Tỷ giá hối đoái kip Lào chống lại Myriad
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về kip Lào tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LAK/XMY
Lịch sử thay đổi trong LAK/XMY tỷ giá
LAK/XMY tỷ giá
10 24, 2023
1 LAK = 0.69016795 XMY
▼ -1.54 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ kip Lào/Myriad, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 kip Lào chi phí trong Myriad.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LAK/XMY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LAK/XMY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái kip Lào/Myriad, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LAK/XMY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (09 25, 2023 — 10 24, 2023) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi -23.73% (0.90492607 XMY — 0.69016795 XMY)
Thay đổi trong LAK/XMY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (08 04, 2023 — 10 24, 2023) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 20.36% (0.57341648 XMY — 0.69016795 XMY)
Thay đổi trong LAK/XMY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 10 24, 2023) các kip Lào tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 23.08% (0.56076416 XMY — 0.69016795 XMY)
Thay đổi trong LAK/XMY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 10 24, 2023) cáce kip Lào tỷ giá hối đoái so với Myriad tiền tệ thay đổi bởi 538.58% (0.10807827 XMY — 0.69016795 XMY)
kip Lào/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái
kip Lào/Myriad dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
19/05 | 0.69715151 XMY | ▲ 1.01 % |
20/05 | 0.76491345 XMY | ▲ 9.72 % |
21/05 | 0.90274463 XMY | ▲ 18.02 % |
22/05 | 0.85322128 XMY | ▼ -5.49 % |
23/05 | 0.7377254 XMY | ▼ -13.54 % |
24/05 | 0.74194165 XMY | ▲ 0.57 % |
25/05 | 0.74193386 XMY | ▼ -0 % |
26/05 | 0.74557658 XMY | ▲ 0.49 % |
27/05 | 0.74766949 XMY | ▲ 0.28 % |
28/05 | 0.7436962 XMY | ▼ -0.53 % |
29/05 | 0.73912529 XMY | ▼ -0.61 % |
30/05 | 0.72143009 XMY | ▼ -2.39 % |
31/05 | 0.71822429 XMY | ▼ -0.44 % |
01/06 | 0.71589614 XMY | ▼ -0.32 % |
02/06 | 0.64585463 XMY | ▼ -9.78 % |
03/06 | 0.63339073 XMY | ▼ -1.93 % |
04/06 | 0.74110945 XMY | ▲ 17.01 % |
05/06 | 0.74340016 XMY | ▲ 0.31 % |
06/06 | 0.74340125 XMY | ▲ 0 % |
07/06 | 0.74114309 XMY | ▼ -0.3 % |
08/06 | 0.75413437 XMY | ▲ 1.75 % |
09/06 | 0.76608605 XMY | ▲ 1.58 % |
10/06 | 0.69224495 XMY | ▼ -9.64 % |
11/06 | 0.721317 XMY | ▲ 4.2 % |
12/06 | 0.76544024 XMY | ▲ 6.12 % |
13/06 | 0.75802972 XMY | ▼ -0.97 % |
14/06 | 0.60848261 XMY | ▼ -19.73 % |
15/06 | 0.60880238 XMY | ▲ 0.05 % |
16/06 | 0.6088696 XMY | ▲ 0.01 % |
17/06 | 0.60424238 XMY | ▼ -0.76 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của kip Lào/Myriad cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
kip Lào/Myriad dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 0.72727657 XMY | ▲ 5.38 % |
27/05 — 02/06 | 0.75207865 XMY | ▲ 3.41 % |
03/06 — 09/06 | 0.88653304 XMY | ▲ 17.88 % |
10/06 — 16/06 | 1.165032 XMY | ▲ 31.41 % |
17/06 — 23/06 | 0.89970181 XMY | ▼ -22.77 % |
24/06 — 30/06 | 1.193666 XMY | ▲ 32.67 % |
01/07 — 07/07 | 1.146304 XMY | ▼ -3.97 % |
08/07 — 14/07 | 1.158729 XMY | ▲ 1.08 % |
15/07 — 21/07 | 0.94988068 XMY | ▼ -18.02 % |
22/07 — 28/07 | 1.063737 XMY | ▲ 11.99 % |
29/07 — 04/08 | 1.074767 XMY | ▲ 1.04 % |
05/08 — 11/08 | 0.81701582 XMY | ▼ -23.98 % |
kip Lào/Myriad dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 0.65607546 XMY | ▼ -4.94 % |
07/2024 | 0.76333388 XMY | ▲ 16.35 % |
08/2024 | 0.98453916 XMY | ▲ 28.98 % |
09/2024 | 0.7759217 XMY | ▼ -21.19 % |
10/2024 | 0.83711324 XMY | ▲ 7.89 % |
11/2024 | 14.2264 XMY | ▲ 1599.46 % |
12/2024 | 24.5902 XMY | ▲ 72.85 % |
01/2025 | 38.6008 XMY | ▲ 56.98 % |
02/2025 | 9.053068 XMY | ▼ -76.55 % |
03/2025 | 11.259 XMY | ▲ 24.37 % |
04/2025 | 13.7995 XMY | ▲ 22.56 % |
05/2025 | 11.6289 XMY | ▼ -15.73 % |
kip Lào/Myriad thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 0.69016773 XMY |
Tối đa | 0.90807353 XMY |
Bình quân gia quyền | 0.82630535 XMY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 0.53080288 XMY |
Tối đa | 1.004711 XMY |
Bình quân gia quyền | 0.76797681 XMY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 0.53080288 XMY |
Tối đa | 1.75903 XMY |
Bình quân gia quyền | 0.98779867 XMY |
Chia sẻ một liên kết đến LAK/XMY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến kip Lào (LAK) đến Myriad (XMY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: