Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại ATMChain

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/ATM

Lịch sử thay đổi trong LBC/ATM tỷ giá

LBC/ATM tỷ giá

06 05, 2024
1 LBC = 0.00086484 ATM
▲ 1.37 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/ATMChain, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong ATMChain.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/ATM được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/ATM và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/ATMChain, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/ATM tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (05 07, 2024 — 06 05, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -9.49% (0.00095552 ATM — 0.00086484 ATM)

Thay đổi trong LBC/ATM tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (03 08, 2024 — 06 05, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -43.97% (0.00154352 ATM — 0.00086484 ATM)

Thay đổi trong LBC/ATM tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (06 07, 2023 — 06 05, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -79.67% (0.00425368 ATM — 0.00086484 ATM)

Thay đổi trong LBC/ATM tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 06 05, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với ATMChain tiền tệ thay đổi bởi -100% (104.98 ATM — 0.00086484 ATM)

LBRY Credits/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/ATMChain dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

06/06 0.00087463 ATM ▲ 1.13 %
07/06 0.00089215 ATM ▲ 2 %
08/06 0.00090363 ATM ▲ 1.29 %
09/06 0.0009171 ATM ▲ 1.49 %
10/06 0.00095813 ATM ▲ 4.47 %
11/06 0.00096618 ATM ▲ 0.84 %
12/06 0.00109018 ATM ▲ 12.83 %
13/06 0.00113984 ATM ▲ 4.56 %
14/06 0.00108505 ATM ▼ -4.81 %
15/06 0.00106784 ATM ▼ -1.59 %
16/06 0.00105154 ATM ▼ -1.53 %
17/06 0.00103076 ATM ▼ -1.98 %
18/06 0.0010393 ATM ▲ 0.83 %
19/06 0.00106599 ATM ▲ 2.57 %
20/06 0.00106392 ATM ▼ -0.19 %
21/06 0.00109638 ATM ▲ 3.05 %
22/06 0.00115458 ATM ▲ 5.31 %
23/06 0.00120129 ATM ▲ 4.05 %
24/06 0.00116409 ATM ▼ -3.1 %
25/06 0.0011111 ATM ▼ -4.55 %
26/06 0.00109994 ATM ▼ -1 %
27/06 0.00102483 ATM ▼ -6.83 %
28/06 0.00099586 ATM ▼ -2.83 %
29/06 0.00099968 ATM ▲ 0.38 %
30/06 0.00101279 ATM ▲ 1.31 %
01/07 0.00101701 ATM ▲ 0.42 %
02/07 0.001021 ATM ▲ 0.39 %
03/07 0.00104221 ATM ▲ 2.08 %
04/07 0.0008639 ATM ▼ -17.11 %
05/07 0.0008428 ATM ▼ -2.44 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/ATMChain cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/ATMChain dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

10/06 — 16/06 0.00092373 ATM ▲ 6.81 %
17/06 — 23/06 0.00079367 ATM ▼ -14.08 %
24/06 — 30/06 0.00066408 ATM ▼ -16.33 %
01/07 — 07/07 0.00046915 ATM ▼ -29.35 %
08/07 — 14/07 0.00046027 ATM ▼ -1.89 %
15/07 — 21/07 0.00054285 ATM ▲ 17.94 %
22/07 — 28/07 0.00045594 ATM ▼ -16.01 %
29/07 — 04/08 0.00061538 ATM ▲ 34.97 %
05/08 — 11/08 0.00060112 ATM ▼ -2.32 %
12/08 — 18/08 0.00060386 ATM ▲ 0.46 %
19/08 — 25/08 0.00056617 ATM ▼ -6.24 %
26/08 — 01/09 0.00050158 ATM ▼ -11.41 %

LBRY Credits/ATMChain dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

07/2024 0.00099898 ATM ▲ 15.51 %
08/2024 0.00110213 ATM ▲ 10.32 %
09/2024 0.00165489 ATM ▲ 50.15 %
10/2024 0.00043671 ATM ▼ -73.61 %
11/2024 0.00023347 ATM ▼ -46.54 %
12/2024 0.00058948 ATM ▲ 152.48 %
01/2025 0.00053762 ATM ▼ -8.8 %
01/2025 0.00059915 ATM ▲ 11.44 %
03/2025 0.00069356 ATM ▲ 15.76 %
04/2025 0.00038315 ATM ▼ -44.76 %
05/2025 0.00038461 ATM ▲ 0.38 %
05/2025 0.00032996 ATM ▼ -14.21 %

LBRY Credits/ATMChain thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 0.00095036 ATM
Tối đa 0.00131322 ATM
Bình quân gia quyền 0.00110734 ATM
Trong 90 ngày
Tối thiểu 0.00079679 ATM
Tối đa 0.00239928 ATM
Bình quân gia quyền 0.00130799 ATM
Trong 365 ngày
Tối thiểu 0.00066939 ATM
Tối đa 0.00631315 ATM
Bình quân gia quyền 0.00251724 ATM

Chia sẻ một liên kết đến LBC/ATM tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến ATMChain (ATM) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu