Tỷ giá hối đoái kip Lào chống lại Metal

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kip Lào tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LAK/MTL

Lịch sử thay đổi trong LAK/MTL tỷ giá

LAK/MTL tỷ giá

05 19, 2024
1 LAK = 0.00002492 MTL
▲ 1.8 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kip Lào/Metal, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kip Lào chi phí trong Metal.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LAK/MTL được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LAK/MTL và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kip Lào/Metal, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LAK/MTL tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -12.87% (0.0000286 MTL — 0.00002492 MTL)

Thay đổi trong LAK/MTL tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -14.8% (0.00002925 MTL — 0.00002492 MTL)

Thay đổi trong LAK/MTL tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -54.52% (0.00005479 MTL — 0.00002492 MTL)

Thay đổi trong LAK/MTL tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce kip Lào tỷ giá hối đoái so với Metal tiền tệ thay đổi bởi -94.32% (0.00043909 MTL — 0.00002492 MTL)

kip Lào/Metal dự báo tỷ giá hối đoái

kip Lào/Metal dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

20/05 0.00002353 MTL ▼ -5.57 %
21/05 0.00002316 MTL ▼ -1.58 %
22/05 0.00002307 MTL ▼ -0.38 %
23/05 0.00002344 MTL ▲ 1.58 %
24/05 0.00002297 MTL ▼ -1.97 %
25/05 0.00002349 MTL ▲ 2.23 %
26/05 0.00002284 MTL ▼ -2.76 %
27/05 0.0000233 MTL ▲ 2.01 %
28/05 0.0000232 MTL ▼ -0.41 %
29/05 0.00002422 MTL ▲ 4.38 %
30/05 0.00002512 MTL ▲ 3.73 %
31/05 0.00002537 MTL ▲ 0.97 %
01/06 0.00002511 MTL ▼ -1.02 %
02/06 0.00002461 MTL ▼ -2.01 %
03/06 0.00002416 MTL ▼ -1.82 %
04/06 0.00002408 MTL ▼ -0.31 %
05/06 0.00002403 MTL ▼ -0.2 %
06/06 0.00002403 MTL ▼ -0.01 %
07/06 0.00002354 MTL ▼ -2.06 %
08/06 0.00002265 MTL ▼ -3.76 %
09/06 0.00002187 MTL ▼ -3.43 %
10/06 0.00002246 MTL ▲ 2.68 %
11/06 0.00002292 MTL ▲ 2.05 %
12/06 0.00002372 MTL ▲ 3.47 %
13/06 0.00002377 MTL ▲ 0.22 %
14/06 0.00002237 MTL ▼ -5.86 %
15/06 0.00002184 MTL ▼ -2.39 %
16/06 0.00002111 MTL ▼ -3.36 %
17/06 0.00002085 MTL ▼ -1.23 %
18/06 0.00002135 MTL ▲ 2.4 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kip Lào/Metal cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

kip Lào/Metal dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

20/05 — 26/05 0.00002297 MTL ▼ -7.83 %
27/05 — 02/06 0.0000194 MTL ▼ -15.52 %
03/06 — 09/06 0.00002295 MTL ▲ 18.27 %
10/06 — 16/06 0.00002139 MTL ▼ -6.8 %
17/06 — 23/06 0.00002149 MTL ▲ 0.47 %
24/06 — 30/06 0.00002205 MTL ▲ 2.6 %
01/07 — 07/07 0.00003073 MTL ▲ 39.38 %
08/07 — 14/07 0.00002777 MTL ▼ -9.63 %
15/07 — 21/07 0.00002868 MTL ▲ 3.28 %
22/07 — 28/07 0.00002823 MTL ▼ -1.58 %
29/07 — 04/08 0.00002764 MTL ▼ -2.09 %
05/08 — 11/08 0.00002444 MTL ▼ -11.56 %

kip Lào/Metal dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 0.00002528 MTL ▲ 1.45 %
07/2024 0.00002373 MTL ▼ -6.15 %
08/2024 0.00002939 MTL ▲ 23.86 %
09/2024 0.00002574 MTL ▼ -12.41 %
10/2024 0.00002195 MTL ▼ -14.72 %
11/2024 0.0000213 MTL ▼ -2.96 %
12/2024 0.00002139 MTL ▲ 0.43 %
01/2025 0.00002369 MTL ▲ 10.74 %
02/2025 0.00001676 MTL ▼ -29.25 %
03/2025 0.00001439 MTL ▼ -14.15 %
04/2025 0.00002122 MTL ▲ 47.46 %
05/2025 0.00001809 MTL ▼ -14.77 %

kip Lào/Metal thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00002442 MTL
Tối đa 0.00002833 MTL
Bình quân gia quyền 0.000027 MTL
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00001811 MTL
Tối đa 0.0000309 MTL
Bình quân gia quyền 0.00002511 MTL
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00001811 MTL
Tối đa 0.00006788 MTL
Bình quân gia quyền 0.00003409 MTL

Chia sẻ một liên kết đến LAK/MTL tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Metal (MTL) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu