Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại 2GIVE
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/2GIVE
Lịch sử thay đổi trong LBC/2GIVE tỷ giá
LBC/2GIVE tỷ giá
05 11, 2023
1 LBC = 36.5255 2GIVE
▲ 0.79 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/2GIVE, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong 2GIVE.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/2GIVE được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/2GIVE và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/2GIVE, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -15.58% (43.2685 2GIVE — 36.5255 2GIVE)
Thay đổi trong LBC/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -16.28% (43.6277 2GIVE — 36.5255 2GIVE)
Thay đổi trong LBC/2GIVE tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -16.28% (43.6277 2GIVE — 36.5255 2GIVE)
Thay đổi trong LBC/2GIVE tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với 2GIVE tiền tệ thay đổi bởi -67.72% (113.14 2GIVE — 36.5255 2GIVE)
LBRY Credits/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/2GIVE dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 35.2939 2GIVE | ▼ -3.37 % |
21/05 | 34.1816 2GIVE | ▼ -3.15 % |
22/05 | 33.9422 2GIVE | ▼ -0.7 % |
23/05 | 33.6019 2GIVE | ▼ -1 % |
24/05 | 33.8868 2GIVE | ▲ 0.85 % |
25/05 | 34.4449 2GIVE | ▲ 1.65 % |
26/05 | 34.0097 2GIVE | ▼ -1.26 % |
27/05 | 34.2202 2GIVE | ▲ 0.62 % |
28/05 | 35.934 2GIVE | ▲ 5.01 % |
29/05 | 36.2331 2GIVE | ▲ 0.83 % |
30/05 | 35.6658 2GIVE | ▼ -1.57 % |
31/05 | 35.1048 2GIVE | ▼ -1.57 % |
01/06 | 35.1748 2GIVE | ▲ 0.2 % |
02/06 | 35.0485 2GIVE | ▼ -0.36 % |
03/06 | 34.7397 2GIVE | ▼ -0.88 % |
04/06 | 34.7997 2GIVE | ▲ 0.17 % |
05/06 | 34.4338 2GIVE | ▼ -1.05 % |
06/06 | 34.7797 2GIVE | ▲ 1 % |
07/06 | 33.2977 2GIVE | ▼ -4.26 % |
08/06 | 33.2233 2GIVE | ▼ -0.22 % |
09/06 | 32.7373 2GIVE | ▼ -1.46 % |
10/06 | 31.4149 2GIVE | ▼ -4.04 % |
11/06 | 31.3273 2GIVE | ▼ -0.28 % |
12/06 | 31.0343 2GIVE | ▼ -0.94 % |
13/06 | 31.0519 2GIVE | ▲ 0.06 % |
14/06 | 30.753 2GIVE | ▼ -0.96 % |
15/06 | 31.4841 2GIVE | ▲ 2.38 % |
16/06 | 30.6583 2GIVE | ▼ -2.62 % |
17/06 | 29.1616 2GIVE | ▼ -4.88 % |
18/06 | 29.8701 2GIVE | ▲ 2.43 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/2GIVE cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/2GIVE dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 38.117 2GIVE | ▲ 4.36 % |
27/05 — 02/06 | 37.9266 2GIVE | ▼ -0.5 % |
03/06 — 09/06 | 35.399 2GIVE | ▼ -6.66 % |
10/06 — 16/06 | 36.394 2GIVE | ▲ 2.81 % |
17/06 — 23/06 | 34.8393 2GIVE | ▼ -4.27 % |
24/06 — 30/06 | 33.8381 2GIVE | ▼ -2.87 % |
01/07 — 07/07 | 31.9964 2GIVE | ▼ -5.44 % |
08/07 — 14/07 | 31.9075 2GIVE | ▼ -0.28 % |
15/07 — 21/07 | 31.0765 2GIVE | ▼ -2.6 % |
22/07 — 28/07 | 32.2143 2GIVE | ▲ 3.66 % |
29/07 — 04/08 | 32.1791 2GIVE | ▼ -0.11 % |
05/08 — 11/08 | 4.151772 2GIVE | ▼ -87.1 % |
LBRY Credits/2GIVE dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 84.5131 2GIVE | ▲ 131.38 % |
07/2024 | 103.89 2GIVE | ▲ 22.92 % |
08/2024 | 90.4073 2GIVE | ▼ -12.97 % |
09/2024 | 95.5721 2GIVE | ▲ 5.71 % |
10/2024 | 75.91 2GIVE | ▼ -20.57 % |
11/2024 | 57.8557 2GIVE | ▼ -23.78 % |
12/2024 | 43.924 2GIVE | ▼ -24.08 % |
01/2025 | 16.368 2GIVE | ▼ -62.74 % |
02/2025 | 16.1162 2GIVE | ▼ -1.54 % |
03/2025 | 15.3587 2GIVE | ▼ -4.7 % |
04/2025 | 13.7603 2GIVE | ▼ -10.41 % |
LBRY Credits/2GIVE thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 35.9853 2GIVE |
Tối đa | 45.1651 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 41.4963 2GIVE |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 35.9853 2GIVE |
Tối đa | 47.6958 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 42.6295 2GIVE |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 35.9853 2GIVE |
Tối đa | 47.6958 2GIVE |
Bình quân gia quyền | 42.6295 2GIVE |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/2GIVE tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến 2GIVE (2GIVE) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: