Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Bounty0x
Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/BNTY
Lịch sử thay đổi trong LBC/BNTY tỷ giá
LBC/BNTY tỷ giá
05 11, 2023
1 LBC = 20.2645 BNTY
▼ -4.41 %
Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Bounty0x, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Bounty0x.
Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/BNTY được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/BNTY và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.
Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Bounty0x, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.
Thay đổi trong LBC/BNTY tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua
Trong 30 ngày qua (04 12, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -16.78% (24.3514 BNTY — 20.2645 BNTY)
Thay đổi trong LBC/BNTY tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua
Trong 90 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 1.31% (20.0021 BNTY — 20.2645 BNTY)
Thay đổi trong LBC/BNTY tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua
Trong 365 ngày qua (03 28, 2023 — 05 11, 2023) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi 1.31% (20.0021 BNTY — 20.2645 BNTY)
Thay đổi trong LBC/BNTY tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại
Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 11, 2023) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Bounty0x tiền tệ thay đổi bởi -17.24% (24.4846 BNTY — 20.2645 BNTY)
LBRY Credits/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái
LBRY Credits/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*
20/05 | 18.9898 BNTY | ▼ -6.29 % |
21/05 | 18.295 BNTY | ▼ -3.66 % |
22/05 | 18.0814 BNTY | ▼ -1.17 % |
23/05 | 17.7624 BNTY | ▼ -1.76 % |
24/05 | 17.9339 BNTY | ▲ 0.97 % |
25/05 | 18.149 BNTY | ▲ 1.2 % |
26/05 | 18.0154 BNTY | ▼ -0.74 % |
27/05 | 18.6494 BNTY | ▲ 3.52 % |
28/05 | 19.7655 BNTY | ▲ 5.98 % |
29/05 | 19.545 BNTY | ▼ -1.12 % |
30/05 | 19.0715 BNTY | ▼ -2.42 % |
31/05 | 18.7653 BNTY | ▼ -1.61 % |
01/06 | 18.6468 BNTY | ▼ -0.63 % |
02/06 | 17.9494 BNTY | ▼ -3.74 % |
03/06 | 17.9482 BNTY | ▼ -0.01 % |
04/06 | 18.2805 BNTY | ▲ 1.85 % |
05/06 | 18.3973 BNTY | ▲ 0.64 % |
06/06 | 18.546 BNTY | ▲ 0.81 % |
07/06 | 17.6418 BNTY | ▼ -4.88 % |
08/06 | 17.9574 BNTY | ▲ 1.79 % |
09/06 | 17.9059 BNTY | ▼ -0.29 % |
10/06 | 17.2684 BNTY | ▼ -3.56 % |
11/06 | 17.2378 BNTY | ▼ -0.18 % |
12/06 | 17.744 BNTY | ▲ 2.94 % |
13/06 | 18.2022 BNTY | ▲ 2.58 % |
14/06 | 17.9012 BNTY | ▼ -1.65 % |
15/06 | 17.9415 BNTY | ▲ 0.23 % |
16/06 | 15.0784 BNTY | ▼ -15.96 % |
17/06 | 16.279 BNTY | ▲ 7.96 % |
18/06 | 17.079 BNTY | ▲ 4.91 % |
* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Bounty0x cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.
LBRY Credits/Bounty0x dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*
20/05 — 26/05 | 21.1003 BNTY | ▲ 4.12 % |
27/05 — 02/06 | 25.2166 BNTY | ▲ 19.51 % |
03/06 — 09/06 | 22.8496 BNTY | ▼ -9.39 % |
10/06 — 16/06 | 23.8493 BNTY | ▲ 4.38 % |
17/06 — 23/06 | 23.2699 BNTY | ▼ -2.43 % |
24/06 — 30/06 | 23.3445 BNTY | ▲ 0.32 % |
01/07 — 07/07 | 21.2439 BNTY | ▼ -9 % |
08/07 — 14/07 | 19.1396 BNTY | ▼ -9.91 % |
15/07 — 21/07 | 21.7185 BNTY | ▲ 13.47 % |
22/07 — 28/07 | 23.1101 BNTY | ▲ 6.41 % |
29/07 — 04/08 | 22.8171 BNTY | ▼ -1.27 % |
05/08 — 11/08 | 9.199331 BNTY | ▼ -59.68 % |
LBRY Credits/Bounty0x dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*
06/2024 | 34.452 BNTY | ▲ 70.01 % |
07/2024 | 34.6158 BNTY | ▲ 0.48 % |
08/2024 | 25.4766 BNTY | ▼ -26.4 % |
09/2024 | 25.4058 BNTY | ▼ -0.28 % |
10/2024 | 23.1359 BNTY | ▼ -8.93 % |
11/2024 | 24.4497 BNTY | ▲ 5.68 % |
12/2024 | 24.782 BNTY | ▲ 1.36 % |
01/2025 | 15.6939 BNTY | ▼ -36.67 % |
02/2025 | 15.7076 BNTY | ▲ 0.09 % |
03/2025 | 17.9334 BNTY | ▲ 14.17 % |
04/2025 | 16.2688 BNTY | ▼ -9.28 % |
LBRY Credits/Bounty0x thống kê tỷ giá hối đoái
Trong 30 ngày | |
---|---|
Tối thiểu | 20.6087 BNTY |
Tối đa | 25.8332 BNTY |
Bình quân gia quyền | 23.4484 BNTY |
Trong 90 ngày | |
Tối thiểu | 20.3631 BNTY |
Tối đa | 25.8332 BNTY |
Bình quân gia quyền | 23.0494 BNTY |
Trong 365 ngày | |
Tối thiểu | 20.3631 BNTY |
Tối đa | 25.8332 BNTY |
Bình quân gia quyền | 23.0494 BNTY |
Chia sẻ một liên kết đến LBC/BNTY tỷ giá
Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:
bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Bounty0x (BNTY) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web: