Tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan chống lại GAS
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về KZT/GAS
Lịch sử thay đổi trong KZT/GAS tỷ giá
KZT/GAS tỷ giá
05 18, 2024
1 KZT = 0.00043219 GAS
▼ -0.11 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ tenge Kazakhstan/GAS, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 tenge Kazakhstan chi phí trong GAS.
Dữ liệu về cặp tiền tệ KZT/GAS được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ KZT/GAS và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái tenge Kazakhstan/GAS, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong KZT/GAS tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 19, 2024 — 05 18, 2024) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 4.74% (0.00041262 GAS — 0.00043219 GAS)
Thay đổi trong KZT/GAS tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 19, 2024 — 05 18, 2024) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi 26.21% (0.00034243 GAS — 0.00043219 GAS)
Thay đổi trong KZT/GAS tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 20, 2023 — 05 18, 2024) các tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -46.69% (0.00081076 GAS — 0.00043219 GAS)
Thay đổi trong KZT/GAS tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 18, 2024) cáce tenge Kazakhstan tỷ giá hối đoái so với GAS tiền tệ thay đổi bởi -79.02% (0.00205971 GAS — 0.00043219 GAS)
tenge Kazakhstan/GAS dự báo tỷ giá hối đoái
tenge Kazakhstan/GAS dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.00040217 GAS | ▼ -6.95 % |
20/05 | 0.00039975 GAS | ▼ -0.6 % |
21/05 | 0.00038942 GAS | ▼ -2.58 % |
22/05 | 0.00037953 GAS | ▼ -2.54 % |
23/05 | 0.00038329 GAS | ▲ 0.99 % |
24/05 | 0.0003988 GAS | ▲ 4.05 % |
25/05 | 0.00040548 GAS | ▲ 1.68 % |
26/05 | 0.00040077 GAS | ▼ -1.16 % |
27/05 | 0.00040271 GAS | ▲ 0.48 % |
28/05 | 0.00039397 GAS | ▼ -2.17 % |
29/05 | 0.00039836 GAS | ▲ 1.11 % |
30/05 | 0.00041518 GAS | ▲ 4.22 % |
31/05 | 0.00044086 GAS | ▲ 6.19 % |
01/06 | 0.00044069 GAS | ▼ -0.04 % |
02/06 | 0.00042699 GAS | ▼ -3.11 % |
03/06 | 0.00041971 GAS | ▼ -1.7 % |
04/06 | 0.00041653 GAS | ▼ -0.76 % |
05/06 | 0.00041307 GAS | ▼ -0.83 % |
06/06 | 0.00041736 GAS | ▲ 1.04 % |
07/06 | 0.0004211 GAS | ▲ 0.9 % |
08/06 | 0.00041725 GAS | ▼ -0.92 % |
09/06 | 0.00042495 GAS | ▲ 1.84 % |
10/06 | 0.00043626 GAS | ▲ 2.66 % |
11/06 | 0.00044099 GAS | ▲ 1.08 % |
12/06 | 0.00044542 GAS | ▲ 1.01 % |
13/06 | 0.00044748 GAS | ▲ 0.46 % |
14/06 | 0.00044094 GAS | ▼ -1.46 % |
15/06 | 0.00043288 GAS | ▼ -1.83 % |
16/06 | 0.00042422 GAS | ▼ -2 % |
17/06 | 0.00041801 GAS | ▼ -1.46 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của tenge Kazakhstan/GAS cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
tenge Kazakhstan/GAS dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00042266 GAS | ▼ -2.21 % |
27/05 — 02/06 | 0.00044688 GAS | ▲ 5.73 % |
03/06 — 09/06 | 0.00049285 GAS | ▲ 10.29 % |
10/06 — 16/06 | 0.0004645 GAS | ▼ -5.75 % |
17/06 — 23/06 | 0.00047262 GAS | ▲ 1.75 % |
24/06 — 30/06 | 0.00048066 GAS | ▲ 1.7 % |
01/07 — 07/07 | 0.00059039 GAS | ▲ 22.83 % |
08/07 — 14/07 | 0.0005617 GAS | ▼ -4.86 % |
15/07 — 21/07 | 0.00060155 GAS | ▲ 7.09 % |
22/07 — 28/07 | 0.00063501 GAS | ▲ 5.56 % |
29/07 — 04/08 | 0.00066788 GAS | ▲ 5.18 % |
05/08 — 11/08 | 0.00061432 GAS | ▼ -8.02 % |
tenge Kazakhstan/GAS dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00039267 GAS | ▼ -9.14 % |
07/2024 | 0.00040435 GAS | ▲ 2.97 % |
08/2024 | 0.00049177 GAS | ▲ 21.62 % |
09/2024 | 0.00044042 GAS | ▼ -10.44 % |
10/2024 | 0.00015325 GAS | ▼ -65.2 % |
11/2024 | 0.00013455 GAS | ▼ -12.21 % |
12/2024 | 0.00016042 GAS | ▲ 19.23 % |
01/2025 | 0.00019353 GAS | ▲ 20.64 % |
02/2025 | 0.00015786 GAS | ▼ -18.43 % |
03/2025 | 0.00016002 GAS | ▲ 1.37 % |
04/2025 | 0.00023238 GAS | ▲ 45.22 % |
05/2025 | 0.00022 GAS | ▼ -5.33 % |
tenge Kazakhstan/GAS thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00039466 GAS |
Tối đa | 0.00046335 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00043395 GAS |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00029647 GAS |
Tối đa | 0.00046335 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00037398 GAS |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00010581 GAS |
Tối đa | 0.00099082 GAS |
Bình quân gia quyền | 0.00058055 GAS |
Chia sẻ một liên kết đến KZT/GAS tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến tenge Kazakhstan (KZT) đến GAS (GAS) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: