Tỷ giá hối đoái kip Lào chống lại Status
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kip Lào tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LAK/SNT
Lịch sử thay đổi trong LAK/SNT tỷ giá
LAK/SNT tỷ giá
05 19, 2024
1 LAK = 0.00128108 SNT
▲ 1.87 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kip Lào/Status, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kip Lào chi phí trong Status.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LAK/SNT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LAK/SNT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kip Lào/Status, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LAK/SNT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 20, 2024 — 05 19, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 4.44% (0.00122661 SNT — 0.00128108 SNT)
Thay đổi trong LAK/SNT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (02 20, 2024 — 05 19, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi 15.48% (0.00110936 SNT — 0.00128108 SNT)
Thay đổi trong LAK/SNT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (05 21, 2023 — 05 19, 2024) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -44.99% (0.00232882 SNT — 0.00128108 SNT)
Thay đổi trong LAK/SNT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 19, 2024) cáce kip Lào tỷ giá hối đoái so với Status tiền tệ thay đổi bởi -80.23% (0.00648155 SNT — 0.00128108 SNT)
kip Lào/Status dự báo tỷ giá hối đoái
kip Lào/Status dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 0.00120842 SNT | ▼ -5.67 % |
21/05 | 0.00117465 SNT | ▼ -2.79 % |
22/05 | 0.00115347 SNT | ▼ -1.8 % |
23/05 | 0.00111866 SNT | ▼ -3.02 % |
24/05 | 0.00109399 SNT | ▼ -2.21 % |
25/05 | 0.00113748 SNT | ▲ 3.98 % |
26/05 | 0.00113487 SNT | ▼ -0.23 % |
27/05 | 0.00113767 SNT | ▲ 0.25 % |
28/05 | 0.00113518 SNT | ▼ -0.22 % |
29/05 | 0.00118988 SNT | ▲ 4.82 % |
30/05 | 0.0012429 SNT | ▲ 4.46 % |
31/05 | 0.00126771 SNT | ▲ 2 % |
01/06 | 0.00124942 SNT | ▼ -1.44 % |
02/06 | 0.00121531 SNT | ▼ -2.73 % |
03/06 | 0.00119225 SNT | ▼ -1.9 % |
04/06 | 0.0011832 SNT | ▼ -0.76 % |
05/06 | 0.00118477 SNT | ▲ 0.13 % |
06/06 | 0.00122825 SNT | ▲ 3.67 % |
07/06 | 0.00125274 SNT | ▲ 1.99 % |
08/06 | 0.00123155 SNT | ▼ -1.69 % |
09/06 | 0.00123923 SNT | ▲ 0.62 % |
10/06 | 0.00127328 SNT | ▲ 2.75 % |
11/06 | 0.00127577 SNT | ▲ 0.2 % |
12/06 | 0.00123527 SNT | ▼ -3.17 % |
13/06 | 0.00131662 SNT | ▲ 6.59 % |
14/06 | 0.00131472 SNT | ▼ -0.14 % |
15/06 | 0.00129296 SNT | ▼ -1.66 % |
16/06 | 0.00127777 SNT | ▼ -1.17 % |
17/06 | 0.00126953 SNT | ▼ -0.64 % |
18/06 | 0.0012718 SNT | ▲ 0.18 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kip Lào/Status cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kip Lào/Status dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.00129456 SNT | ▲ 1.05 % |
27/05 — 02/06 | 0.00121134 SNT | ▼ -6.43 % |
03/06 — 09/06 | 0.00150239 SNT | ▲ 24.03 % |
10/06 — 16/06 | 0.00141598 SNT | ▼ -5.75 % |
17/06 — 23/06 | 0.00137736 SNT | ▼ -2.73 % |
24/06 — 30/06 | 0.00139058 SNT | ▲ 0.96 % |
01/07 — 07/07 | 0.00183858 SNT | ▲ 32.22 % |
08/07 — 14/07 | 0.00165643 SNT | ▼ -9.91 % |
15/07 — 21/07 | 0.00171746 SNT | ▲ 3.68 % |
22/07 — 28/07 | 0.00169488 SNT | ▼ -1.31 % |
29/07 — 04/08 | 0.0017896 SNT | ▲ 5.59 % |
05/08 — 11/08 | 0.00184989 SNT | ▲ 3.37 % |
kip Lào/Status dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.00120625 SNT | ▼ -5.84 % |
07/2024 | 0.00119072 SNT | ▼ -1.29 % |
08/2024 | 0.00142381 SNT | ▲ 19.58 % |
09/2024 | 0.00125068 SNT | ▼ -12.16 % |
10/2024 | 0.00070567 SNT | ▼ -43.58 % |
11/2024 | 0.00087153 SNT | ▲ 23.5 % |
12/2024 | 0.00081891 SNT | ▼ -6.04 % |
01/2025 | 0.00095936 SNT | ▲ 17.15 % |
02/2025 | 0.0007354 SNT | ▼ -23.34 % |
03/2025 | 0.00070413 SNT | ▼ -4.25 % |
04/2025 | 0.00098253 SNT | ▲ 39.54 % |
05/2025 | 0.00098621 SNT | ▲ 0.37 % |
kip Lào/Status thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.00111969 SNT |
Tối đa | 0.00128894 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.00120392 SNT |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.00089086 SNT |
Tối đa | 0.00128894 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.00110034 SNT |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.00085958 SNT |
Tối đa | 0.00446805 SNT |
Bình quân gia quyền | 0.00161245 SNT |
Chia sẻ một liên kết đến LAK/SNT tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Status (SNT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: