Tỷ giá hối đoái LBRY Credits chống lại Dent

Trên trang này, bạn luôn có thể tìm thấy thông tin chi tiết về LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ:
lịch sử tỷ giá hối đoái, thông tin cơ bản và nhiều hơn nữa về LBC/DENT

Lịch sử thay đổi trong LBC/DENT tỷ giá

LBC/DENT tỷ giá

05 28, 2024
1 LBC = 2.279207 DENT
▼ -1.89 %

Trang này cung cấp thông tin về cặp tiền tệ LBRY Credits/Dent, và chính xác hơn là bao nhiêu 1 LBRY Credits chi phí trong Dent.

Dữ liệu về cặp tiền tệ LBC/DENT được trình bày bởi các sàn giao dịch hàng đầu thế giới và Ngân hàng trung ương của các quốc gia phát hành các loại tiền tệ này. Chúng tôi liên tục cập nhật dữ liệu này để bạn chỉ nhận được thông tin cập nhật nhất về cặp tiền tệ LBC/DENT và đưa ra quyết định cân bằng về việc mua và bán loại tiền bạn quan tâm.

Trang này cũng cung cấp thông tin về động lực của tỷ giá hối đoái LBRY Credits/Dent, số liệu thống kê và dự báo tỷ giá hối đoái của các loại tiền này trong tương lai gần từ các chuyên gia của chúng tôi.

Thay đổi trong LBC/DENT tỷ giá hối đoái trong 30 ngày qua

Trong 30 ngày qua (04 29, 2024 — 05 28, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -9.73% (2.524939 DENT — 2.279207 DENT)

Thay đổi trong LBC/DENT tỷ giá hối đoái trong 90 ngày qua

Trong 90 ngày qua (02 29, 2024 — 05 28, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -11.74% (2.582482 DENT — 2.279207 DENT)

Thay đổi trong LBC/DENT tỷ giá hối đoái trong 365 ngày qua

Trong 365 ngày qua (05 30, 2023 — 05 28, 2024) các LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -82.69% (13.1653 DENT — 2.279207 DENT)

Thay đổi trong LBC/DENT tỷ giá hối đoái cho mọi thời đại

Đối với tất cả thời gian trang web của chúng tôi đã chạy (04 10, 2020 — 05 28, 2024) cáce LBRY Credits tỷ giá hối đoái so với Dent tiền tệ thay đổi bởi -97.52% (91.8456 DENT — 2.279207 DENT)

LBRY Credits/Dent dự báo tỷ giá hối đoái

LBRY Credits/Dent dự báo tỷ giá trong 30 ngày tới*

29/05 2.347921 DENT ▲ 3.01 %
30/05 2.414268 DENT ▲ 2.83 %
31/05 2.357751 DENT ▼ -2.34 %
01/06 2.292147 DENT ▼ -2.78 %
02/06 2.189206 DENT ▼ -4.49 %
03/06 2.14461 DENT ▼ -2.04 %
04/06 2.100282 DENT ▼ -2.07 %
05/06 2.06461 DENT ▼ -1.7 %
06/06 2.106443 DENT ▲ 2.03 %
07/06 2.149455 DENT ▲ 2.04 %
08/06 2.125371 DENT ▼ -1.12 %
09/06 2.080796 DENT ▼ -2.1 %
10/06 2.153479 DENT ▲ 3.49 %
11/06 2.200351 DENT ▲ 2.18 %
12/06 2.520847 DENT ▲ 14.57 %
13/06 2.614988 DENT ▲ 3.73 %
14/06 2.473422 DENT ▼ -5.41 %
15/06 2.432447 DENT ▼ -1.66 %
16/06 2.422335 DENT ▼ -0.42 %
17/06 2.398686 DENT ▼ -0.98 %
18/06 2.432894 DENT ▲ 1.43 %
19/06 2.365827 DENT ▼ -2.76 %
20/06 2.213095 DENT ▼ -6.46 %
21/06 2.275936 DENT ▲ 2.84 %
22/06 2.397531 DENT ▲ 5.34 %
23/06 2.409414 DENT ▲ 0.5 %
24/06 2.315849 DENT ▼ -3.88 %
25/06 2.277668 DENT ▼ -1.65 %
26/06 2.14806 DENT ▼ -5.69 %
27/06 2.059728 DENT ▼ -4.11 %

* — Dự báo tỷ giá hối đoái của LBRY Credits/Dent cặp tiền được tổng hợp bởi các chuyên gia của chúng tôi dựa trên dữ liệu thống kê, xu hướng toàn cầu và tin tức kinh doanh lớn. Dự báo trong 30 ngày, 3 tháng và một năm được thực hiện bởi các chuyên gia khác nhau và có thể có sự khác biệt nhỏ.

LBRY Credits/Dent dự báo tỷ giá trong 3 tháng tới*

03/06 — 09/06 2.319791 DENT ▲ 1.78 %
10/06 — 16/06 3.336843 DENT ▲ 43.84 %
17/06 — 23/06 3.219729 DENT ▼ -3.51 %
24/06 — 30/06 2.492034 DENT ▼ -22.6 %
01/07 — 07/07 1.974712 DENT ▼ -20.76 %
08/07 — 14/07 1.621934 DENT ▼ -17.86 %
15/07 — 21/07 2.002926 DENT ▲ 23.49 %
22/07 — 28/07 1.766014 DENT ▼ -11.83 %
29/07 — 04/08 2.050497 DENT ▲ 16.11 %
05/08 — 11/08 1.901544 DENT ▼ -7.26 %
12/08 — 18/08 1.760905 DENT ▼ -7.4 %
19/08 — 25/08 1.681602 DENT ▼ -4.5 %

LBRY Credits/Dent dự báo tỷ giá hối đoái cho năm tới*

06/2024 2.34156 DENT ▲ 2.74 %
07/2024 2.331132 DENT ▼ -0.45 %
08/2024 2.763476 DENT ▲ 18.55 %
09/2024 4.588389 DENT ▲ 66.04 %
10/2024 0.89160333 DENT ▼ -80.57 %
11/2024 0.26317525 DENT ▼ -70.48 %
12/2024 0.37477804 DENT ▲ 42.41 %
01/2025 0.46853212 DENT ▲ 25.02 %
02/2025 0.33326087 DENT ▼ -28.87 %
03/2025 0.41053657 DENT ▲ 23.19 %
04/2025 0.25281282 DENT ▼ -38.42 %
05/2025 0.22276545 DENT ▼ -11.89 %

LBRY Credits/Dent thống kê tỷ giá hối đoái

Trong 30 ngày
Tối thiểu 2.293631 DENT
Tối đa 2.998411 DENT
Bình quân gia quyền 2.514371 DENT
Trong 90 ngày
Tối thiểu 1.689434 DENT
Tối đa 3.945341 DENT
Bình quân gia quyền 2.665824 DENT
Trong 365 ngày
Tối thiểu 1.689434 DENT
Tối đa 25.0009 DENT
Bình quân gia quyền 8.279492 DENT

Chia sẻ một liên kết đến LBC/DENT tỷ giá

Nếu bạn muốn chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái - sao chép và dán mã HTML trên trang web của bạn:

bạn cũng có thể chia sẻ một liên kết đến LBRY Credits (LBC) đến Dent (DENT) tỷ giá hối đoái trên diễn đàn, sao chép mã và dán nó trên trang web:

Chuyên gia của chúng tôi

Tất cả các dự báo trên trang web của chúng tôi được thực hiện bởi các chuyên gia tài chính chuyên nghiệp của chúng tôi. Đây chỉ là một vài trong số họ:

Anthony Carter Anthony Carter CEO, phân tích chính
David Bailey David Bailey Giám đốc điều hành, Giám đốc phòng nghiên cứu
Anthony Glenn Anthony Glenn Phó trưởng phòng phân tích
Joseph Hensley Joseph Hensley Nhà phân tích cao cấp, thị trường và cổ phiếu