Tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman chống lại Rakon
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KYD/RKN
Lịch sử thay đổi trong KYD/RKN tỷ giá
KYD/RKN tỷ giá
05 18, 2024
1 KYD = 22.9115 RKN
▲ 117.72 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ dollar Quần đảo Cayman/Rakon, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 dollar Quần đảo Cayman chi phí trong Rakon.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KYD/RKN được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KYD/RKN và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái dollar Quần đảo Cayman/Rakon, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KYD/RKN tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 93.34% (11.8501 RKN — 22.9115 RKN)
Thay đổi trong KYD/RKN tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 227.12% (7.003942 RKN — 22.9115 RKN)
Thay đổi trong KYD/RKN tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 253.19% (6.487101 RKN — 22.9115 RKN)
Thay đổi trong KYD/RKN tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce dollar Quần đảo Cayman tỷ giá hối đoái so với Rakon tiền tệ thay đổi bởi 33.75% (17.1307 RKN — 22.9115 RKN)
dollar Quần đảo Cayman/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái
dollar Quần đảo Cayman/Rakon dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 22.2345 RKN | ▼ -2.95 % |
20/05 | 24.1865 RKN | ▲ 8.78 % |
21/05 | 31.2633 RKN | ▲ 29.26 % |
22/05 | 33.9662 RKN | ▲ 8.65 % |
23/05 | 33.6047 RKN | ▼ -1.06 % |
24/05 | 34.1601 RKN | ▲ 1.65 % |
25/05 | 31.3809 RKN | ▼ -8.14 % |
26/05 | 28.5734 RKN | ▼ -8.95 % |
27/05 | 31.328 RKN | ▲ 9.64 % |
28/05 | 32.6204 RKN | ▲ 4.13 % |
29/05 | 33.359 RKN | ▲ 2.26 % |
30/05 | 34.2714 RKN | ▲ 2.74 % |
31/05 | 35.229 RKN | ▲ 2.79 % |
01/06 | 35.3274 RKN | ▲ 0.28 % |
02/06 | 34.8223 RKN | ▼ -1.43 % |
03/06 | 40.9726 RKN | ▲ 17.66 % |
04/06 | 30.9284 RKN | ▼ -24.51 % |
05/06 | 33.7006 RKN | ▲ 8.96 % |
06/06 | 33.7113 RKN | ▲ 0.03 % |
07/06 | 34.3855 RKN | ▲ 2 % |
08/06 | 30.6629 RKN | ▼ -10.83 % |
09/06 | 42.003 RKN | ▲ 36.98 % |
10/06 | 39.4779 RKN | ▼ -6.01 % |
11/06 | 25.0318 RKN | ▼ -36.59 % |
12/06 | 26.5435 RKN | ▲ 6.04 % |
13/06 | 39.9208 RKN | ▲ 50.4 % |
14/06 | 40.4294 RKN | ▲ 1.27 % |
15/06 | 36.0624 RKN | ▼ -10.8 % |
16/06 | 29.7278 RKN | ▼ -17.57 % |
17/06 | 20.6494 RKN | ▼ -30.54 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của dollar Quần đảo Cayman/Rakon cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
dollar Quần đảo Cayman/Rakon dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 22.9706 RKN | ▲ 0.26 % |
27/05 — 02/06 | 20.1209 RKN | ▼ -12.41 % |
03/06 — 09/06 | 22.7201 RKN | ▲ 12.92 % |
10/06 — 16/06 | 7.68884 RKN | ▼ -66.16 % |
17/06 — 23/06 | 15.6523 RKN | ▲ 103.57 % |
24/06 — 30/06 | 18.2847 RKN | ▲ 16.82 % |
01/07 — 07/07 | 28.4555 RKN | ▲ 55.63 % |
08/07 — 14/07 | 29.1623 RKN | ▲ 2.48 % |
15/07 — 21/07 | 29.3256 RKN | ▲ 0.56 % |
22/07 — 28/07 | 32.0308 RKN | ▲ 9.22 % |
29/07 — 04/08 | 27.1444 RKN | ▼ -15.26 % |
05/08 — 11/08 | 18.0845 RKN | ▼ -33.38 % |
dollar Quần đảo Cayman/Rakon dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 22.4341 RKN | ▼ -2.08 % |
07/2024 | 23.8672 RKN | ▲ 6.39 % |
08/2024 | 28.6209 RKN | ▲ 19.92 % |
09/2024 | 30.3296 RKN | ▲ 5.97 % |
10/2024 | 29.8938 RKN | ▼ -1.44 % |
11/2024 | 31.24 RKN | ▲ 4.5 % |
12/2024 | 32.9468 RKN | ▲ 5.46 % |
01/2025 | 37.0931 RKN | ▲ 12.58 % |
02/2025 | 37.4625 RKN | ▲ 1 % |
03/2025 | 33.5749 RKN | ▼ -10.38 % |
04/2025 | 70.4144 RKN | ▲ 109.72 % |
05/2025 | 46.4801 RKN | ▼ -33.99 % |
dollar Quần đảo Cayman/Rakon thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 12.8693 RKN |
Tối đa | 18.4813 RKN |
Bình quân gia quyền | 17.0108 RKN |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 5.79091 RKN |
Tối đa | 18.4813 RKN |
Bình quân gia quyền | 12.6112 RKN |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 5.79091 RKN |
Tối đa | 18.4813 RKN |
Bình quân gia quyền | 9.049237 RKN |
Chia sẻ một liên kết đến KYD/RKN tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến dollar Quần đảo Cayman (KYD) đến Rakon (RKN) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: