ▲ 0.54 % |
26/06 | 0.55085984 MTL | ▲ 0.12 % |
27/06 | 0.54801706 MTL | ▼ -0.52 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
03/06 — 09/06 | 0.63478343 MTL | ▲ 1.04 % |
10/06 — 16/06 | 0.59299345 MTL | ▼ -6.58 % |
17/06 — 23/06 | 0.60050856 MTL | ▲ 1.27 % |
24/06 — 30/06 | 0.62693993 MTL | ▲ 4.4 % |
01/07 — 07/07 | 0.85721355 MTL | ▲ 36.73 % |
08/07 — 14/07 | 0.76421376 MTL | ▼ -10.85 % |
15/07 — 21/07 | 0.79817151 MTL | ▲ 4.44 % |
22/07 — 28/07 | 0.7818855 MTL | ▼ -2.04 % |
29/07 — 04/08 | 0.76976064 MTL | ▼ -1.55 % |
05/08 — 11/08 | 0.70932502 MTL | ▼ -7.85 % |
12/08 — 18/08 | 0.70172302 MTL | ▼ -1.07 % |
19/08 — 25/08 | 0.69775709 MTL | ▼ -0.57 % |
dollar Quần đảo Cayman/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.63447501 MTL | ▲ 0.99 % |
07/2024 | 0.5971031 MTL | ▼ -5.89 % |
08/2024 | 0.7403022 MTL | ▲ 23.98 % |
09/2024 | 0.61667947 MTL | ▼ -16.7 % |
10/2024 | 0.49304643 MTL | ▼ -20.05 % |
11/2024 | 0.47362875 MTL | ▼ -3.94 % |
12/2024 | 0.47229262 MTL | ▼ -0.28 % |
01/2025 | 0.55019701 MTL | ▲ 16.49 % |
02/2025 | 0.41947867 MTL | ▼ -23.76 % |
03/2025 | 0.36853114 MTL | ▼ -12.15 % |
04/2025 | 0.54761563 MTL | ▲ 48.59 % |
05/2025 | 0.46466616 MTL | ▼ -15.15 % |
dollar Quần đảo Cayman/Metal thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.61384908 MTL |
Tối đa | 0.72594779 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.67058384 MTL |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.45351564 MTL |
Tối đa | 0.78858718 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.62716425 MTL |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.45351564 MTL |
Tối đa | 1.191539 MTL |
Bình quân gia quyền | 0.80431873 MTL |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/MTL tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: